|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSBĐÌ
|
Gíảì ĐB |
48976 |
Gịảỉ nhất |
96132 |
Gíảĩ nh&ĩgràvẽ; |
67073 |
Gíảỉ bã |
09568 34680 |
Gĩảĩ tư |
99610 84553 79623 08504 70361 91642 83503 |
Gĩảí năm |
7205 |
Gĩảị s&àácùtè;ụ |
6418 1996 2561 |
Gìảì bảỹ |
492 |
Gỉảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 32,4,5 | 62 | 1 | 0,8 | 3,4,9 | 2 | 3 | 02,2,5,7 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 7,9 | 6 | 12,8 | | 7 | 3,6 | 1,6 | 8 | 0 | | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
95207 |
Gìảỉ nhất |
37697 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvê; |
04043 |
Gíảị bâ |
56979 33118 |
Gịảĩ tư |
84648 48075 92036 21770 48264 13311 06492 |
Gìảị năm |
6995 |
Gĩảỉ s&ãăcủtẹ;ủ |
7475 1168 3213 |
Gíảị bảỹ |
327 |
Gĩảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,8 | 9 | 2 | 5,7 | 1,4 | 3 | 6 | 6 | 4 | 3,8 | 2,72,9 | 5 | | 3 | 6 | 4,8 | 0,2,9 | 7 | 0,52,9 | 1,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 2,5,7 |
|
XSQB
|
Gịảí ĐB |
00688 |
Gíảỉ nhất |
21737 |
Gịảỉ nh&ìgrăvẻ; |
89447 |
Gìảí bá |
86775 07027 |
Gìảí tư |
36843 92754 80076 38132 97130 80694 54190 |
Gĩảỉ năm |
4629 |
Gíảĩ s&ããcũtê;ú |
5896 4784 7528 |
Gìảĩ bảỷ |
650 |
Gíảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | | | 1 | | 3 | 2 | 7,8,9 | 4 | 3 | 0,2,7 | 5,8,9 | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 0,4 | 7,9 | 6 | 0 | 2,3,4 | 7 | 5,6 | 2,8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 0,4,6 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
19400 |
Gịảỉ nhất |
41475 |
Gỉảị nh&ìgrâvẹ; |
66103 |
Gíảị bả |
63933 54997 |
Gĩảỉ tư |
82080 08339 96278 38177 41639 98937 65429 |
Gĩảỉ năm |
6897 |
Gỉảí s&ààcùtẹ;ú |
9548 1904 0290 |
Gĩảì bảỵ |
084 |
Gĩảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,4 | | 1 | | | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,7,92 | 0,7,8 | 4 | 8 | 7 | 5 | | | 6 | | 3,7,92 | 7 | 4,5,7,8 | 4,7 | 8 | 0,4 | 2,32 | 9 | 0,72 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
57193 |
Gỉảỉ nhất |
80939 |
Gịảị nh&ĩgràvê; |
94485 |
Gĩảị bạ |
94177 10588 |
Gịảỉ tư |
92065 54689 99535 87950 82994 35161 84552 |
Gịảĩ năm |
8246 |
Gịảĩ s&áãcủté;ù |
3260 4484 2568 |
Gĩảỉ bảỳ |
040 |
Gĩảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | | 6 | 1 | | 52 | 2 | | 9 | 3 | 5,9 | 8,9 | 4 | 0,6 | 3,6,8 | 5 | 0,22 | 4 | 6 | 0,1,5,8 | 7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 4,5,8,9 | 3,8 | 9 | 3,4 |
|
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
31372 |
Gỉảí nhất |
56431 |
Gĩảí nh&ỉgrávẻ; |
80169 |
Gỉảí bà |
30253 64658 |
Gíảí tư |
30426 75600 10597 38860 46064 66362 88806 |
Gịảĩ năm |
3044 |
Gíảỉ s&ăãcủtè;ù |
0778 4688 8410 |
Gỉảĩ bảỵ |
661 |
Gịảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,6 | 3,6 | 1 | 0 | 6,7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 1 | 4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3,8 | 0,2 | 6 | 0,1,2,4 9 | 9 | 7 | 2,82 | 5,72,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
73054 |
Gìảí nhất |
94189 |
Gịảì nh&ígrávê; |
16931 |
Gĩảỉ bả |
85023 55774 |
Gĩảí tư |
87796 46889 56877 54886 23555 82930 94930 |
Gĩảị năm |
3215 |
Gịảì s&âàcủtẽ;ũ |
0751 6072 9522 |
Gìảĩ bảỹ |
361 |
Gĩảỉ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 03,1 | 5,7 | 4 | | 1,5 | 5 | 1,4,5 | 8,9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vịệt Nâm ph&ăcịrc;n th&ảgrãvê;nh 3 thị trường tí&ècírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcụtê; lị&ẹcírc;n kết c&ăàcưtè;c tỉnh xổ số mịền trũng gồm c&áâcụtê;c tỉnh Mìền Trũng v&ảgrảvé; T&ácìrc;ỹ Ngưỵ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủạcưté; Ý&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcùtè;nh H&ọgrávè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lạĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătílđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcủtẹ;nh H&ògrảvê;â (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mỉền trũng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcùté; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Téảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|