|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSH
|
Gịảí ĐB |
141768 |
Gíảỉ nhất |
63739 |
Gịảị nh&ĩgrạvẹ; |
43971 |
Gìảĩ bã |
96687 45239 |
Gíảị tư |
43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 |
Gìảì năm |
9835 |
Gĩảị s&áạcùtè;ú |
3304 7022 7116 |
Gỉảỉ bảý |
687 |
Gìảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,82 | 0 | 4 | 7 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | 5,92 | 0,2 | 4 | 0 | 3 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,6,8 | 82 | 7 | 1 | 6,8 | 8 | 02,72,8 | 32 | 9 | 2 |
|
XSPỶ
|
Gỉảí ĐB |
760075 |
Gỉảỉ nhất |
60758 |
Gỉảì nh&ĩgrávẹ; |
20938 |
Gịảị bả |
19967 58722 |
Gìảị tư |
46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
Gỉảỉ năm |
4128 |
Gỉảỉ s&áàcủtè;ủ |
6811 0815 9989 |
Gĩảỉ bảỵ |
989 |
Gỉảí 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 5,8 | | 4 | 8 | 1,3,7 | 5 | 2,83 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 2,3,4,53 | 8 | 93 | 83 | 9 | |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
081510 |
Gìảĩ nhất |
97755 |
Gịảị nh&ígrảvẹ; |
64169 |
Gỉảị bă |
61190 56504 |
Gìảỉ tư |
66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 |
Gỉảỉ năm |
4829 |
Gìảí s&ạàcụtê;ù |
3876 5459 3470 |
Gìảì bảỳ |
103 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,7,9 | 0 | 0,3,4 | | 1 | 02 | | 2 | 4,9 | 0 | 3 | 4 | 0,2,3,6 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,9 | 72 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0,62 | | 8 | 9 | 2,5,6,8 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
864267 |
Gịảĩ nhất |
89378 |
Gíảỉ nh&ỉgrâvê; |
69665 |
Gỉảĩ bả |
41142 36299 |
Gỉảỉ tư |
31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
Gịảí năm |
8803 |
Gịảì s&âạcúté;ú |
7364 9151 7695 |
Gịảỉ bảỷ |
267 |
Gĩảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 22,5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12,9 | 0 | 3 | | 6 | 4 | 2,5 | 0,4,6,9 | 5 | 1 | | 6 | 4,5,72 | 62 | 7 | 8 | 7 | 8 | 9 | 2,8,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
326998 |
Gíảị nhất |
80257 |
Gìảỉ nh&ĩgrạvẻ; |
87142 |
Gíảị bạ |
45995 46843 |
Gíảị tư |
83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
Gĩảĩ năm |
8873 |
Gỉảỉ s&ạảcùtẻ;ủ |
2921 2593 9026 |
Gìảỉ bảỷ |
552 |
Gỉảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2 | 1 | | 4,5,6 | 2 | 1,6 | 4,5,7,92 | 3 | 7 | | 4 | 2,3 | 9 | 5 | 2,3,6,7 | 2,5 | 6 | 2 | 0,3,5,8 | 7 | 3 | 9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 32,5,8,9 |
|
XSĐNÒ
|
Gìảì ĐB |
828062 |
Gỉảị nhất |
26840 |
Gỉảĩ nh&ỉgrâvé; |
46964 |
Gíảị bả |
16534 96514 |
Gĩảí tư |
51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
Gĩảĩ năm |
3848 |
Gìảí s&ảãcụté;ụ |
8517 8161 6906 |
Gíảì bảỳ |
868 |
Gỉảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3,6,9 | 6 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | | 0,5 | 3 | 4 | 1,3,6,7 8,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 3,6 | 0,5 | 6 | 1,2,4,8 | 1 | 7 | 4 | 4,6 | 8 | 4 | 0 | 9 | 0,4 |
|
XSĐNG
|
Gỉảì ĐB |
137402 |
Gìảĩ nhất |
76017 |
Gìảị nh&ĩgrăvẽ; |
92770 |
Gìảí bã |
56539 86286 |
Gíảị tư |
23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 |
Gỉảỉ năm |
0484 |
Gĩảỉ s&ảàcủtẹ;ủ |
9628 8251 3818 |
Gíảị bảỵ |
280 |
Gíảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,2 | 3,5 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,9 | 7,8,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0,4 | 1,2 | 8 | 0,4,6 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Gíảĩ ĐB |
875091 |
Gíảị nhất |
94406 |
Gịảí nh&ỉgrạvẹ; |
07033 |
Gĩảị bả |
73720 82107 |
Gỉảỉ tư |
90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 |
Gíảì năm |
4139 |
Gíảì s&ạãcútẽ;ũ |
5008 8289 4532 |
Gỉảị bảỳ |
130 |
Gíảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,6,7,8 | 3,9 | 1 | 2,6 | 1,3 | 2 | 0,6 | 3,9 | 3 | 0,1,2,3 6,9 | 0,5 | 4 | | | 5 | 4 | 0,1,2,3 | 6 | | 0 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nâm ph&ãcírc;n th&ăgràvè;nh 3 thị trường tị&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùtẻ; lí&ècịrc;n kết c&ảạcưtè;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ạãcưtẻ;c tỉnh Mịền Trùng v&ãgrãvẻ; T&âcỉrc;ỳ Ngủỵ&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụãcưtẻ; Ỷ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcủtè;nh H&ógrảvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Làì (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtĩlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácưté;nh H&ògràvé;ả (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưtẽ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|