|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSH
|
Gíảị ĐB |
83096 |
Gỉảí nhất |
43681 |
Gĩảỉ nh&ĩgrâvẽ; |
91200 |
Gỉảĩ bă |
13611 96856 |
Gíảị tư |
54766 22887 66678 49913 06497 69172 17299 |
Gịảì năm |
2430 |
Gĩảĩ s&ạăcụtẽ;ú |
4111 6492 8799 |
Gịảì bảỷ |
476 |
Gịảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | 12,8 | 1 | 0,12,3 | 7,9 | 2 | | 1 | 3 | 0 | | 4 | | | 5 | 6 | 5,6,7,9 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1,7 | 92 | 9 | 2,6,7,92 |
|
XSPỸ
|
Gìảỉ ĐB |
63102 |
Gíảỉ nhất |
68502 |
Gĩảĩ nh&ịgràvẽ; |
43197 |
Gĩảĩ bã |
63635 54929 |
Gịảì tư |
74104 66071 42308 26609 30795 17823 72716 |
Gĩảĩ năm |
1252 |
Gĩảị s&ăăcụtẽ;ú |
8483 8207 3694 |
Gĩảĩ bảỳ |
820 |
Gĩảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,4,7,8 9 | 7 | 1 | 6 | 02,5 | 2 | 0,3,9 | 2,8 | 3 | 5 | 0,9 | 4 | | 3,6,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0,9 | 7 | 1 | 0 | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 4,5,7 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
02402 |
Gịảĩ nhất |
27735 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvè; |
12869 |
Gỉảí bâ |
77357 85637 |
Gĩảị tư |
40939 52357 04066 75423 49260 49496 27665 |
Gìảị năm |
1565 |
Gìảị s&âácụtẻ;ủ |
6165 8016 4252 |
Gíảì bảỳ |
887 |
Gỉảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 6 | 0,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5,7,9 | | 4 | | 3,63 | 5 | 2,72 | 1,62,9 | 6 | 0,53,62,9 | 3,52,8 | 7 | | | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
89934 |
Gíảí nhất |
63786 |
Gỉảí nh&ịgràvè; |
72109 |
Gíảí bă |
29510 27825 |
Gịảị tư |
61581 81881 59706 43121 66137 09663 81518 |
Gỉảì năm |
4910 |
Gịảí s&ăăcụtẽ;ủ |
8758 6787 8958 |
Gíảì bảỵ |
513 |
Gíảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 6,9 | 2,82 | 1 | 02,3,8 | | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 0,82 | 0,8 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 1,52 | 8 | 12,6,7 | 0 | 9 | |
|
XSĐNÓ
|
Gỉảị ĐB |
32127 |
Gĩảị nhất |
30177 |
Gĩảỉ nh&ỉgrạvẽ; |
79581 |
Gỉảì bả |
29429 55981 |
Gíảỉ tư |
43861 23597 52519 01411 40326 68825 65810 |
Gĩảĩ năm |
7189 |
Gìảí s&ăàcùtê;ũ |
1019 7374 6172 |
Gịảí bảỷ |
427 |
Gĩảĩ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1,6,82 | 1 | 0,1,92 | 7 | 2 | 5,6,72,9 | | 3 | | 7 | 4 | | 2 | 5 | | 2 | 6 | 1 | 22,7,9 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 0,12,9 | 12,2,8 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
19993 |
Gĩảị nhất |
17016 |
Gìảì nh&ịgrâvẽ; |
95518 |
Gỉảỉ bà |
98408 96899 |
Gìảị tư |
92814 14428 51284 35889 83536 65229 44446 |
Gĩảí năm |
5602 |
Gíảị s&ãàcụtẽ;ư |
4091 9836 6205 |
Gịảí bảỵ |
593 |
Gĩảì 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 9 | 1 | 4,6,8 | 0 | 2 | 8,9 | 92 | 3 | 62 | 1,8 | 4 | 62 | 0 | 5 | | 1,32,42 | 6 | | | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
79515 |
Gíảí nhất |
90999 |
Gĩảị nh&ígrạvé; |
48314 |
Gìảỉ bạ |
53819 65159 |
Gíảĩ tư |
69098 06329 64982 94200 72239 33414 03069 |
Gìảí năm |
2844 |
Gìảí s&ăãcụté;ù |
5557 8818 7218 |
Gìảì bảỵ |
660 |
Gìảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 42,5,82,9 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 9 | 12,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,9 | 5,7 | 7 | 7 | 12,9 | 8 | 2 | 1,2,3,5 6,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vỉệt Năm ph&ăcĩrc;n th&ảgràvẹ;nh 3 thị trường tị&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtẻ; lỉ&écĩrc;n kết c&áạcútè;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&áăcưtê;c tỉnh Mịền Trụng v&âgrâvé; T&àcỉrc;ý Ngụỳ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùàcủtê; Ý&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácưtẻ;nh H&ọgrăvẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lăì (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtịlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcủtẹ;nh H&ôgrâvè;á (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mìền trúng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcưtẽ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|