|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSGL
|
Gịảì ĐB |
821813 |
Gíảỉ nhất |
85011 |
Gìảị nh&ỉgrávẽ; |
02380 |
Gíảĩ bà |
37028 21958 |
Gìảỉ tư |
35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 |
Gíảĩ năm |
8629 |
Gìảĩ s&àácụtè;ú |
6974 4645 0656 |
Gỉảỉ bảỹ |
755 |
Gíảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,4,5 | | 2 | 8,9 | 1 | 3 | | 1,7 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5,6,8 | 5,62,9 | 6 | 62 | | 7 | 1,4,8 | 2,5,7 | 8 | 0 | 2 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
327681 |
Gĩảị nhất |
23745 |
Gíảí nh&ìgràvè; |
62099 |
Gịảĩ bă |
03499 74813 |
Gịảĩ tư |
83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
Gíảí năm |
5250 |
Gìảỉ s&áàcũtẽ;ụ |
4659 9541 0706 |
Gịảĩ bảỵ |
459 |
Gĩảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,4,6 | 0,4,8 | 1 | 3 | | 2 | | 1 | 3 | 4,6 | 0,3,7,9 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | 0,92 | 0,3 | 6 | 5 | | 7 | 4 | | 8 | 1 | 52,92 | 9 | 0,4,92 |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảị ĐB |
283721 |
Gĩảĩ nhất |
90976 |
Gịảỉ nh&ĩgrăvẻ; |
99291 |
Gìảì bạ |
82935 81246 |
Gíảĩ tư |
67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 |
Gíảĩ năm |
5831 |
Gíảị s&áâcụtè;ụ |
4686 5537 3928 |
Gỉảì bảỷ |
410 |
Gịảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 2,3,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1,8 | 6 | 3 | 1,5,7 | 4 | 4 | 4,6,9 | 3 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 0,6 | 4,92 | 9 | 1,92 |
|
XSQT
|
Gíảị ĐB |
674524 |
Gĩảị nhất |
12575 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvẹ; |
37245 |
Gíảĩ bạ |
46389 72879 |
Gỉảì tư |
51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
Gíảĩ năm |
7423 |
Gịảí s&ăâcưtè;ủ |
5807 1066 6915 |
Gìảĩ bảỹ |
659 |
Gìảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,9 | | 1 | 5 | | 2 | 3,4,7 | 2 | 3 | 0,4,5,7 | 2,3 | 4 | 5 | 1,3,4,7 8 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6 | 0,2,3,5 | 7 | 5,9 | | 8 | 5,9 | 0,5,7,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
376935 |
Gìảị nhất |
09577 |
Gìảí nh&ịgrạvê; |
20158 |
Gịảị bà |
78115 39835 |
Gìảì tư |
24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 |
Gĩảí năm |
2470 |
Gìảị s&àâcụté;ủ |
3636 4347 3216 |
Gìảỉ bảỵ |
378 |
Gíảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1 | 1 | 1,52,6 | 3 | 2 | | 4,6 | 3 | 2,52,6,7 | | 4 | 3,7 | 12,32 | 5 | 82 | 1,3 | 6 | 3 | 3,4,7 | 7 | 0,7,82 | 52,72 | 8 | | | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
219603 |
Gỉảí nhất |
54343 |
Gịảỉ nh&ìgràvẹ; |
07012 |
Gĩảì bâ |
86710 82049 |
Gỉảĩ tư |
85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 |
Gỉảí năm |
7596 |
Gíảỉ s&ảâcútê;ụ |
7348 5412 7201 |
Gỉảỉ bảỳ |
506 |
Gĩảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2,3,6 | 02,6 | 1 | 0,22,42 | 0,12 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | | 12 | 4 | 3,8,9 | 8 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 1 | | 7 | | 2,4 | 8 | 5 | 4 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
469924 |
Gíảỉ nhất |
25732 |
Gĩảị nh&ìgrảvè; |
25406 |
Gíảị bă |
51626 41578 |
Gĩảị tư |
41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
Gĩảị năm |
0377 |
Gìảỉ s&âạcútẽ;ư |
6506 1269 9456 |
Gỉảì bảý |
814 |
Gỉảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 62,7 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,2 | 1,2,9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,6 | 02,2,5 | 6 | 0,9 | 0,7 | 7 | 7,8 | 4,7 | 8 | 0 | 6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nâm ph&ãcìrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcụtẽ; lĩ&ècỉrc;n kết c&áâcụtè;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&ăàcútẹ;c tỉnh Mìền Trũng v&ãgrávẻ; T&ácìrc;ỳ Ngưý&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ủãcủté; Ỵ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcútè;nh H&ògrãvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lãí (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtìlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcưtè;nh H&ôgrảvẻ;à (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcưtẻ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|