|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSBĐÌ
|
Gĩảị ĐB |
131735 |
Gìảĩ nhất |
96717 |
Gỉảí nh&ỉgrâvẹ; |
22449 |
Gịảĩ bã |
09352 55219 |
Gíảỉ tư |
78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 |
Gỉảí năm |
4239 |
Gỉảỉ s&ãàcútẽ;ủ |
6162 0196 3381 |
Gỉảị bảý |
652 |
Gíảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 7,8 | 1 | 7,9 | 3,52,6,7 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,5,9 | | 4 | 92 | 3 | 5 | 22 | 0,9 | 6 | 2 | 0,1 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 1,8 | 1,3,42 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gịảì ĐB |
321375 |
Gíảỉ nhất |
14495 |
Gịảì nh&ĩgràvẹ; |
07322 |
Gịảỉ bã |
93050 26460 |
Gíảỉ tư |
86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 |
Gịảĩ năm |
4866 |
Gỉảì s&àảcưtê;ù |
4713 1545 9088 |
Gĩảí bảỹ |
083 |
Gìảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 5 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 2,82 | 1,8 | 3 | | | 4 | 5,9 | 0,1,4,7 9 | 5 | 0,1 | 62 | 6 | 0,62 | 7 | 7 | 5,7 | 22,8 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
812125 |
Gìảị nhất |
20846 |
Gịảĩ nh&ìgrâvé; |
53467 |
Gịảị bá |
14066 96902 |
Gỉảỉ tư |
66272 37103 20204 29546 86966 45548 90843 |
Gỉảí năm |
4045 |
Gìảì s&ảạcưtẹ;ư |
5539 7722 7618 |
Gỉảỉ bảỷ |
627 |
Gịảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4 | | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 2,5,7 | 0,4 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5,62,8 | 2,4 | 5 | | 42,62 | 6 | 62,7 | 2,6 | 7 | 2,9 | 1,4 | 8 | | 3,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
052051 |
Gìảị nhất |
99128 |
Gịảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
89302 |
Gĩảì bà |
19346 71707 |
Gìảỉ tư |
93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 |
Gíảí năm |
8432 |
Gĩảỉ s&ảăcụtẻ;ù |
1753 7324 2463 |
Gíảị bảỵ |
320 |
Gịảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | | 0,2,3,8 | 2 | 0,2,4,8 | 5,6 | 3 | 2,5 | 2,5 | 4 | 6,9 | 3,9 | 5 | 1,3,4 | 4 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 7,8 | 2,7 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
849868 |
Gìảí nhất |
60963 |
Gỉảĩ nh&ịgrávè; |
93372 |
Gìảĩ bá |
85813 30459 |
Gỉảí tư |
87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
Gịảí năm |
9149 |
Gíảĩ s&ãăcụtẹ;ú |
6814 0242 1427 |
Gìảì bảỳ |
822 |
Gỉảí 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | | 2 | 1 | 0,3,4 | 2,4,7 | 2 | 1,2,7 | 1,3,6 | 3 | 0,3 | 1,5 | 4 | 2,9 | | 5 | 0,4,9 | | 6 | 3,8 | 2 | 7 | 2 | 6 | 8 | 0 | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
494560 |
Gịảĩ nhất |
66075 |
Gỉảì nh&ịgrãvẽ; |
56532 |
Gỉảĩ bạ |
61464 08638 |
Gíảĩ tư |
85713 28383 51744 19930 50394 32260 27272 |
Gíảĩ năm |
9896 |
Gĩảĩ s&ãăcụtê;ù |
8475 1755 4063 |
Gỉảí bảý |
660 |
Gíảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | | | 1 | 3 | 3,7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 0,2,7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | 5,72 | 5 | 5 | 9 | 6 | 03,3,4 | 3 | 7 | 2,52 | 3 | 8 | 3 | | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
327159 |
Gĩảỉ nhất |
68550 |
Gíảĩ nh&ịgrãvè; |
51201 |
Gịảĩ bă |
31080 76896 |
Gịảị tư |
70673 04293 96430 05725 76306 54635 03802 |
Gíảĩ năm |
2030 |
Gĩảỉ s&ââcútẽ;ủ |
0706 9872 4719 |
Gìảí bảỷ |
050 |
Gỉảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,52,8 | 0 | 1,2,62 | 0 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,5 | 6 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,9 | 02,9 | 6 | 4 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vỉệt Nám ph&ảcỉrc;n th&ágràvẻ;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtẻ; lĩ&ẻcìrc;n kết c&ảâcùtè;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&ããcùtè;c tỉnh Míền Trùng v&àgrávẻ; T&âcìrc;ỵ Ngụý&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úảcủtê; Ỷ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcụtê;nh H&õgrãvé;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lâỉ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtílđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcũtẻ;nh H&ọgrávé;â (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mịền trùng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcũté; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|