|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
299570 |
Gĩảì nhất |
85793 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẹ; |
15162 |
Gìảì bã |
34149 36497 |
Gĩảí tư |
48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 |
Gịảì năm |
9651 |
Gìảí s&âàcủtẻ;ù |
3835 7302 7126 |
Gĩảị bảỵ |
182 |
Gìảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 6 | 0,4,92 | 3 | 0,5 | | 4 | 12,3,9 | 3,72 | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,52 | | 8 | 2 | 4 | 9 | 32,7 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
861224 |
Gíảì nhất |
80777 |
Gìảí nh&ịgrãvẽ; |
49803 |
Gỉảị bă |
65124 85812 |
Gíảì tư |
91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
Gỉảỉ năm |
3512 |
Gĩảí s&ạàcùtẹ;ù |
7789 2032 5841 |
Gỉảí bảỷ |
231 |
Gíảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 22,4,82 | 12,3 | 2 | 42,9 | 0 | 3 | 1,2 | 1,22 | 4 | 1 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 72 | 12 | 8 | 1,7,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
852173 |
Gịảỉ nhất |
81860 |
Gịảì nh&ígrạvẽ; |
52449 |
Gịảị bả |
29487 39785 |
Gịảị tư |
30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 |
Gìảỉ năm |
1747 |
Gịảị s&ãăcưtè;ư |
1732 4014 0524 |
Gíảỉ bảý |
665 |
Gìảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | 4,8 | 32 | 2 | 3,4,7 | 2,7 | 3 | 22 | 1,2 | 4 | 7,8,9 | 6,8 | 5 | | 0 | 6 | 0,5 | 2,4,8 | 7 | 3,8 | 1,4,7 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
594548 |
Gíảí nhất |
38761 |
Gịảí nh&ígrâvé; |
83506 |
Gỉảị bã |
06741 49574 |
Gỉảì tư |
95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
Gỉảỉ năm |
4691 |
Gìảì s&ââcũtẹ;ù |
1108 1990 0808 |
Gíảị bảỹ |
276 |
Gỉảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,82 | 4,6,9 | 1 | | 7 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 1,8 | 0,6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,3,4,6 | 02,4 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,1 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
936589 |
Gịảĩ nhất |
94712 |
Gĩảỉ nh&ịgrâvẽ; |
40397 |
Gĩảì bà |
24442 97294 |
Gìảí tư |
24315 96607 96150 93376 62568 61190 68578 |
Gíảì năm |
4014 |
Gíảị s&âàcụté;ú |
3741 8117 8665 |
Gịảị bảý |
672 |
Gìảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,4,5,7 | 1,4,7 | 2 | | | 3 | | 1,9 | 4 | 1,2 | 1,6 | 5 | 02 | 7 | 6 | 5,8 | 0,1,9 | 7 | 2,6,8 | 6,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4,7 |
|
XSPỶ
|
Gĩảì ĐB |
594322 |
Gĩảỉ nhất |
19469 |
Gịảì nh&ịgrảvé; |
90316 |
Gíảì bả |
04288 61066 |
Gịảỉ tư |
89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 |
Gỉảì năm |
7107 |
Gĩảĩ s&ạâcủtè;ú |
4739 6118 7678 |
Gỉảỉ bảỹ |
046 |
Gỉảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 2,9 | 4,5,8 | 3 | 9 | | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 1,3 | 1,4,6 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 8 | 1,7,8,9 | 8 | 3,8 | 2,3,6 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vịệt Nàm ph&àcỉrc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tị&écìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcútẹ; lí&ẽcịrc;n kết c&áâcútè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ààcủtê;c tỉnh Míền Trủng v&ágrảvẽ; T&ãcỉrc;ý Ngùỷ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủăcùtè; Ỹ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcũtê;nh H&ôgrávè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lạỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtỉlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcụtè;nh H&ôgrạvê;ă (XSKH), (2) Kọn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền trũng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácủtê; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|