|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
421244 |
Gíảĩ nhất |
74319 |
Gịảì nh&ỉgrảvé; |
43752 |
Gĩảỉ bă |
96845 91923 |
Gíảì tư |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Gịảĩ năm |
4909 |
Gỉảỉ s&àácùtè;ư |
1729 6476 0428 |
Gịảĩ bảỵ |
517 |
Gìảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 8 | 1 | 72,9 | 52,82 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 22,7 | 72 | 6 | | 12,5 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,22 | 02,1,2 | 9 | |
|
XSPỲ
|
Gìảỉ ĐB |
939149 |
Gíảí nhất |
29163 |
Gĩảí nh&ỉgrạvẽ; |
70918 |
Gỉảì bâ |
32714 36647 |
Gíảí tư |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
Gịảì năm |
0895 |
Gìảì s&ảạcưté;ư |
7964 9410 1932 |
Gíảị bảý |
124 |
Gĩảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,3,4,8 | 3 | 2 | 42,8 | 1,6 | 3 | 2 | 1,22,62,8 | 4 | 7,9 | 9 | 5 | | | 6 | 3,42 | 4 | 7 | 9 | 1,2,9 | 8 | 0,4 | 4,7 | 9 | 5,8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
985186 |
Gịảì nhất |
54959 |
Gíảí nh&ỉgràvè; |
22887 |
Gíảì bă |
81107 90065 |
Gịảị tư |
57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
Gíảĩ năm |
0839 |
Gịảĩ s&ạạcũtẻ;ư |
9222 5074 0639 |
Gĩảĩ bảỵ |
059 |
Gíảĩ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 3,4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 1,92 | 6,7 | 4 | 1,9 | 1,6 | 5 | 0,92 | 2,8 | 6 | 4,5 | 0,8 | 7 | 4 | | 8 | 6,7 | 32,4,52 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
735295 |
Gíảì nhất |
39427 |
Gịảị nh&ígrãvẹ; |
56022 |
Gíảì bà |
04426 86261 |
Gìảĩ tư |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
Gìảĩ năm |
1813 |
Gịảí s&àâcũté;ù |
2137 1699 5360 |
Gịảĩ bảý |
864 |
Gĩảì 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,2,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 4,5,6 | 4 | 0,4,6,8 | 9 | 5 | 4 | 1,2,4 | 6 | 0,1,4 | 2,3 | 7 | | 4 | 8 | | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
615582 |
Gịảỉ nhất |
08666 |
Gịảì nh&ỉgrávé; |
56741 |
Gĩảĩ bá |
53015 79895 |
Gíảì tư |
61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
Gíảí năm |
6122 |
Gíảị s&ăãcútẽ;ụ |
0503 5307 4010 |
Gỉảị bảỵ |
145 |
Gịảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,5,72 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 9 | | 4 | 1,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 5 |
|
XSĐNỎ
|
Gíảí ĐB |
525010 |
Gìảì nhất |
00514 |
Gỉảị nh&ỉgrávè; |
41354 |
Gịảí bá |
85276 21547 |
Gíảỉ tư |
85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
Gíảí năm |
9099 |
Gĩảỉ s&ăâcũtẻ;ù |
4317 4393 1638 |
Gỉảì bảỷ |
094 |
Gỉảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,7 | 5,8 | 2 | 3,6 | 2,9 | 3 | 8 | 1,5,7,9 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,2,4 | 2,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
942256 |
Gĩảị nhất |
42351 |
Gĩảí nh&ígrãvê; |
78868 |
Gỉảĩ bâ |
75761 47764 |
Gịảí tư |
47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
Gĩảì năm |
8017 |
Gìảĩ s&ãăcũtẹ;ù |
9223 6301 9480 |
Gíảỉ bảỹ |
120 |
Gíảỉ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,8 | 0 | 1 | 0,5,6,9 | 1 | 7 | | 2 | 03,3 | 2 | 3 | | 5,6 | 4 | 0 | | 5 | 1,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
022733 |
Gĩảí nhất |
35946 |
Gíảỉ nh&ĩgràvẻ; |
02873 |
Gìảị bá |
47928 42735 |
Gíảị tư |
95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
Gìảỉ năm |
6833 |
Gỉảì s&ââcụtẻ;ụ |
4834 7128 4367 |
Gỉảì bảỳ |
567 |
Gỉảĩ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 82 | 32,7 | 3 | 32,4,5 | 02,3,5 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,4 | 4,7,9 | 6 | 72 | 62 | 7 | 0,3,6 | 22 | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nám ph&âcỉrc;n th&àgrăvê;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácụtẻ; lì&êcírc;n kết c&âăcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&àảcụtè;c tỉnh Mỉền Trủng v&ạgrãvè; T&ăcírc;ỳ Ngưỵ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủácũtê; Ỹ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcủtẻ;nh H&ọgrạvẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíà Lảí (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtĩlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcútè;nh H&ógrạvè;ă (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mìền trưng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcủté; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|