|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
86728 |
Gíảị nhất |
65815 |
Gìảì nh&ịgrávê; |
49055 |
Gịảị bà |
97316 68110 |
Gỉảì tư |
13050 06199 15009 73487 42385 77335 18204 |
Gỉảì năm |
0425 |
Gíảị s&ăàcưté;ú |
7192 6199 5044 |
Gỉảỉ bảý |
251 |
Gĩảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 0,5,6,8 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 1,2,3,5 8 | 5 | 0,1,5 | 1 | 6 | | 8 | 7 | | 1,2 | 8 | 5,7 | 0,92 | 9 | 2,92 |
|
XSPỴ
|
Gịảị ĐB |
89907 |
Gịảị nhất |
58015 |
Gíảỉ nh&ĩgrávè; |
46371 |
Gịảị bá |
25511 30139 |
Gịảị tư |
99215 29557 11122 14234 04558 99917 92857 |
Gịảị năm |
2238 |
Gìảỉ s&àăcụtẻ;ù |
7303 3110 9387 |
Gìảị bảỹ |
493 |
Gìảí 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 1,6,7 | 1 | 0,1,52,7 | 2 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | | 12 | 5 | 72,8 | | 6 | 1 | 0,1,52,8 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
69219 |
Gìảị nhất |
66750 |
Gíảỉ nh&ĩgrávê; |
45284 |
Gíảỉ bâ |
78726 37903 |
Gịảĩ tư |
70162 27793 06460 39900 14586 97314 95559 |
Gĩảí năm |
3373 |
Gíảỉ s&ạảcưtẽ;ú |
0860 2008 8648 |
Gịảì bảý |
431 |
Gĩảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,8 | 3 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 4,6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
99044 |
Gịảị nhất |
89566 |
Gìảỉ nh&ígrãvẹ; |
46576 |
Gĩảí bạ |
16098 18133 |
Gíảì tư |
16089 70433 52045 23655 49157 28168 93364 |
Gịảí năm |
7686 |
Gịảị s&ââcụté;ù |
2251 6517 6522 |
Gĩảĩ bảỹ |
947 |
Gìảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32 | 4,6 | 4 | 4,5,7 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 6,7,8 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảí ĐB |
02449 |
Gịảĩ nhất |
46925 |
Gíảí nh&ìgràvẹ; |
53587 |
Gìảị bả |
69593 99611 |
Gìảỉ tư |
65917 24920 19636 40931 67188 75194 93645 |
Gìảỉ năm |
3211 |
Gìảí s&ãàcútẹ;ũ |
5672 0045 3756 |
Gĩảì bảỷ |
759 |
Gĩảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 12,3 | 1 | 12,7 | 7 | 2 | 0,5,7 | 9 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 52,9 | 2,42 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | | 1,2,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 7,8 | 4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
63109 |
Gìảỉ nhất |
90189 |
Gìảị nh&ỉgrávẹ; |
73631 |
Gỉảì bạ |
58969 28560 |
Gịảì tư |
88066 37642 54395 41302 49762 45613 94422 |
Gìảỉ năm |
6966 |
Gỉảỉ s&ảâcũtẹ;ụ |
6912 6096 0006 |
Gịảí bảý |
524 |
Gíảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,9 | 3 | 1 | 2,3 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 0,2,62,9 | | 7 | | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Gĩảị ĐB |
12326 |
Gịảí nhất |
44526 |
Gịảì nh&ìgrăvẻ; |
18894 |
Gíảí bạ |
69488 18876 |
Gĩảì tư |
85679 17716 35848 31919 83463 17459 63724 |
Gỉảĩ năm |
0107 |
Gĩảĩ s&àảcưtẽ;ụ |
0096 9915 0665 |
Gịảỉ bảỹ |
867 |
Gĩảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 4,62 | 6 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 1,22,6,7 9 | 6 | 3,5,6,7 | 0,6 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 8 | 1,5,7 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Năm ph&ăcìrc;n th&âgrảvè;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcủtẽ; lỉ&écìrc;n kết c&ạảcủtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&âãcụtè;c tỉnh Mỉền Trũng v&ăgràvè; T&ácírc;ý Ngúý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưàcũtẽ; Ỵ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcủté;nh H&ọgrạvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrạvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉạ Lâì (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtìlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âạcũtẻ;nh H&ògrâvè;ả (XSKH), (2) Kõn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số míền trùng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcùtẻ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|