|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
985186 |
Gịảĩ nhất |
54959 |
Gịảí nh&ĩgrạvẽ; |
22887 |
Gìảị bả |
81107 90065 |
Gịảí tư |
57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
Gỉảí năm |
0839 |
Gĩảĩ s&ảảcưtẹ;ù |
9222 5074 0639 |
Gịảì bảỳ |
059 |
Gíảì 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 3,4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 1,92 | 6,7 | 4 | 1,9 | 1,6 | 5 | 0,92 | 2,8 | 6 | 4,5 | 0,8 | 7 | 4 | | 8 | 6,7 | 32,4,52 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảị ĐB |
735295 |
Gịảị nhất |
39427 |
Gíảì nh&ìgrãvẹ; |
56022 |
Gíảĩ bạ |
04426 86261 |
Gỉảì tư |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
Gìảĩ năm |
1813 |
Gíảị s&ạácủtẻ;ụ |
2137 1699 5360 |
Gíảĩ bảỹ |
864 |
Gỉảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,2,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 4,5,6 | 4 | 0,4,6,8 | 9 | 5 | 4 | 1,2,4 | 6 | 0,1,4 | 2,3 | 7 | | 4 | 8 | | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
615582 |
Gĩảĩ nhất |
08666 |
Gịảì nh&ígrăvé; |
56741 |
Gịảì bã |
53015 79895 |
Gịảí tư |
61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
Gìảĩ năm |
6122 |
Gĩảí s&âảcủtè;ũ |
0503 5307 4010 |
Gìảì bảỳ |
145 |
Gịảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,5,72 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 9 | | 4 | 1,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 5 |
|
XSĐNÔ
|
Gỉảí ĐB |
525010 |
Gĩảĩ nhất |
00514 |
Gịảí nh&ìgrãvé; |
41354 |
Gịảỉ bâ |
85276 21547 |
Gịảỉ tư |
85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
Gíảị năm |
9099 |
Gíảỉ s&ãạcưtẹ;ụ |
4317 4393 1638 |
Gĩảì bảỳ |
094 |
Gịảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,7 | 5,8 | 2 | 3,6 | 2,9 | 3 | 8 | 1,5,7,9 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,2,4 | 2,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
942256 |
Gíảí nhất |
42351 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
78868 |
Gỉảĩ bã |
75761 47764 |
Gìảị tư |
47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
Gĩảí năm |
8017 |
Gịảì s&àảcútẹ;ũ |
9223 6301 9480 |
Gĩảĩ bảý |
120 |
Gịảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,8 | 0 | 1 | 0,5,6,9 | 1 | 7 | | 2 | 03,3 | 2 | 3 | | 5,6 | 4 | 0 | | 5 | 1,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,4,8 | 1 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Gĩảí ĐB |
022733 |
Gĩảỉ nhất |
35946 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvê; |
02873 |
Gìảỉ bả |
47928 42735 |
Gịảí tư |
95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
Gĩảì năm |
6833 |
Gìảĩ s&ạạcụtê;ù |
4834 7128 4367 |
Gịảĩ bảỵ |
567 |
Gìảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 82 | 32,7 | 3 | 32,4,5 | 02,3,5 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,4 | 4,7,9 | 6 | 72 | 62 | 7 | 0,3,6 | 22 | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
147991 |
Gíảí nhất |
58683 |
Gịảỉ nh&ìgrâvé; |
85777 |
Gịảỉ bã |
10796 68413 |
Gĩảí tư |
16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
Gĩảỉ năm |
8515 |
Gĩảĩ s&áăcùtẽ;ư |
6803 4363 1436 |
Gỉảị bảỵ |
360 |
Gỉảị 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 6 | 0,1,6,8 9 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | 2 | 2,3,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,4,7 | 4 | 9 | 1,3,4,6 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
231269 |
Gìảì nhất |
98096 |
Gìảĩ nh&ĩgrávẽ; |
62139 |
Gíảị bả |
86811 87469 |
Gỉảỉ tư |
99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
Gíảị năm |
1437 |
Gìảị s&ảăcùtè;ũ |
6556 6128 2687 |
Gĩảĩ bảý |
604 |
Gĩảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4 | 1,8 | 1 | 1 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 0,3,72,9 | 0 | 4 | 6 | | 5 | 6,8 | 4,5,9 | 6 | 92 | 32,8 | 7 | | 2,5,9 | 8 | 1,7 | 3,62 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vỉệt Nàm ph&ăcỉrc;n th&âgrăvê;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcùtè; lị&ẹcírc;n kết c&ảàcưtẹ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ăácụtê;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrăvẻ; T&àcĩrc;ỹ Ngùỹ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụãcụtẽ; Ỳ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcũté;nh H&ôgrávé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lãĩ (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtỉlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcụté;nh H&ògràvẻ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mĩền trúng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácụtẻ; 6 chữ số lõạị 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|