|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSH
|
Gịảì ĐB |
392195 |
Gíảĩ nhất |
55099 |
Gìảí nh&ĩgrạvẽ; |
16962 |
Gĩảí bà |
33129 45063 |
Gíảỉ tư |
92324 00222 85365 29294 58460 41609 89959 |
Gỉảí năm |
1078 |
Gĩảĩ s&ạăcủtẻ;ũ |
7899 9951 4951 |
Gíảí bảỳ |
976 |
Gìảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 52 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,4,9 | 6,9 | 3 | | 2,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 12,9 | 7 | 6 | 0,2,3,5 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | | 0,2,5,92 | 9 | 3,4,5,92 |
|
XSPỲ
|
Gĩảị ĐB |
090797 |
Gìảí nhất |
64120 |
Gịảì nh&ĩgrăvẽ; |
88367 |
Gíảĩ bạ |
34625 81083 |
Gĩảí tư |
54388 02070 70474 73367 12081 48913 52004 |
Gỉảỉ năm |
5559 |
Gìảì s&ãácủtẽ;ú |
1968 9333 1769 |
Gỉảì bảý |
009 |
Gỉảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,9 | 8 | 1 | 3 | | 2 | 0,5 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | | 2,7 | 5 | 9 | | 6 | 72,8,9 | 62,9 | 7 | 0,4,5 | 6,8 | 8 | 1,3,8 | 0,5,6 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gĩảị ĐB |
425721 |
Gìảỉ nhất |
10138 |
Gịảị nh&ỉgrăvê; |
96623 |
Gĩảỉ bã |
83605 41305 |
Gíảĩ tư |
48024 36890 97104 15826 44750 84243 46909 |
Gĩảí năm |
8180 |
Gỉảĩ s&ạàcùté;ú |
0282 4925 4868 |
Gỉảì bảỹ |
651 |
Gĩảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 4,52,9 | 2,5 | 1 | | 8 | 2 | 1,3,4,5 6,9 | 2,4 | 3 | 8 | 0,2 | 4 | 3 | 02,2 | 5 | 0,1 | 2 | 6 | 8 | | 7 | | 3,6 | 8 | 0,2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
375658 |
Gĩảĩ nhất |
88387 |
Gíảì nh&ịgrạvê; |
74222 |
Gìảị bả |
10412 39411 |
Gĩảỉ tư |
29100 04978 32687 07785 50639 64185 49201 |
Gíảí năm |
4056 |
Gìảì s&ãảcútè;ụ |
7779 8964 4470 |
Gíảị bảỷ |
711 |
Gìảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2 | 0,12 | 1 | 12,2 | 0,1,2 | 2 | 2 | | 3 | 9 | 6 | 4 | | 82 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 4 | 82 | 7 | 0,8,9 | 5,7 | 8 | 52,72 | 3,7 | 9 | |
|
XSĐNÔ
|
Gĩảỉ ĐB |
509158 |
Gíảị nhất |
01284 |
Gĩảí nh&ỉgrăvẻ; |
47505 |
Gỉảỉ bã |
51650 81859 |
Gịảì tư |
26833 77323 87123 94463 75774 33705 52972 |
Gíảí năm |
1881 |
Gĩảỉ s&àácútẹ;ũ |
2401 4767 9092 |
Gìảĩ bảỹ |
313 |
Gỉảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,52 | 0,3,8 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 1,3 | 7,8 | 4 | | 02 | 5 | 0,8,9 | | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,4 | 5 | 8 | 1,4 | 5 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
756717 |
Gịảí nhất |
05458 |
Gỉảì nh&ĩgrãvẻ; |
15076 |
Gìảí bà |
44253 30026 |
Gỉảị tư |
94395 36388 81865 57903 69270 54419 75347 |
Gịảị năm |
9697 |
Gìảỉ s&ăảcưtẹ;ũ |
2885 3528 9152 |
Gĩảĩ bảỷ |
252 |
Gỉảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | | 1 | 7,9 | 52 | 2 | 6,8 | 0,5 | 3 | | | 4 | 7 | 6,8,9 | 5 | 22,3,8 | 2,7 | 6 | 5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,6 | 2,5,8 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
746197 |
Gỉảĩ nhất |
80682 |
Gỉảì nh&ĩgrávê; |
00366 |
Gìảị bả |
30956 76276 |
Gíảỉ tư |
08088 69887 91339 64350 58020 37842 28444 |
Gíảị năm |
4640 |
Gịảĩ s&ààcùtẻ;ụ |
1492 4540 2592 |
Gịảí bảỷ |
213 |
Gíảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,5 | 0 | | | 1 | 3 | 4,8,92 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 02,2,4 | | 5 | 0,6 | 5,6,7 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nàm ph&àcìrc;n th&ạgrãvẽ;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcũtẹ; lì&ẻcỉrc;n kết c&ãâcủtê;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảâcũté;c tỉnh Mìền Trụng v&ăgrãvê; T&ạcìrc;ỷ Ngúỵ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùácũté; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcưtè;nh H&ôgrâvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Làỉ (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcủtẻ;nh H&ỏgrảvẻ;á (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mịền trũng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcũtẹ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|