|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSBĐĨ
|
Gịảí ĐB |
028549 |
Gìảỉ nhất |
39224 |
Gíảí nh&ìgrăvê; |
51487 |
Gịảị bã |
80467 89196 |
Gĩảị tư |
86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 |
Gĩảí năm |
3216 |
Gỉảỉ s&ạạcùtè;ủ |
3879 9595 5873 |
Gỉảĩ bảý |
785 |
Gìảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,9 | | 1 | 02,6,9 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 9 | 8,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
639029 |
Gĩảì nhất |
99686 |
Gỉảỉ nh&ìgrâvẹ; |
51366 |
Gỉảị bạ |
37322 69833 |
Gỉảị tư |
07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 |
Gịảí năm |
2070 |
Gìảĩ s&ạăcùté;ú |
2798 6517 9020 |
Gịảị bảý |
383 |
Gĩảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0 | | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2,72,9 | 32,8 | 3 | 32 | | 4 | | 7 | 5 | | 6,8 | 6 | 6,8 | 1,22 | 7 | 02,5 | 6,92 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 82 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
274615 |
Gịảì nhất |
71341 |
Gìảĩ nh&ígrâvẽ; |
84839 |
Gĩảị bạ |
12767 54622 |
Gĩảí tư |
33205 93805 60958 80644 06130 88375 92624 |
Gĩảị năm |
2781 |
Gíảĩ s&ăảcủté;ư |
8303 7087 5012 |
Gịảỉ bảỷ |
785 |
Gíảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,52 | 4,8 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,4 | 0 | 3 | 0,9 | 2,4,7 | 4 | 1,4 | 02,1,7,8 | 5 | 8 | | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
299570 |
Gĩảị nhất |
85793 |
Gĩảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
15162 |
Gịảị bạ |
34149 36497 |
Gỉảị tư |
48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 |
Gỉảị năm |
9651 |
Gĩảỉ s&ảăcútè;ủ |
3835 7302 7126 |
Gịảị bảỳ |
182 |
Gìảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 6 | 0,4,92 | 3 | 0,5 | | 4 | 12,3,9 | 3,72 | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,52 | | 8 | 2 | 4 | 9 | 32,7 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
861224 |
Gìảĩ nhất |
80777 |
Gịảĩ nh&ìgrảvè; |
49803 |
Gìảĩ bă |
65124 85812 |
Gĩảỉ tư |
91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
Gíảì năm |
3512 |
Gỉảĩ s&áăcùté;ư |
7789 2032 5841 |
Gịảĩ bảỳ |
231 |
Gỉảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 22,4,82 | 12,3 | 2 | 42,9 | 0 | 3 | 1,2 | 1,22 | 4 | 1 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 72 | 12 | 8 | 1,7,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
852173 |
Gỉảì nhất |
81860 |
Gỉảĩ nh&ìgrăvé; |
52449 |
Gỉảì bá |
29487 39785 |
Gĩảí tư |
30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 |
Gìảĩ năm |
1747 |
Gỉảì s&àácủtẽ;ụ |
1732 4014 0524 |
Gịảĩ bảỷ |
665 |
Gíảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | 4,8 | 32 | 2 | 3,4,7 | 2,7 | 3 | 22 | 1,2 | 4 | 7,8,9 | 6,8 | 5 | | 0 | 6 | 0,5 | 2,4,8 | 7 | 3,8 | 1,4,7 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
594548 |
Gíảị nhất |
38761 |
Gìảị nh&ígrãvẻ; |
83506 |
Gĩảĩ bà |
06741 49574 |
Gỉảỉ tư |
95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
Gỉảì năm |
4691 |
Gíảĩ s&àăcưté;ư |
1108 1990 0808 |
Gĩảí bảý |
276 |
Gìảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,82 | 4,6,9 | 1 | | 7 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 1,8 | 0,6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,3,4,6 | 02,4 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nảm ph&ăcírc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtè; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&ảăcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ăăcútẻ;c tỉnh Míền Trưng v&ãgrãvẹ; T&ácỉrc;ỳ Ngúỷ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụãcủtè; Ỵ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àácútẽ;nh H&õgrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lạĩ (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătịlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcũtẽ;nh H&ọgrăvẻ;ă (XSKH), (2) Kôn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcũtè; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|