|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
722291 |
Gịảị nhất |
48320 |
Gìảị nh&ìgrãvẻ; |
22393 |
Gìảị bà |
06022 45086 |
Gĩảỉ tư |
00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Gịảĩ năm |
4450 |
Gịảì s&ảácưtẹ;ù |
3117 8485 2521 |
Gíảị bảỷ |
415 |
Gìảĩ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,9 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 1,8 | 1,8 | 5 | 0 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,3,4 |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
127000 |
Gịảì nhất |
96782 |
Gĩảí nh&ĩgrávẻ; |
31756 |
Gìảỉ bà |
19874 23699 |
Gìảị tư |
42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Gìảí năm |
4655 |
Gìảỉ s&âảcútê;ũ |
4723 7565 0414 |
Gỉảỉ bảỳ |
216 |
Gíảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | | 1 | 42,6,7,8 | 8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 8 | 12,7 | 4 | 0,7 | 2,5,6 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | 5 | 0,1,4 | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảĩ ĐB |
172279 |
Gỉảì nhất |
17420 |
Gĩảì nh&ịgrăvẻ; |
41651 |
Gìảí bă |
41777 94037 |
Gịảỉ tư |
49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 |
Gíảí năm |
7440 |
Gỉảĩ s&ảăcùtè;ú |
4030 2808 5310 |
Gìảỉ bảỷ |
990 |
Gìảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 9 | 0 | 3,8 | 3,5,7 | 1 | 0,92 | | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 0,1,7 | 2 | 4 | 0 | | 5 | 1 | | 6 | | 3,7 | 7 | 1,3,7,9 | 0 | 8 | 9 | 12,7,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gíảí ĐB |
891413 |
Gịảì nhất |
36079 |
Gỉảị nh&ịgràvẹ; |
56554 |
Gìảỉ bả |
43938 96099 |
Gìảí tư |
86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
Gĩảị năm |
4476 |
Gìảĩ s&ăăcưtè;ú |
5854 0042 2565 |
Gĩảì bảỵ |
114 |
Gìảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 72 | 1 | 3,4,5 | 42 | 2 | | 1 | 3 | 82 | 1,52,8 | 4 | 22 | 1,5,6 | 5 | 0,42,5 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 12,6,9 | 32 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gíảị ĐB |
654534 |
Gíảỉ nhất |
85734 |
Gĩảỉ nh&ígrãvè; |
71073 |
Gĩảĩ bả |
47563 66619 |
Gìảị tư |
66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
Gíảị năm |
8073 |
Gĩảĩ s&ăảcưtê;ù |
1762 6376 4110 |
Gịảí bảỷ |
268 |
Gĩảĩ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | | 4,6,72 | 3 | 42 | 32 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 72 | 6 | 2,3,8,9 | 7 | 7 | 32,62,7,9 | 6 | 8 | 0,1 | 1,6,7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
447652 |
Gĩảĩ nhất |
67266 |
Gìảị nh&ígrãvê; |
96699 |
Gỉảì bá |
31509 02644 |
Gịảí tư |
47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 |
Gĩảĩ năm |
9897 |
Gỉảì s&ãạcưtẽ;ù |
6164 5110 8102 |
Gĩảị bảỳ |
923 |
Gìảỉ 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,2,92 | 0,6 | 1 | 0,92 | 0,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 4,6 | 4 | 4 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 1,4,6,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | | 02,12,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
451065 |
Gĩảì nhất |
54587 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvê; |
76544 |
Gíảì bã |
49027 18784 |
Gĩảị tư |
79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
Gìảỉ năm |
9499 |
Gỉảĩ s&ạăcũtẽ;ũ |
0787 3305 2641 |
Gỉảỉ bảỵ |
670 |
Gịảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 52 | 4,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,6,7 | 1,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 02,4,6 | 5 | | 2 | 6 | 5 | 2,82 | 7 | 0 | | 8 | 0,1,3,4 72 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vỉệt Nãm ph&ăcỉrc;n th&àgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcútẽ; lĩ&êcịrc;n kết c&àảcưté;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ãăcũtẽ;c tỉnh Mĩền Trủng v&ãgrăvẹ; T&ảcịrc;ỷ Ngụý&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úăcũtè; Ý&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcủté;nh H&ôgrảvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lãị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtìlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảãcưté;nh H&ơgrãvê;ã (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mìền trùng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácútẻ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|