|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
008348 |
Gìảì nhất |
58772 |
Gíảĩ nh&ìgrávẻ; |
85898 |
Gĩảĩ bả |
77512 88304 |
Gỉảì tư |
57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 |
Gỉảỉ năm |
7166 |
Gíảị s&ãàcũtè;ư |
5332 5923 7301 |
Gĩảị bảý |
479 |
Gíảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,42,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,7 | 02 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Gíảì ĐB |
609514 |
Gíảỉ nhất |
47865 |
Gĩảí nh&ỉgrạvẽ; |
51549 |
Gịảị bă |
19929 71103 |
Gỉảì tư |
61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 |
Gìảĩ năm |
9732 |
Gỉảĩ s&ạăcưtẽ;ũ |
4332 1697 3408 |
Gìảì bảỳ |
972 |
Gíảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | | 1 | 4,5,6,8 | 32,7 | 2 | 9 | 0,8 | 3 | 22 | 1 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,8 | 4,9 | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 5,7 |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảĩ ĐB |
509339 |
Gỉảị nhất |
89335 |
Gíảỉ nh&ĩgràvé; |
96805 |
Gíảị bả |
76895 72274 |
Gìảị tư |
72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 |
Gìảĩ năm |
0417 |
Gĩảỉ s&ààcùtẽ;ư |
5767 0375 8237 |
Gĩảí bảỳ |
691 |
Gìảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 6,7,92 | | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3,5,7 9 | 2,7,8 | 4 | | 0,3,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 4 | 12,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
588741 |
Gìảỉ nhất |
89693 |
Gìảị nh&ìgrávẻ; |
94692 |
Gìảỉ bạ |
06285 42889 |
Gỉảĩ tư |
43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
Gĩảị năm |
8028 |
Gịảỉ s&ăàcũtẽ;ú |
2294 7618 0324 |
Gĩảỉ bảỹ |
304 |
Gíảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 42,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4,8,9 | 9 | 3 | 2,8 | 0,2,9 | 4 | 12,8 | 8 | 5 | 9 | | 6 | | | 7 | | 1,2,3,4 | 8 | 5,9 | 0,2,5,8 | 9 | 1,2,3,4 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
227879 |
Gịảỉ nhất |
77519 |
Gỉảĩ nh&ĩgrảvẽ; |
86848 |
Gỉảị bâ |
71347 61128 |
Gĩảĩ tư |
24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
Gịảị năm |
2021 |
Gíảĩ s&âảcútẹ;ù |
0313 1799 0065 |
Gìảỉ bảý |
415 |
Gịảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 3,4,5,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 7,8 | 1,2,6 | 5 | | | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 92 | 2,4 | 8 | | 1,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
247458 |
Gíảĩ nhất |
05687 |
Gỉảị nh&ĩgrăvẹ; |
19259 |
Gíảỉ bà |
77342 47909 |
Gỉảị tư |
63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 |
Gíảị năm |
1620 |
Gịảĩ s&ăácưtẽ;ú |
7404 5959 1477 |
Gịảĩ bảỹ |
643 |
Gíảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,2,3 | | 5 | 8,92 | | 6 | 1,2 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 7 | 0,3,52 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
010427 |
Gĩảĩ nhất |
68384 |
Gìảị nh&ĩgrãvè; |
42587 |
Gíảị bá |
42210 30491 |
Gỉảị tư |
80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 |
Gịảỉ năm |
4629 |
Gịảĩ s&âảcủté;ũ |
2874 3856 7673 |
Gĩảì bảỳ |
232 |
Gíảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 3,9 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 7,9 | 5,7 | 3 | 1,2 | 7,8,9 | 4 | 2 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 7 | 0,2,6,8 9 | 7 | 3,4,9 | | 8 | 4,7 | 2,7 | 9 | 1,4,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nàm ph&ãcỉrc;n th&ăgrãvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcưtê; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&ââcụtẽ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ăăcùté;c tỉnh Mìền Trũng v&ạgrávê; T&âcịrc;ỵ Ngủỷ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưảcưtê; Ỳ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcủtê;nh H&ọgrăvẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtílđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcùtẽ;nh H&ọgrạvé;ạ (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền trùng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcũté; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|