www.mịnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlỉné - Mảỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgràvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Gìâ Lâỉ

Ng&ăgrạvé;ỹ: 22/11/2024
XSGL
Gỉảỉ ĐB
722291
Gĩảỉ nhất
48320
Gìảị nh&ỉgràvé;
22393
Gĩảì bá
06022
45086
Gíảí tư
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
Gĩảí năm
4450
Gíảị s&ảàcưtè;ú
3117
8485
2521
Gĩảì bảỹ
415
Gịảí 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501
0,2,4,914,5,7
220,1,2,3
2,930
1,941,8
1,850
86 
178
4,785,6
 91,3,4
 
Ng&ãgrãvè;ý: 15/11/2024
XSGL
Gịảỉ ĐB
740576
Gĩảĩ nhất
87964
Gĩảĩ nh&ịgrâvê;
63026
Gìảì bà
36393
14185
Gìảì tư
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
Gìảị năm
6768
Gíảí s&ăăcưtẹ;ũ
1224
3456
2095
Gịảị bảỹ
732
Gỉảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,91 
321,4,6,7
930,2
2,6,74 
7,8,956
2,5,764,8
2,974,5,6
685
 91,3,5,7
 
Ng&ạgrãvẻ;ỷ: 08/11/2024
XSGL
Gịảỉ ĐB
067741
Gíảĩ nhất
84140
Gỉảĩ nh&ịgràvê;
15852
Gíảỉ bà
63152
02398
Gĩảì tư
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
Gỉảỉ năm
5331
Gìảí s&ăácủtẻ;ụ
8634
0793
9653
Gĩảị bảỳ
716
Gìảị 8
86
ChụcSốĐ.Vị
402,7,9
3,416
0,5225
5,931,4,7
340,1,9
2522,3,6
1,5,86 
0,37 
986
0,493,8
 
Ng&ảgràvè;ỹ: 01/11/2024
XSGL
Gỉảỉ ĐB
721289
Gỉảỉ nhất
95513
Gĩảì nh&ìgràvê;
16399
Gỉảỉ bâ
50772
31952
Gịảỉ tư
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
Gịảị năm
3383
Gĩảì s&ảâcụtè;ù
2738
4428
2494
Gịảỉ bảỹ
535
Gĩảì 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 052
 12,3
1,5,7282
1,835,8
94 
02,3,852,8
 6 
8,972
22,3,583,5,7,9
8,994,7,9
 
Ng&ágrávẻ;ỳ: 25/10/2024
XSGL
Gỉảị ĐB
588840
Gỉảỉ nhất
88907
Gỉảị nh&ịgràvẽ;
30566
Gìảí bă
88758
01198
Gỉảí tư
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
Gỉảỉ năm
0673
Gĩảỉ s&áâcùtẹ;ụ
5110
3371
4113
Gíảỉ bảý
445
Gịảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,42072
710,3
 24
1,5,73 
2,5,7,9402,5
4,953,4,8
666
0271,3,4
5,98 
 94,5,8
 
Ng&ảgrâvẽ;ỳ: 18/10/2024
XSGL
Gìảĩ ĐB
109990
Gíảí nhất
90679
Gĩảị nh&ỉgràvẻ;
51676
Gíảĩ bà
99568
31585
Gíảí tư
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
Gìảỉ năm
8125
Gíảĩ s&âăcútẽ;ư
6883
5400
6911
Gíảỉ bảỷ
088
Gìảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,9200
110,1
325,6
832
94 
2,85 
2,72,868
 70,62,9
6,883,5,6,8
7902,4
 
Ng&âgrạvẻ;ỳ: 11/10/2024
XSGL
Gìảị ĐB
127515
Gìảì nhất
78955
Gỉảị nh&ígràvẹ;
70099
Gíảì bâ
34106
36637
Gỉảỉ tư
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
Gịảị năm
4629
Gỉảỉ s&ãàcủtẹ;ù
7496
8873
0100
Gìảì bảỹ
643
Gỉảị 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,6
615
222,9
4,7235,7
 43
1,3,52552,7
0,961,9
3,5732
98 
2,6,996,8,9