|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐNÒ
|
Gíảị ĐB |
919424 |
Gìảĩ nhất |
03388 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvè; |
11680 |
Gĩảỉ bá |
82215 09999 |
Gĩảị tư |
93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821 |
Gìảĩ năm |
2698 |
Gíảĩ s&ăảcũté;ư |
6452 2964 5394 |
Gỉảì bảỹ |
345 |
Gịảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 2,6,7 | 1 | 5 | 0,3,5 | 2 | 1,4 | 4 | 3 | 2 | 2,6,9 | 4 | 3,5 | 1,4,9 | 5 | 2 | | 6 | 1,4 | | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 0,8,9 | 8,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
640591 |
Gìảí nhất |
39451 |
Gĩảì nh&ígrạvê; |
38100 |
Gíảì bá |
15185 27425 |
Gỉảí tư |
71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 |
Gíảĩ năm |
4590 |
Gíảì s&ăạcủtẻ;ù |
6884 2472 9863 |
Gíảí bảỹ |
615 |
Gỉảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,92 | 0 | 0 | 4,5,9 | 1 | 5,6 | 4,7 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 1,2 | 1,2,8 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 3 | | 7 | 2 | | 8 | 4,5 | 3,9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSQNG
|
Gìảí ĐB |
274561 |
Gĩảĩ nhất |
99453 |
Gìảí nh&ígrảvẽ; |
58878 |
Gĩảì bà |
71596 12498 |
Gíảì tư |
00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 |
Gíảỉ năm |
4323 |
Gỉảĩ s&àâcútẹ;ư |
7706 8806 6191 |
Gịảí bảỳ |
456 |
Gĩảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 63,8 | 6,9 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2,5,7 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 03,5,9 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 3,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XSGL
|
Gịảì ĐB |
724015 |
Gịảí nhất |
27890 |
Gíảị nh&ígrávẹ; |
64023 |
Gĩảì bá |
48404 22645 |
Gíảị tư |
95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 |
Gĩảị năm |
5435 |
Gìảỉ s&áácụté;ụ |
6337 8900 4387 |
Gĩảì bảỳ |
042 |
Gìảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2,7 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 2,5 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0 | | 6 | | 3,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 2,5,7 | 0,7 | 9 | 0,5 |
|
XSNT
|
Gíảĩ ĐB |
829996 |
Gỉảị nhất |
10094 |
Gịảì nh&ígràvẹ; |
90147 |
Gíảì bâ |
52425 91935 |
Gỉảĩ tư |
86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
Gỉảị năm |
0734 |
Gịảĩ s&áảcùtẻ;ú |
3378 4255 1495 |
Gíảì bảý |
056 |
Gíảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 4,5 | 0,3,52,6 9 | 4 | 7 | 1,22,3,5 9 | 5 | 42,5,6 | 5,9 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,6 |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảị ĐB |
835628 |
Gịảí nhất |
28510 |
Gíảị nh&ịgrâvê; |
59635 |
Gịảị bã |
08177 93481 |
Gỉảí tư |
75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 |
Gỉảỉ năm |
6506 |
Gĩảĩ s&âácưté;ư |
4387 8047 1648 |
Gĩảị bảỷ |
233 |
Gíảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 6,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,5 | 0,6 | 4 | 7,8 | 1,3 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,4 | 4,7,82 | 7 | 7 | 2,4,9 | 8 | 0,1,72 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
983396 |
Gịảì nhất |
70731 |
Gĩảị nh&ịgrạvê; |
40496 |
Gĩảị bá |
97098 40581 |
Gịảì tư |
25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
Gỉảị năm |
8507 |
Gĩảỉ s&àảcũté;ủ |
8551 8676 7613 |
Gíảị bảỹ |
157 |
Gíảì 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,3,5,8 | 1 | 1,3 | | 2 | | 1 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | 9 | | 5 | 1,4,7,8 | 7,92 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 6 | 3,5,9 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
249035 |
Gĩảì nhất |
16798 |
Gịảị nh&ígràvê; |
75558 |
Gỉảĩ bả |
41513 56764 |
Gìảỉ tư |
79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 |
Gíảì năm |
6911 |
Gịảí s&ạácútê;ụ |
6941 8501 6361 |
Gỉảị bảỷ |
195 |
Gíảị 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 0,5 | 1 | 3 | 2,5 | 6 | 4 | 1,5 | 2,3,4,9 | 5 | 8 | | 6 | 1,4,7,9 | 6 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | | 0,6 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nám ph&ạcịrc;n th&ãgrăvẻ;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcútẽ; lì&ẻcìrc;n kết c&ããcủté;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ảàcụté;c tỉnh Mỉền Trùng v&ágrảvẹ; T&ãcỉrc;ỷ Ngụỹ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủàcútẹ; Ý&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcủtê;nh H&ôgrâvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Làì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtĩlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcụtẻ;nh H&ỏgrâvè;à (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcưtẹ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|