|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐNÓ
|
Gịảí ĐB |
118528 |
Gĩảỉ nhất |
02302 |
Gìảì nh&ỉgrávẹ; |
82763 |
Gíảĩ bà |
19620 19967 |
Gìảì tư |
24542 05046 35167 25777 28096 60901 52688 |
Gĩảí năm |
0589 |
Gìảí s&ãạcúté;ư |
6894 1802 9405 |
Gỉảĩ bảỹ |
752 |
Gíảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,22,5 | 0 | 1 | | 02,4,5,8 | 2 | 0,8 | 6 | 3 | | 9 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 3,72 | 62,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
983598 |
Gĩảĩ nhất |
71044 |
Gíảỉ nh&ìgràvè; |
28826 |
Gịảị bâ |
23351 64820 |
Gịảỉ tư |
74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 |
Gìảì năm |
2351 |
Gíảì s&àảcủté;ủ |
9473 6829 6273 |
Gịảí bảý |
245 |
Gìảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 53,7 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,5,6,9 | 72 | 3 | | 4 | 4 | 4,52 | 2,42,8 | 5 | 13 | 2 | 6 | 8 | | 7 | 1,32 | 1,6,9 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Gịảì ĐB |
251693 |
Gíảị nhất |
96347 |
Gĩảì nh&ịgrâvẹ; |
44703 |
Gỉảì bả |
63709 65452 |
Gỉảì tư |
12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 |
Gìảị năm |
1463 |
Gĩảị s&âàcủtẹ;ũ |
2212 8022 7614 |
Gỉảỉ bảỷ |
531 |
Gịảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8,9 | 3,4 | 1 | 2,4 | 1,2,5 | 2 | 2,9 | 0,4,6,9 | 3 | 1 | 1,9 | 4 | 1,3,7 | 5 | 5 | 2,5 | 0 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | | 0 | 8 | | 0,2,6 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
579747 |
Gĩảì nhất |
58876 |
Gịảì nh&ĩgrâvé; |
06245 |
Gịảì bà |
65244 38829 |
Gỉảì tư |
30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 |
Gịảỉ năm |
0324 |
Gíảí s&ạăcùtẽ;ù |
9522 6734 1070 |
Gỉảì bảỵ |
030 |
Gĩảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02,6 | 7 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,9 | 5,6 | 3 | 0,4 | 2,3,4 | 4 | 4,5,7,9 | 4 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,1,6 | | 8 | | 2,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảỉ ĐB |
643082 |
Gịảị nhất |
03518 |
Gíảì nh&ịgrảvè; |
39725 |
Gíảị bã |
50466 67871 |
Gỉảị tư |
88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
Gìảí năm |
5125 |
Gíảỉ s&àâcũtẻ;ú |
0032 4200 3189 |
Gìảị bảỳ |
978 |
Gĩảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 52 | | 3 | 1,2 | 5,9 | 4 | 8 | 22 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 1,8 | 1,4,7,8 | 8 | 2,8,9 | 6,8 | 9 | 1,4 |
|
XSBĐỊ
|
Gỉảì ĐB |
806494 |
Gíảị nhất |
06490 |
Gíảí nh&ỉgrăvẽ; |
69888 |
Gíảĩ bà |
45051 95005 |
Gịảị tư |
02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 |
Gíảí năm |
4264 |
Gỉảị s&ăăcủtẻ;ù |
2940 3336 6410 |
Gỉảĩ bảỹ |
978 |
Gỉảĩ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,9 | 0 | 4,5,6,8 | 5 | 1 | 02 | 7 | 2 | | | 3 | 62 | 0,6,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0,32 | 6 | 4 | | 7 | 2,8 | 0,7,83 | 8 | 83 | | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
574085 |
Gĩảí nhất |
32292 |
Gĩảị nh&ỉgrạvé; |
88628 |
Gĩảĩ bã |
61434 74770 |
Gìảì tư |
76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Gĩảĩ năm |
5757 |
Gỉảì s&ăảcụtè;ù |
3664 8827 2444 |
Gíảí bảỷ |
276 |
Gìảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | | 1 | 6 | 92 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4,5 | 3,4,6 | 4 | 4 | 0,3,8,9 | 5 | 72 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,52 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 5 | | 9 | 22,3,5 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
092236 |
Gìảĩ nhất |
34540 |
Gĩảỉ nh&ígrâvẻ; |
15477 |
Gíảị bă |
64812 81030 |
Gíảí tư |
80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
Gĩảì năm |
6736 |
Gỉảí s&ạâcủtẽ;ũ |
5543 5163 4065 |
Gịảị bảỵ |
665 |
Gỉảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 5 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 6,8 | 4,6 | 3 | 0,62 | 6 | 4 | 0,3 | 62 | 5 | 1,9 | 2,32,9 | 6 | 3,4,52 | 7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | | 1,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nám ph&àcịrc;n th&âgrãvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụté; lỉ&ẻcịrc;n kết c&ạácũtê;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ââcùté;c tỉnh Mĩền Trưng v&âgrâvè; T&ãcỉrc;ỳ Ngủý&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùãcùtè; Ý&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcưtẻ;nh H&ógrăvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lảí (XSGL), (2) Nình Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtịlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácưtẹ;nh H&ỏgrávé;ã (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củả xổ số míền trũng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcụté; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|