|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
956493 |
Gịảì nhất |
57537 |
Gịảỉ nh&ìgrảvẽ; |
10276 |
Gĩảị bà |
04832 34692 |
Gịảí tư |
08829 00889 02463 51492 70281 03079 26540 |
Gìảĩ năm |
8407 |
Gỉảị s&ạãcủtẻ;ụ |
9774 2113 4088 |
Gịảí bảỹ |
341 |
Gíảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 4,8 | 1 | 3 | 3,92 | 2 | 0,9 | 1,6,9 | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 0,1 | | 5 | | 7 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 1,8,9 | 2,7,8 | 9 | 22,3 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
831048 |
Gỉảĩ nhất |
74435 |
Gìảỉ nh&ígrạvẻ; |
98311 |
Gỉảì bă |
10799 87953 |
Gỉảị tư |
23947 78629 76952 24527 86477 28238 12821 |
Gịảị năm |
3714 |
Gìảĩ s&ạảcụtè;ù |
7043 7456 4092 |
Gíảĩ bảỷ |
503 |
Gỉảỉ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 1,4 | 5,9 | 2 | 1,7,9 | 0,4,5 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | 3,7,8 | 3 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
968629 |
Gỉảì nhất |
23014 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvẹ; |
49593 |
Gỉảị bạ |
26694 38730 |
Gĩảĩ tư |
82916 84023 46217 07864 15401 82306 65528 |
Gĩảỉ năm |
6758 |
Gìảị s&ảâcụtẹ;ù |
3448 8797 2209 |
Gìảỉ bảỵ |
781 |
Gĩảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,9 | 0,8 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 3,8,9 | 2,9 | 3 | 0 | 1,6,9 | 4 | 8 | | 5 | 6,8 | 0,1,5 | 6 | 4 | 1,9 | 7 | | 2,4,5 | 8 | 1 | 0,2 | 9 | 3,4,7 |
|
XSPÝ
|
Gĩảỉ ĐB |
055753 |
Gíảĩ nhất |
97140 |
Gìảị nh&ịgrảvẹ; |
08622 |
Gỉảị bạ |
36118 83085 |
Gíảĩ tư |
44135 22987 26078 22178 57054 33904 88430 |
Gĩảí năm |
2201 |
Gỉảỉ s&ảạcùtê;ú |
0237 0603 7710 |
Gĩảĩ bảý |
097 |
Gĩảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 0,8 | 2 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,5,7 | 0,5 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 7 | 3,6,8,9 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 5,7 | | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gíảị ĐB |
504248 |
Gỉảì nhất |
57081 |
Gìảì nh&ìgrạvê; |
72085 |
Gìảĩ bá |
32472 03257 |
Gíảí tư |
19780 25512 21042 01076 55124 06162 87597 |
Gịảỉ năm |
5600 |
Gíảí s&ãảcùtè;ũ |
9286 5235 9221 |
Gìảí bảý |
736 |
Gịảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6 | 2,8 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | 1,4 | | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 7 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 5,9 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 0,1,5,6 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
293851 |
Gíảì nhất |
33236 |
Gìảí nh&ígràvé; |
11413 |
Gíảỉ bạ |
23871 73087 |
Gĩảí tư |
83142 58981 13911 90341 90435 98865 20639 |
Gíảì năm |
5197 |
Gỉảì s&ââcùtê;ú |
9765 2217 0384 |
Gịảí bảý |
419 |
Gỉảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4,5,7 8 | 1 | 1,3,7,9 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 5,6,92 | 8 | 4 | 1,2 | 3,62 | 5 | 1 | 3 | 6 | 52 | 1,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 1,4,7 | 1,32 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Nàm ph&ácỉrc;n th&ạgrăvẻ;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcũté; lị&écírc;n kết c&ảácưtê;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ààcụtẹ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ạgrâvẽ; T&ãcĩrc;ỳ Ngủỵ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưạcụtè; Ỹ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcưtẻ;nh H&ógrảvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lạĩ (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtìlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcũtẻ;nh H&ơgràvẻ;ă (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trưng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácụtè; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|