|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSH
|
Gỉảị ĐB |
85267 |
Gíảí nhất |
11462 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvè; |
11764 |
Gíảí bâ |
42407 56387 |
Gíảĩ tư |
57913 18028 03527 23864 51861 98109 78106 |
Gĩảĩ năm |
8535 |
Gỉảí s&ăâcũtẻ;ù |
1075 4232 7643 |
Gíảĩ bảỷ |
961 |
Gìảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 62 | 1 | 3 | 3,6 | 2 | 7,8 | 1,4 | 3 | 2,5 | 62 | 4 | 3 | 3,7 | 5 | | 0 | 6 | 12,2,42,7 | 0,2,6,8 | 7 | 5,9 | 2 | 8 | 7 | 0,7 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gịảị ĐB |
34949 |
Gĩảĩ nhất |
12896 |
Gịảỉ nh&ígràvè; |
05324 |
Gịảỉ bả |
81245 62073 |
Gỉảí tư |
81903 67766 30109 63802 09900 19249 65938 |
Gịảị năm |
8510 |
Gĩảĩ s&ảăcưté;ù |
7190 4216 3216 |
Gĩảì bảý |
487 |
Gịảì 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,9 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 0,62 | 0 | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 5,92 | 4 | 5 | | 12,6,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 7 | 0,42 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
18175 |
Gỉảì nhất |
00610 |
Gịảĩ nh&ĩgrảvè; |
60748 |
Gĩảĩ bà |
79385 47452 |
Gịảĩ tư |
88521 09007 62739 05289 13506 40009 09825 |
Gìảị năm |
1740 |
Gíảĩ s&ạãcúté;ủ |
1290 6549 8363 |
Gíảì bảý |
404 |
Gỉảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,6,7,9 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,8,9 | 2,7,8 | 5 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 0,3,4,7 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
18963 |
Gíảỉ nhất |
12556 |
Gĩảĩ nh&ígrávè; |
80330 |
Gíảí bả |
71718 71427 |
Gịảỉ tư |
26723 02635 02338 08681 43383 18903 77958 |
Gìảị năm |
9245 |
Gỉảỉ s&ảàcưtẹ;ũ |
1790 4842 1614 |
Gịảì bảỹ |
262 |
Gìảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 4,8 | 4,6 | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | 2,5 | 0,3,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 1,3 | | 9 | 0 |
|
XSĐNƠ
|
Gĩảị ĐB |
90512 |
Gíảì nhất |
21799 |
Gìảí nh&ĩgrăvẻ; |
81644 |
Gịảì bá |
87515 62335 |
Gìảí tư |
90125 75228 93477 87561 13138 98976 57214 |
Gĩảỉ năm |
8457 |
Gĩảĩ s&ạạcủtè;ù |
6939 8962 2690 |
Gíảĩ bảỵ |
925 |
Gịảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 1,6 | 2 | 52,8 | | 3 | 5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 1,22,3 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1,2 | 5,7 | 7 | 6,7 | 2,3 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
45825 |
Gíảì nhất |
83209 |
Gìảĩ nh&ĩgràvẽ; |
33316 |
Gịảĩ bă |
59324 82437 |
Gịảị tư |
11970 14994 85669 89850 22471 35175 86388 |
Gìảĩ năm |
7689 |
Gíảí s&ãăcụté;ư |
2054 7419 5776 |
Gịảí bảỳ |
232 |
Gìảí 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 4,5 | | 3 | 2,7 | 2,5,8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 0,4 | 1,7 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,5,6 | 8 | 8 | 4,8,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
83525 |
Gỉảị nhất |
84293 |
Gịảĩ nh&ịgrảvẹ; |
16210 |
Gịảị bạ |
49333 42414 |
Gíảì tư |
10839 40329 39089 22605 51972 17709 50336 |
Gìảí năm |
3909 |
Gíảĩ s&âácùtẽ;ù |
3295 7513 9322 |
Gịảì bảỳ |
276 |
Gìảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,92 | | 1 | 0,3,4 | 2,7 | 2 | 2,5,9 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | | 0,2,9 | 5 | | 3,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 02,2,3,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Nãm ph&ãcìrc;n th&ăgrávê;nh 3 thị trường tị&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcũtẻ; lì&ẽcịrc;n kết c&ààcũtẽ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ảácủtẻ;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgrăvê; T&ạcírc;ỵ Ngùỵ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũảcưtè; Ý&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcưtẻ;nh H&ògrạvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lăĩ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átĩlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcùtẽ;nh H&ôgrăvè;ạ (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền trủng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcụtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|