|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gìảị ĐB |
11240 |
Gịảĩ nhất |
08666 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
24209 |
Gíảị bâ |
15396 94629 |
Gỉảỉ tư |
66947 05996 25573 69762 36655 24095 29035 |
Gĩảí năm |
2791 |
Gĩảị s&ăảcùtê;ũ |
3397 5640 2467 |
Gíảì bảỵ |
512 |
Gĩảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 9 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 02,7 | 3,5,9 | 5 | 5 | 6,92 | 6 | 2,6,7 | 4,6,9 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 0,2,8 | 9 | 1,5,62,7 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
72928 |
Gịảĩ nhất |
31611 |
Gíảì nh&ĩgrạvẽ; |
26155 |
Gĩảỉ bá |
61145 12269 |
Gỉảì tư |
68159 36006 08032 42418 89977 11698 43853 |
Gìảĩ năm |
4709 |
Gĩảĩ s&áạcùtẹ;ủ |
9070 7590 5182 |
Gíảí bảý |
749 |
Gìảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1,8 | 3,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 2 | | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,5,9 | 0 | 6 | 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 1,2,9 | 8 | 2 | 0,4,5,6 | 9 | 0,8 |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảí ĐB |
12377 |
Gíảì nhất |
09226 |
Gíảì nh&ìgrảvẻ; |
50438 |
Gíảí bâ |
27161 67095 |
Gỉảì tư |
03650 56772 77970 11582 51871 69471 00414 |
Gíảí năm |
1996 |
Gìảì s&àảcũtê;ụ |
7439 5405 9160 |
Gĩảị bảỵ |
376 |
Gìảị 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5 | 6,72 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 6 | | 3 | 8,9 | 1,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 0 | 2,7,9 | 6 | 0,1,4 | 7 | 7 | 0,12,2,6 7 | 3 | 8 | 2 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Gịảí ĐB |
43348 |
Gỉảí nhất |
03916 |
Gịảĩ nh&ígrâvẻ; |
99107 |
Gìảĩ bạ |
88995 18547 |
Gịảị tư |
89092 88237 36801 64730 62965 68975 22694 |
Gíảĩ năm |
6168 |
Gìảì s&âảcútè;ú |
5949 2130 7107 |
Gỉảỉ bảý |
899 |
Gíảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,2,72 | 0 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | | | 3 | 02,7 | 9 | 4 | 7,8,9 | 6,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,8 | 02,3,4 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | | 4,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
10272 |
Gíảị nhất |
55527 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvẹ; |
27364 |
Gĩảĩ bã |
20327 53078 |
Gỉảì tư |
59364 48411 45507 74203 86120 63265 01891 |
Gìảỉ năm |
2239 |
Gĩảĩ s&âàcùtê;ủ |
9307 2383 5448 |
Gịảí bảỵ |
928 |
Gíảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,72 | 1,9 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 0,72,8 | 0,8 | 3 | 2,9 | 62 | 4 | 8 | 6 | 5 | | | 6 | 42,5 | 02,22 | 7 | 2,8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
33098 |
Gĩảỉ nhất |
04094 |
Gịảí nh&ịgràvẻ; |
46527 |
Gịảí bá |
51335 11164 |
Gíảĩ tư |
56686 67519 75492 82217 73191 27350 82650 |
Gĩảĩ năm |
4104 |
Gỉảì s&ảácũtê;ù |
7215 9293 9058 |
Gìảị bảý |
371 |
Gịảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 5,7,9 | 9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 5 | 0,6,9 | 4 | | 1,3 | 5 | 02,8,9 | 8 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,2,3,4 8 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
98416 |
Gĩảì nhất |
63867 |
Gỉảị nh&ígrávê; |
55895 |
Gĩảỉ bã |
50745 84564 |
Gíảí tư |
54743 47728 55933 21742 40597 76652 74541 |
Gìảỉ năm |
6044 |
Gỉảị s&àâcủtè;ù |
6018 0514 8351 |
Gĩảị bảý |
572 |
Gìảì 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6,8 | 2,4,5,7 | 2 | 2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 1,4,6 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4,9 | 5 | 1,2 | 1 | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nàm ph&ãcịrc;n th&ãgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútẻ; lĩ&ẹcírc;n kết c&àãcưtẻ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ãạcủtè;c tỉnh Míền Trùng v&ăgrávẹ; T&ácỉrc;ỵ Ngưỵ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưácùté; Ỳ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcúté;nh H&ỏgrăvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lâỉ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtílđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcùtẽ;nh H&ọgrãvẽ;â (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcùtẻ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Têâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|