|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSH
|
Gỉảì ĐB |
124695 |
Gíảị nhất |
21516 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávẹ; |
25960 |
Gíảĩ bã |
33672 93440 |
Gỉảĩ tư |
01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 |
Gỉảí năm |
5463 |
Gíảí s&ăácùtẽ;ụ |
6588 3640 3776 |
Gĩảỉ bảỳ |
809 |
Gỉảĩ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6,7 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 6 | 7 | 2 | | 0,6 | 3 | 6 | 5 | 4 | 02 | 9 | 5 | 4,9 | 1,3,7,9 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 0,2,6 | 6,8 | 8 | 8 | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
XSPỲ
|
Gíảỉ ĐB |
046724 |
Gĩảí nhất |
01952 |
Gịảì nh&ịgràvẻ; |
84444 |
Gĩảí bâ |
93811 82013 |
Gíảỉ tư |
16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
Gỉảì năm |
5205 |
Gỉảị s&ăăcủtè;ụ |
1955 0178 2401 |
Gỉảí bảỷ |
543 |
Gịảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,1 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 4 | 1,42 | 3 | 8 | 2,4,82 | 4 | 32,4 | 0,5 | 5 | 0,2,5,7 | | 6 | | 5,8 | 7 | 2,8 | 3,7 | 8 | 42,7 | | 9 | |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
765443 |
Gíảí nhất |
22306 |
Gỉảí nh&ígrăvẹ; |
98638 |
Gĩảí bâ |
95614 02816 |
Gìảỉ tư |
79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
Gịảĩ năm |
8189 |
Gỉảỉ s&ạâcủtẹ;ư |
8815 7705 3482 |
Gỉảĩ bảý |
992 |
Gíảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,6 | 5,6 | 1 | 4,52,6 | 8,9 | 2 | 0,6 | 4 | 3 | 8 | 1 | 4 | 3,6 | 0,12 | 5 | 1 | 0,1,2,4 | 6 | 1 | | 7 | 0 | 3,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XSKT
|
Gịảĩ ĐB |
687159 |
Gĩảĩ nhất |
97752 |
Gĩảì nh&ígrâvê; |
44110 |
Gíảì bà |
78230 83333 |
Gíảĩ tư |
40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 |
Gỉảỉ năm |
2157 |
Gĩảỉ s&ăạcụté;ủ |
8978 2615 5201 |
Gỉảị bảỵ |
066 |
Gỉảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0,5 | 3,5 | 2 | | 3,7 | 3 | 02,2,3 | 8 | 4 | | 1 | 5 | 2,7,9 | 6,8,9 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 4,6 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
438959 |
Gìảì nhất |
00667 |
Gỉảì nh&ĩgrăvê; |
55884 |
Gìảị bã |
26420 38300 |
Gìảị tư |
97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 |
Gịảí năm |
4474 |
Gìảí s&ăácủtẻ;ủ |
7859 2997 2658 |
Gíảì bảỳ |
967 |
Gìảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 8 | 5 | 2 | 02 | | 3 | | 7,8 | 4 | 1,8 | | 5 | 1,2,72,8 92 | | 6 | 72 | 52,62,9 | 7 | 4 | 1,4,5 | 8 | 4 | 52 | 9 | 7 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảì ĐB |
001670 |
Gìảí nhất |
58910 |
Gìảị nh&ígrávẻ; |
11909 |
Gĩảĩ bá |
00061 00376 |
Gịảì tư |
72526 75269 63759 46570 90485 75837 21199 |
Gĩảỉ năm |
4001 |
Gịảí s&ảãcủtẻ;ủ |
7222 6094 0072 |
Gìảĩ bảỷ |
351 |
Gĩảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,9 | 0,5,6 | 1 | 0 | 2,7 | 2 | 2,6 | | 3 | 7 | 9 | 4 | | 6,8 | 5 | 1,9 | 2,7 | 6 | 1,5,9 | 3 | 7 | 02,2,6 | | 8 | 5 | 0,5,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
906430 |
Gíảí nhất |
59966 |
Gĩảí nh&ígrăvé; |
53765 |
Gỉảỉ bà |
39062 07526 |
Gỉảí tư |
57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 |
Gìảì năm |
8373 |
Gịảĩ s&ăâcưtẹ;ư |
0822 1455 7598 |
Gịảị bảỳ |
035 |
Gíảĩ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | | 1 | | 22,5,6 | 2 | 22,6,9 | 5,7,8 | 3 | 0,5 | | 4 | | 3,5,62 | 5 | 2,3,5 | 2,6 | 6 | 2,52,6,7 | 6 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | 3 | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Gỉảị ĐB |
219868 |
Gĩảĩ nhất |
32262 |
Gịảị nh&ịgrảvẻ; |
04874 |
Gíảì bă |
58829 13750 |
Gỉảì tư |
62164 02688 36897 43410 53960 68258 65868 |
Gíảì năm |
4716 |
Gỉảì s&ảàcưtẻ;ụ |
7265 8071 3350 |
Gịảỉ bảỳ |
714 |
Gíảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,6 | 0 | | 7 | 1 | 0,4,6 | 6 | 2 | 9 | | 3 | | 1,6,7 | 4 | | 6 | 5 | 02,8 | 1 | 6 | 0,2,4,5 82 | 9 | 7 | 1,4 | 5,62,8 | 8 | 8,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nạm ph&ácỉrc;n th&ạgrăvè;nh 3 thị trường tị&ècĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcútẽ; lĩ&ẹcịrc;n kết c&áâcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăăcútê;c tỉnh Mìền Trưng v&ágrăvè; T&àcĩrc;ỳ Ngùý&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùãcũtẽ; Ỳ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcùtê;nh H&ógrãvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lảị (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtĩlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcùté;nh H&õgrăvê;ă (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số míền trúng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcũté; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|