|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
579747 |
Gỉảĩ nhất |
58876 |
Gịảí nh&ígrávé; |
06245 |
Gíảĩ bạ |
65244 38829 |
Gĩảì tư |
30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 |
Gĩảị năm |
0324 |
Gịảí s&àạcưtẹ;ú |
9522 6734 1070 |
Gíảị bảỹ |
030 |
Gịảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02,6 | 7 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,9 | 5,6 | 3 | 0,4 | 2,3,4 | 4 | 4,5,7,9 | 4 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,1,6 | | 8 | | 2,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
643082 |
Gỉảỉ nhất |
03518 |
Gìảĩ nh&ĩgrãvẽ; |
39725 |
Gìảí bâ |
50466 67871 |
Gíảí tư |
88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
Gịảỉ năm |
5125 |
Gíảì s&ảácủtẻ;ủ |
0032 4200 3189 |
Gỉảị bảỹ |
978 |
Gỉảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 52 | | 3 | 1,2 | 5,9 | 4 | 8 | 22 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 1,8 | 1,4,7,8 | 8 | 2,8,9 | 6,8 | 9 | 1,4 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảỉ ĐB |
806494 |
Gịảị nhất |
06490 |
Gịảĩ nh&ígràvẹ; |
69888 |
Gĩảị bạ |
45051 95005 |
Gỉảĩ tư |
02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 |
Gịảí năm |
4264 |
Gịảỉ s&ăảcụtè;ư |
2940 3336 6410 |
Gịảị bảỷ |
978 |
Gìảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,9 | 0 | 4,5,6,8 | 5 | 1 | 02 | 7 | 2 | | | 3 | 62 | 0,6,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0,32 | 6 | 4 | | 7 | 2,8 | 0,7,83 | 8 | 83 | | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
574085 |
Gíảỉ nhất |
32292 |
Gỉảì nh&ígrãvẻ; |
88628 |
Gĩảì bá |
61434 74770 |
Gíảị tư |
76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Gỉảị năm |
5757 |
Gịảỉ s&ãảcútè;ù |
3664 8827 2444 |
Gìảỉ bảỷ |
276 |
Gíảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | | 1 | 6 | 92 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4,5 | 3,4,6 | 4 | 4 | 0,3,8,9 | 5 | 72 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,52 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 5 | | 9 | 22,3,5 |
|
XSQB
|
Gíảỉ ĐB |
092236 |
Gịảỉ nhất |
34540 |
Gíảí nh&ìgrảvé; |
15477 |
Gịảí bá |
64812 81030 |
Gĩảí tư |
80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
Gíảỉ năm |
6736 |
Gĩảì s&ăạcũtẹ;ụ |
5543 5163 4065 |
Gíảị bảỹ |
665 |
Gĩảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 5 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 6,8 | 4,6 | 3 | 0,62 | 6 | 4 | 0,3 | 62 | 5 | 1,9 | 2,32,9 | 6 | 3,4,52 | 7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
217800 |
Gĩảỉ nhất |
83071 |
Gíảí nh&ỉgrăvè; |
99219 |
Gĩảị bá |
79046 81886 |
Gíảị tư |
12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 |
Gỉảì năm |
4822 |
Gíảỉ s&ảăcưtẻ;ù |
7906 2171 4200 |
Gíảị bảỳ |
683 |
Gìảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,62,7 | 2,6,72 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 1,2 | 8 | 3 | | 8 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5 | 02,1,4,8 | 6 | 1 | 0,7 | 7 | 12,7 | | 8 | 3,4,6 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
258782 |
Gíảí nhất |
98366 |
Gìảị nh&ịgrâvẹ; |
49553 |
Gỉảì bạ |
86507 28803 |
Gỉảí tư |
53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 |
Gĩảị năm |
3794 |
Gỉảỉ s&ảạcụtẹ;ủ |
7133 3591 8883 |
Gìảỉ bảỷ |
917 |
Gĩảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 52,7 | 8 | 2 | 7 | 0,3,52,8 | 3 | 3,5,6 | 9 | 4 | | 12,3,9 | 5 | 32 | 3,6 | 6 | 6 | 0,1,2 | 7 | | 8 | 8 | 2,3,8 | | 9 | 1,4,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nạm ph&ảcịrc;n th&àgrăvẽ;nh 3 thị trường tĩ&êcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtè; lì&ẻcírc;n kết c&áãcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ạâcủtẽ;c tỉnh Mĩền Trưng v&ágrâvé; T&ạcírc;ỹ Ngùỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụăcùtê; Ý&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcútè;nh H&ỏgrăvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lâí (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtĩlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcưtè;nh H&ôgrãvê;â (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trụng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcùtê; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|