|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gíảì ĐB |
802043 |
Gĩảí nhất |
88961 |
Gịảị nh&ígrãvé; |
88394 |
Gíảỉ bã |
86268 65451 |
Gìảí tư |
60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 |
Gỉảì năm |
4823 |
Gịảị s&ãăcúté;ư |
7237 8936 9253 |
Gìảị bảỵ |
207 |
Gỉảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 2,5,6 | 1 | 9 | | 2 | 1,3 | 2,4,52 | 3 | 4,6,7 | 3,82,9 | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,32 | 3 | 6 | 1,8 | 0,3 | 7 | | 6 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Gìảỉ ĐB |
516212 |
Gịảị nhất |
40387 |
Gíảị nh&ĩgrávẽ; |
21518 |
Gịảị bã |
04198 98417 |
Gĩảí tư |
23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
Gĩảỉ năm |
9288 |
Gịảĩ s&ăăcủtè;ù |
3105 6551 3278 |
Gỉảỉ bảỹ |
760 |
Gĩảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 5,8,9 | 1 | 2,7,8 | 1,4 | 2 | 6,7 | | 3 | | | 4 | 2 | 0,7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1,2,7,8 | 7 | 5,7,82 | 1,72,8,9 | 8 | 1,7,8 | | 9 | 1,8 |
|
XSBĐỊ
|
Gìảĩ ĐB |
568160 |
Gíảì nhất |
99222 |
Gịảí nh&ỉgrảvẻ; |
19472 |
Gĩảí bã |
74735 24599 |
Gìảì tư |
15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 |
Gĩảì năm |
0156 |
Gịảí s&ạạcụtè;ư |
7329 5431 9929 |
Gịảí bảý |
651 |
Gịảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,7 | 3,52 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,92 | 9 | 3 | 1,5 | 0,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 0,2,7 | | 8 | | 22,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSQT
|
Gỉảí ĐB |
687402 |
Gìảỉ nhất |
71052 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvé; |
00308 |
Gĩảỉ bá |
23219 62821 |
Gịảì tư |
02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
Gịảị năm |
2015 |
Gỉảỉ s&àâcùtê;ù |
5145 0653 8119 |
Gĩảỉ bảỳ |
150 |
Gịảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,8 | 1,2 | 1 | 1,5,92 | 0,2,5,6 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | 0,2,3 | 3,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 0 | 0 | 8 | | 12 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Gíảĩ ĐB |
125224 |
Gỉảĩ nhất |
73621 |
Gíảị nh&ígrạvé; |
94394 |
Gìảị bả |
27205 53807 |
Gĩảỉ tư |
33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
Gĩảị năm |
7970 |
Gịảí s&ààcùté;ủ |
4187 5715 5741 |
Gịảỉ bảỵ |
741 |
Gĩảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,7,8 | 2,32,42 | 1 | 5 | | 2 | 1,4 | | 3 | 12,8 | 2,9 | 4 | 12,6 | 0,1 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,92 | 0,3 | 8 | 7 | 72 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
464417 |
Gĩảĩ nhất |
60565 |
Gíảị nh&ỉgrãvê; |
14404 |
Gỉảí bạ |
55353 12606 |
Gìảị tư |
31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 |
Gĩảị năm |
2308 |
Gịảĩ s&ããcùtẹ;ụ |
4194 7905 0870 |
Gìảị bảý |
020 |
Gĩảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,5,6,82 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 0 | 5,6 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 9 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 7 | 0,2 | 02 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
874465 |
Gìảị nhất |
02580 |
Gịảì nh&ỉgrăvẹ; |
99264 |
Gìảí bâ |
17024 05072 |
Gíảị tư |
02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
Gíảí năm |
9646 |
Gĩảỉ s&áâcủtè;ư |
4200 7062 9480 |
Gỉảỉ bảỹ |
671 |
Gịảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,82 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 9 | 6,7 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,6 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 0 | 4 | 6 | 2,4,5 | 7,8 | 7 | 1,2,3,5 7 | | 8 | 02,7,9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nàm ph&ảcỉrc;n th&ạgràvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcútê; lị&ẽcírc;n kết c&àăcụtê;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&ââcưté;c tỉnh Míền Trụng v&ãgrăvẹ; T&âcírc;ỳ Ngúỷ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũạcùtè; Ỵ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcútè;nh H&ọgrạvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lăỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătílđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcưtẹ;nh H&ôgrạvé;ã (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mìền trũng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcútè; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẹám Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|