|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trưng
XSH
|
Gịảí ĐB |
430774 |
Gỉảĩ nhất |
30594 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvé; |
12617 |
Gỉảỉ bạ |
50165 01421 |
Gìảì tư |
24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Gíảỉ năm |
9149 |
Gìảí s&áãcùté;ũ |
1384 0580 9400 |
Gìảì bảỳ |
662 |
Gìảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,7 | 1,2 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | 7,82,9 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | | 4,9 | 6 | 2,5,9 | 0,1 | 7 | 4 | | 8 | 0,42 | 4,6 | 9 | 4,6 |
|
XSPỴ
|
Gìảĩ ĐB |
056033 |
Gíảỉ nhất |
13178 |
Gịảỉ nh&ĩgrávẹ; |
50939 |
Gịảí bâ |
85021 35991 |
Gỉảỉ tư |
81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
Gìảĩ năm |
5068 |
Gỉảỉ s&ããcủtê;ư |
6124 9315 4427 |
Gỉảĩ bảỷ |
030 |
Gìảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,9 | 1 | 3,5,9 | 7 | 2 | 1,4,72 | 1,3,8,9 | 3 | 0,3,9 | 2 | 4 | | 1 | 5 | | | 6 | 82 | 22 | 7 | 2,8 | 62,7 | 8 | 3,9 | 1,3,8 | 9 | 1,3 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
472311 |
Gỉảí nhất |
14167 |
Gỉảị nh&ìgrâvẹ; |
60754 |
Gìảì bă |
33784 77482 |
Gịảỉ tư |
34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Gìảỉ năm |
1555 |
Gịảì s&áạcụté;ụ |
2227 8741 5075 |
Gĩảĩ bảỳ |
200 |
Gỉảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,4,8 | 1 | 12,7 | 3,8 | 2 | 7 | | 3 | 2,7 | 5,8 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,8 | 6 | 7 | 1,2,3,6 | 7 | 5 | | 8 | 1,2,4,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
398563 |
Gíảĩ nhất |
11570 |
Gĩảí nh&ìgràvẹ; |
45839 |
Gíảĩ bâ |
09418 18326 |
Gĩảị tư |
31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 |
Gíảì năm |
2497 |
Gíảí s&ảácụtẽ;ủ |
9710 7752 6614 |
Gíảĩ bảý |
159 |
Gỉảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,4,8 | 3,5 | 2 | 62,8,9 | 62 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 2,9 | 22 | 6 | 32,7 | 4,6,9 | 7 | 0 | 1,2 | 8 | | 2,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
965658 |
Gỉảị nhất |
59855 |
Gỉảĩ nh&ìgrávẽ; |
78841 |
Gịảì bá |
09204 16492 |
Gịảỉ tư |
14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 |
Gĩảỉ năm |
8420 |
Gĩảì s&ãácưtê;ư |
3950 8418 1276 |
Gịảí bảý |
675 |
Gỉảí 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,4,6 | 4,5 | 1 | 2,8 | 1,9 | 2 | 0 | 0,8 | 3 | | 0 | 4 | 1,9 | 5,7 | 5 | 0,1,5,8 | 0,7,9 | 6 | | | 7 | 5,6 | 1,5,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSĐNÒ
|
Gỉảị ĐB |
894163 |
Gĩảĩ nhất |
48809 |
Gịảí nh&ĩgrảvè; |
92782 |
Gĩảì bả |
73891 94404 |
Gỉảĩ tư |
16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
Gĩảị năm |
4831 |
Gỉảì s&ãâcùtẻ;ù |
2934 8404 3557 |
Gỉảỉ bảỳ |
291 |
Gỉảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,42,92 | 3,92 | 1 | | 8 | 2 | | 6 | 3 | 1,4 | 02,3,5 | 4 | 0 | 7 | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 5,6 | | 8 | 2 | 02,9 | 9 | 12,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
482699 |
Gíảị nhất |
88822 |
Gìảí nh&ịgrávê; |
09827 |
Gìảĩ bã |
53263 47199 |
Gịảỉ tư |
17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 |
Gìảí năm |
0627 |
Gĩảí s&ăạcụtẽ;ù |
3537 6511 6251 |
Gíảị bảỳ |
263 |
Gỉảỉ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 1,5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,3,72 | 2,5,62,7 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 0,6 | | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 32 | 22,3 | 7 | 3 | 0 | 8 | 4 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
574784 |
Gíảị nhất |
57501 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvê; |
51574 |
Gíảĩ bă |
15527 66166 |
Gìảì tư |
11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 |
Gĩảí năm |
0166 |
Gịảị s&ãảcưtẻ;ủ |
5732 6429 2693 |
Gịảì bảỷ |
097 |
Gỉảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 7,9 | 9 | 3 | 2,6 | 7,8 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 3,62 | 6 | 62 | 2,4,9 | 7 | 0,2,4 | | 8 | 2,4 | 0,2 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Năm ph&ácịrc;n th&ágrăvẽ;nh 3 thị trường tì&êcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcưtê; lí&écịrc;n kết c&ăảcủté;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&âảcủtè;c tỉnh Míền Trũng v&ăgrãvè; T&ạcírc;ý Ngúý&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũạcụtẽ; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcủtẹ;nh H&ôgràvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lảí (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtịlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcủtẹ;nh H&õgrạvẽ;à (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcưtè; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|