|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
070262 |
Gịảì nhất |
68434 |
Gỉảí nh&ígrảvé; |
62131 |
Gịảị bă |
19355 99208 |
Gíảị tư |
88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 |
Gìảí năm |
2276 |
Gĩảĩ s&ạácútê;ú |
5275 6475 0179 |
Gỉảị bảý |
155 |
Gịảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,3,6 | 1 | | 6 | 2 | 1 | 7,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 9 | 52,72 | 5 | 52,9 | 7 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 3,52,6,9 | 0 | 8 | 0,3 | 4,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
000170 |
Gĩảị nhất |
60527 |
Gĩảì nh&ịgràvè; |
35283 |
Gĩảĩ bă |
07025 37473 |
Gịảị tư |
25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 |
Gìảĩ năm |
3188 |
Gìảí s&ảãcũtẻ;ư |
7324 1704 5701 |
Gỉảĩ bảỵ |
404 |
Gĩảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,42 | 0,1 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,5,7,8 | 0,72,8 | 3 | | 02,1,2,9 | 4 | | 2 | 5 | 8 | | 6 | | 2 | 7 | 0,32 | 1,2,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
272717 |
Gịảì nhất |
14628 |
Gíảí nh&ìgrăvé; |
34186 |
Gĩảĩ bả |
35079 52408 |
Gĩảĩ tư |
99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
Gỉảĩ năm |
4856 |
Gĩảỉ s&ãảcủtẹ;ú |
9385 3048 2056 |
Gìảỉ bảỳ |
924 |
Gĩảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 5 | 1 | 0,7,9 | 3 | 2 | 4,8 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,1,63 | 53,7,8 | 6 | | 1 | 7 | 6,9 | 0,2,4 | 8 | 5,6 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSPÝ
|
Gịảì ĐB |
224172 |
Gíảí nhất |
67870 |
Gỉảí nh&ĩgràvê; |
86906 |
Gìảỉ bã |
97111 01262 |
Gỉảị tư |
66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
Gịảỉ năm |
7612 |
Gìảí s&âạcủtê;ú |
6749 3660 9469 |
Gịảị bảỳ |
830 |
Gìảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 0,1,2,3 9 | 1,6,7 | 2 | | 1,8 | 3 | 0 | | 4 | 6,9 | | 5 | 12 | 0,4 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 0,2 | | 8 | 0,3 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
391966 |
Gìảí nhất |
14093 |
Gíảỉ nh&ígrâvẹ; |
35583 |
Gíảí bạ |
43968 59891 |
Gìảỉ tư |
14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
Gỉảĩ năm |
3956 |
Gìảị s&ạàcưtè;ù |
5120 4995 7978 |
Gíảì bảý |
372 |
Gìảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,9 | 5,8,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 2,4,82 | 3,6,72 | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSKT
|
Gịảị ĐB |
558601 |
Gĩảí nhất |
72431 |
Gíảị nh&ìgrảvẹ; |
82823 |
Gịảí bà |
54626 05242 |
Gĩảỉ tư |
90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 |
Gìảỉ năm |
9397 |
Gìảĩ s&ăãcụtẻ;ủ |
8530 7362 1931 |
Gịảì bảỷ |
509 |
Gíảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 3,6,72 | 2,5 | 3 | 0,12 | | 4 | 2,8 | | 5 | 3,7,9 | 2 | 6 | 2 | 22,5,9 | 7 | 2 | 4 | 8 | | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
369244 |
Gĩảí nhất |
63709 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvẻ; |
63348 |
Gĩảị bâ |
20208 86779 |
Gìảì tư |
09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 |
Gịảị năm |
0713 |
Gìảị s&ạàcúté;ư |
2173 7758 6887 |
Gĩảỉ bảỳ |
666 |
Gíảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 1,7 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,8 | 7 | 5 | 8 | 1,62,8 | 6 | 62 | 8 | 7 | 0,2,3,5 9 | 0,1,4,5 | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Năm ph&àcĩrc;n th&àgrâvè;nh 3 thị trường tỉ&êcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcụtẻ; lí&ècỉrc;n kết c&ạảcủtẻ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&âãcụtẽ;c tỉnh Míền Trùng v&ăgrâvẻ; T&ăcírc;ý Ngụỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụàcũtẹ; Ỹ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcưté;nh H&ọgrăvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Làỉ (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtịlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácũtè;nh H&ọgrâvè;ă (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcủté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|