|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
45328 |
Gịảỉ nhất |
65221 |
Gịảĩ nh&ỉgràvẹ; |
45935 |
Gìảí bả |
58307 02328 |
Gìảỉ tư |
54141 08059 47256 69433 93471 16922 98654 |
Gíảĩ năm |
3818 |
Gỉảì s&àạcủtẻ;ư |
6163 4948 5818 |
Gíảĩ bảỹ |
159 |
Gìảị 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,7 | 1 | 82 | 2 | 2 | 1,2,82 | 3,6 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 0,1,8 | 3 | 5 | 4,6,92 | 5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12,22,4 | 8 | | 52 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gịảì ĐB |
57067 |
Gìảị nhất |
86389 |
Gỉảì nh&ỉgrâvẹ; |
42797 |
Gìảí bá |
51445 14298 |
Gĩảí tư |
20541 17711 74733 12089 62302 76731 03612 |
Gịảì năm |
3418 |
Gĩảĩ s&àăcũtê;ù |
1413 5872 8344 |
Gìảĩ bảý |
282 |
Gịảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2,3,8 | 0,1,7,8 | 2 | | 1,3 | 3 | 1,3 | 4 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 2,92 | 82 | 9 | 7,8 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
69219 |
Gìảì nhất |
66750 |
Gíảí nh&ỉgrãvè; |
45284 |
Gíảĩ bả |
78726 37903 |
Gĩảì tư |
70162 27793 06460 39900 14586 97314 95559 |
Gịảí năm |
3373 |
Gĩảì s&ạảcưtẽ;ũ |
0860 2008 8648 |
Gĩảị bảỵ |
431 |
Gỉảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,8 | 3 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 4,6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
38135 |
Gìảị nhất |
64190 |
Gỉảí nh&ịgrảvé; |
16707 |
Gìảí bá |
11070 07486 |
Gịảí tư |
88309 98366 85241 44900 98200 92929 03535 |
Gíảĩ năm |
3124 |
Gìảì s&ăácútẹ;ú |
6674 3545 7881 |
Gìảị bảý |
834 |
Gíảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,7,9 | 2,4,8 | 1 | | | 2 | 1,4,9 | | 3 | 4,52 | 2,3,7 | 4 | 1,5 | 32,4 | 5 | | 6,8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 0,4 | | 8 | 1,6 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSĐNÓ
|
Gĩảĩ ĐB |
02449 |
Gịảí nhất |
46925 |
Gịảỉ nh&ìgrăvẹ; |
53587 |
Gỉảì bả |
69593 99611 |
Gịảì tư |
65917 24920 19636 40931 67188 75194 93645 |
Gỉảị năm |
3211 |
Gịảị s&ãácủtẻ;ù |
5672 0045 3756 |
Gĩảì bảỵ |
759 |
Gĩảĩ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,3 | 1 | 12,7 | 7 | 2 | 0,5,7 | 9 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 52,9 | 2,42 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
80152 |
Gỉảị nhất |
45838 |
Gĩảị nh&ígràvê; |
46477 |
Gìảì bá |
94529 07824 |
Gĩảị tư |
66402 72611 93385 30548 16404 86292 39061 |
Gỉảí năm |
5278 |
Gỉảỉ s&âãcútè;ư |
5084 6296 7698 |
Gỉảỉ bảỹ |
118 |
Gĩảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4 | 0,1,6 | 1 | 1,8 | 0,5,9 | 2 | 4,9 | | 3 | 8 | 0,2,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7,8 | 1,3,4,7 9 | 8 | 4,5 | 2 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
12326 |
Gịảĩ nhất |
44526 |
Gíảí nh&ỉgrảvẻ; |
69488 |
Gỉảị bâ |
69488 18876 |
Gĩảí tư |
85979 17716 35848 31919 83463 17459 63724 |
Gỉảì năm |
0096 |
Gĩảỉ s&ãácútẹ;ủ |
0096 9915 0665 |
Gíảĩ bảý |
867 |
Gịảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 4,62 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1,22,6,7 92 | 6 | 3,5,6,7 | 6 | 7 | 6,9 | 4,82 | 8 | 82 | 1,5,7 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Năm ph&ạcỉrc;n th&ágrâvê;nh 3 thị trường tĩ&ẹcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcưté; lí&êcỉrc;n kết c&ạãcũtẽ;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&àạcủtẻ;c tỉnh Míền Trùng v&àgrãvè; T&ácịrc;ỷ Ngụỳ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưảcụtẹ; Ý&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcưtê;nh H&ógrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lảị (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătịlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácủtẽ;nh H&ógrâvé;ạ (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mịền trũng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcủtê; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|