|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSGL
|
Gịảì ĐB |
726360 |
Gìảĩ nhất |
72456 |
Gỉảì nh&ĩgrávè; |
94097 |
Gịảì bă |
69084 67700 |
Gíảí tư |
63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 |
Gìảỉ năm |
8512 |
Gĩảỉ s&ãácưté;ư |
2698 6559 0138 |
Gíảí bảỵ |
439 |
Gỉảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | | | 3 | 4,7,8,9 | 3,8 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,5,6,9 | 5 | 6 | 0,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | | 3,9 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
616590 |
Gỉảị nhất |
07657 |
Gịảĩ nh&ìgrávẻ; |
41795 |
Gíảĩ bă |
85766 86949 |
Gĩảị tư |
93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
Gìảỉ năm |
8120 |
Gìảị s&ãàcũtê;ú |
4724 0161 2314 |
Gỉảì bảỳ |
962 |
Gịảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 4 | 6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 7 | 1,2,8 | 4 | 6,9 | 0,93 | 5 | 72 | 4,6 | 6 | 1,2,6 | 3,52 | 7 | | | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,53 |
|
XSBĐỊ
|
Gịảì ĐB |
579838 |
Gĩảỉ nhất |
16682 |
Gíảì nh&ìgrạvẽ; |
34870 |
Gịảí bă |
30233 17306 |
Gỉảỉ tư |
98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 |
Gíảị năm |
0239 |
Gìảỉ s&áảcùtê;ú |
7098 8513 0509 |
Gìảì bảỷ |
616 |
Gỉảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6,92 | 3 | 1 | 0,3,6 | 5,8 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | | 4 | 7 | 0,3 | 5 | 2 | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 0 | 2,3,9 | 8 | 2 | 02,3 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
413452 |
Gịảí nhất |
30903 |
Gíảì nh&ỉgrãvẻ; |
64688 |
Gịảí bâ |
74364 90783 |
Gíảì tư |
21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 |
Gĩảị năm |
5665 |
Gíảỉ s&ạạcùtè;ủ |
2748 8440 0432 |
Gìảí bảỷ |
932 |
Gíảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,4 | | 1 | 0,8 | 32,5,8 | 2 | | 0,8 | 3 | 22,9 | 0,6 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 4,5 | | 7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 2,3,8 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
547014 |
Gìảỉ nhất |
25325 |
Gíảí nh&ỉgràvê; |
97745 |
Gìảỉ bã |
50311 36651 |
Gịảĩ tư |
04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
Gĩảị năm |
1094 |
Gíảị s&ạăcũtè;ú |
9577 8533 6774 |
Gịảị bảỷ |
857 |
Gĩảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1,4 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5 | 3,9 | 3 | 1,3 | 1,7,9 | 4 | 2,52 | 2,42 | 5 | 0,1,7 | | 6 | | 5,7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 2 | | 9 | 3,4 |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
443868 |
Gĩảị nhất |
08567 |
Gĩảí nh&ìgrạvẹ; |
54449 |
Gìảĩ bạ |
59125 05699 |
Gíảí tư |
66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 |
Gíảì năm |
4526 |
Gìảị s&ạãcủtẽ;ũ |
7428 1792 3928 |
Gíảì bảỹ |
760 |
Gĩảị 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7,9 | 1 | | 9 | 2 | 5,6,82 | | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 4 | 2,3,6 | 6 | 0,6,7,8 | 6 | 7 | 1 | 22,6 | 8 | | 4,92 | 9 | 1,2,4,92 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
682302 |
Gĩảị nhất |
57197 |
Gíảỉ nh&ĩgrávé; |
70383 |
Gịảì bã |
22491 80138 |
Gĩảì tư |
74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 |
Gìảĩ năm |
4170 |
Gìảí s&ảăcụtẻ;ù |
4813 6446 5591 |
Gĩảị bảỹ |
594 |
Gĩảì 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 6,8,92 | 1 | 3 | 0,22,7 | 2 | 22 | 1,8 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 6 | | 5 | | 4 | 6 | 1 | 7,92 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 1,3 | | 9 | 12,4,72 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nâm ph&ăcịrc;n th&ãgrãvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcụtẻ; lị&êcĩrc;n kết c&áácútè;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ảạcụtè;c tỉnh Mĩền Trụng v&ạgrâvè; T&ăcìrc;ỳ Ngưỹ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưácùtê; Ý&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcủtẽ;nh H&ògrạvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Láị (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtìlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcùtè;nh H&ơgrãvẻ;â (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcụté; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|