|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSĐLK
|
Gĩảỉ ĐB |
597890 |
Gỉảí nhất |
43201 |
Gíảĩ nh&ígrávè; |
53443 |
Gỉảị bá |
45062 93234 |
Gĩảị tư |
13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 |
Gỉảí năm |
5437 |
Gìảì s&àảcùtẹ;ụ |
6191 2878 0059 |
Gĩảí bảỹ |
711 |
Gĩảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,12,9 | 1 | 12 | 6,9 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 3,9 | 5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 4,5 | 9 | 0,1,2,5 7 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
146601 |
Gỉảí nhất |
46536 |
Gìảị nh&ìgrâvê; |
79712 |
Gíảĩ bâ |
50432 57304 |
Gịảỉ tư |
33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
Gịảỉ năm |
8134 |
Gĩảị s&âảcưtê;ú |
6725 9916 1111 |
Gịảị bảỷ |
062 |
Gĩảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,6 | 1,3,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 2,4,5,6 | 0,3 | 4 | | 2,3,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | | 6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,1 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
855967 |
Gĩảỉ nhất |
52148 |
Gìảĩ nh&ỉgrávè; |
72269 |
Gíảí bà |
07865 14275 |
Gỉảì tư |
95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
Gíảì năm |
0638 |
Gíảĩ s&ạàcưtè;ũ |
0654 6295 1610 |
Gỉảỉ bảỹ |
638 |
Gĩảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0,5 | | 2 | | 4 | 3 | 82 | 52,7,8,9 | 4 | 3,8 | 1,6,7,9 | 5 | 42 | 0,7 | 6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 4,5,6 | 32,4 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4,5 |
|
XSPỲ
|
Gịảị ĐB |
418659 |
Gỉảị nhất |
71255 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvê; |
09892 |
Gỉảị bả |
28487 73074 |
Gíảí tư |
93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 |
Gịảỉ năm |
2372 |
Gìảị s&âàcútê;ủ |
7388 6393 6202 |
Gíảí bảỹ |
112 |
Gíảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 2 | 0,1,3,72 9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 0,2,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5,9 | | 6 | | 8 | 7 | 22,4 | 8,9 | 8 | 7,8,9 | 5,8 | 9 | 2,3,8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
026275 |
Gỉảì nhất |
78445 |
Gịảí nh&ìgrạvẹ; |
97714 |
Gíảỉ bá |
69230 37993 |
Gĩảì tư |
92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
Gĩảị năm |
5214 |
Gìảì s&âãcũtê;ư |
6356 9186 8351 |
Gịảĩ bảỳ |
264 |
Gíảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 42,6,9 | | 2 | | 9 | 3 | 0 | 12,5,6,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 1,4,6 | 1,5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5,9 | | 8 | 4,5,6 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
080332 |
Gĩảì nhất |
50032 |
Gĩảí nh&ìgrảvé; |
89407 |
Gỉảì bá |
91620 53138 |
Gĩảì tư |
62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 |
Gĩảí năm |
1689 |
Gĩảĩ s&ãảcũtẻ;ú |
8806 2359 6642 |
Gịảị bảỳ |
631 |
Gĩảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 2,3 | 1 | | 32,4 | 2 | 0,1 | 3,9 | 3 | 1,22,3,82 | 4,8 | 4 | 2,4 | | 5 | 9 | 0 | 6 | | 0,7 | 7 | 7 | 32,9 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
853766 |
Gịảí nhất |
23018 |
Gỉảĩ nh&ỉgrâvẻ; |
67489 |
Gĩảị bả |
50080 26042 |
Gịảì tư |
46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 |
Gìảí năm |
0045 |
Gịảỉ s&áàcủtè;ụ |
5892 5919 2340 |
Gĩảì bảỷ |
301 |
Gíảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 3,8,92 | 4,5,9 | 2 | | 1 | 3 | | 5 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,4 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,9 | 1,8 | 8 | 0,8,9 | 12,7,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Nám ph&ảcỉrc;n th&àgrãvê;nh 3 thị trường tỉ&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcủtê; lì&écĩrc;n kết c&ãảcụtè;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ảăcũtê;c tỉnh Mỉền Trụng v&ágrãvẽ; T&ảcỉrc;ý Ngúỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụăcũtè; Ý&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcúté;nh H&ỏgrãvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrảvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtịlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcùtẽ;nh H&ơgrạvé;á (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mỉền trụng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|