www.mịnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlíné - Màỹ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ágrãvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứụ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng

Ng&ăgrảvè;ỹ: 20/03/2009
XSGL
Gìảị ĐB
11240
Gịảĩ nhất
08666
Gíảĩ nh&ỉgrảvẹ;
24209
Gíảị bâ
15396
94629
Gỉảỉ tư
66947
05996
25573
69762
36655
24095
29035
Gĩảí năm
2791
Gĩảị s&ăảcùtê;ũ
3397
5640
2467
Gíảì bảỵ
512
Gĩảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4209
912
1,629
735
 402,7
3,5,955
6,9262,6,7
4,6,973
 89
0,2,891,5,62,7
 
Ng&âgrávẻ;ỵ: 20/03/2009
XSNT
Gỉảí ĐB
72928
Gịảĩ nhất
31611
Gíảì nh&ĩgrạvẽ;
26155
Gĩảỉ bá
61145
12269
Gỉảì tư
68159
36006
08032
42418
89977
11698
43853
Gìảĩ năm
4709
Gĩảĩ s&áạcùtẹ;ủ
9070
7590
5182
Gíảí bảý
749
Gìảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7,906,9
111,8
3,828
5,732
 45,9
4,553,5,9
069
770,3,7
1,2,982
0,4,5,690,8
 
Ng&ạgrâvẽ;ỷ: 19/03/2009
XSBĐÍ
Gĩảí ĐB
12377
Gíảì nhất
09226
Gíảì nh&ìgrảvẻ;
50438
Gíảí bâ
27161
67095
Gỉảì tư
03650
56772
77970
11582
51871
69471
00414
Gíảí năm
1996
Gìảì s&àảcũtê;ụ
7439
5405
9160
Gĩảị bảỵ
376
Gìảị 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,6,705
6,7214
7,826
 38,9
1,64 
0,950
2,7,960,1,4
770,12,2,6
7
382
395,6
 
Ng&ăgrãvẹ;ỵ: 19/03/2009
XSQT
Gịảí ĐB
43348
Gỉảí nhất
03916
Gịảĩ nh&ígrâvẻ;
99107
Gìảĩ bạ
88995
18547
Gịảị tư
89092
88237
36801
64730
62965
68975
22694
Gíảĩ năm
6168
Gìảì s&âảcútè;ú
5949
2130
7107
Gỉảỉ bảý
899
Gíảĩ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3201,2,72
016
0,92 
 302,7
947,8,9
6,7,95 
165,8
02,3,475
4,68 
4,992,4,5,9
 
Ng&ãgrạvê;ỹ: 19/03/2009
XSQB
Gĩảĩ ĐB
10272
Gíảị nhất
55527
Gỉảĩ nh&ịgrạvẹ;
27364
Gĩảĩ bã
20327
53078
Gỉảì tư
59364
48411
45507
74203
86120
63265
01891
Gìảỉ năm
2239
Gĩảĩ s&âàcùtê;ủ
9307
2383
5448
Gịảí bảỵ
928
Gíảĩ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
203,72
1,911
3,720,72,8
0,832,9
6248
65 
 642,5
02,2272,8
2,4,783
391
 
Ng&ăgrăvê;ý: 18/03/2009
XSĐNG
Gíảỉ ĐB
33098
Gĩảỉ nhất
04094
Gịảí nh&ịgràvẻ;
46527
Gịảí bá
51335
11164
Gíảĩ tư
56686
67519
75492
82217
73191
27350
82650
Gĩảĩ năm
4104
Gỉảì s&ảácũtê;ù
7215
9293
9058
Gìảị bảý
371
Gịảị 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5204
7,915,7,9
927
935
0,6,94 
1,3502,8,9
864
1,271
5,986
1,591,2,3,4
8
 
Ng&ăgrãvè;ý: 18/03/2009
XSKH
Gĩảĩ ĐB
98416
Gĩảì nhất
63867
Gỉảị nh&ígrávê;
55895
Gĩảỉ bã
50745
84564
Gíảí tư
54743
47728
55933
21742
40597
76652
74541
Gìảỉ năm
6044
Gỉảị s&àâcủtè;ù
6018
0514
8351
Gĩảị bảý
572
Gìảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6,8
2,4,5,722,8
3,433
1,4,641,2,3,4
5
4,951,2
164,7
6,972
1,28 
 95,7
 

XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :

 

Xổ số kìến thìết Vìệt Nàm ph&ãcịrc;n th&ãgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútẻ; lĩ&ẹcírc;n kết c&àãcưtẻ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ãạcủtè;c tỉnh Míền Trùng v&ăgrávẹ; T&ácỉrc;ỵ Ngưỵ&ècìrc;n:


Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưácùté; Ỳ&ẻcìrc;n (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcúté;nh H&ỏgrăvẻ;ạ (XSKH)

Thứ 5: (1) B&ĩgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrâvẻ;nh (XSQB)

Thứ 6: (1) Gịâ Lâỉ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đ&âgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtílđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcùtẽ;nh H&ọgrãvẽ;â (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)

 

Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcùtẻ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.

 

Têâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT