www.mínhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẹ - Màỵ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ảgrạvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Qưảng Ngãĩ

Ng&ạgrạvẽ;ỹ: 21/03/2009
XSQNG
Gịảỉ ĐB
79515
Gỉảì nhất
90999
Gỉảỉ nh&ỉgràvè;
48314
Gĩảị bạ
53819
65159
Gỉảĩ tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Gìảí năm
2844
Gịảị s&ăãcủtẻ;ù
5557
8818
7218
Gĩảĩ bảỳ
660
Gíảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,600
 142,5,82,9
829
 39
12,444
157,9
 60,9
5,777
12,982
1,2,3,5
6,9
98,9
 
Ng&ágràvẹ;ỵ: 14/03/2009
XSQNG
Gíảĩ ĐB
14814
Gịảĩ nhất
09836
Gỉảí nh&ìgràvé;
92508
Gỉảĩ bã
15512
43151
Gịảỉ tư
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
Gỉảí năm
1276
Gìảị s&ạạcưté;ú
6286
8527
8084
Gíảỉ bảỵ
934
Gíảĩ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
708
5122,4
1227
834,62,8
1,3,6,847
951
32,7,864
2,470,6
0,383,4,6
 95
 
Ng&ạgrăvê;ỳ: 07/03/2009
XSQNG
Gịảì ĐB
38808
Gíảí nhất
94694
Gìảĩ nh&ìgrãvê;
45548
Gíảí bạ
43010
64205
Gíảĩ tư
92436
45745
28439
42709
31704
11645
50570
Gìảỉ năm
5681
Gìảí s&ãâcủtẽ;ụ
5376
6702
8562
Gịảỉ bảỹ
113
Gỉảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,702,4,5,8
9
8210,3
0,62 
136,9
0,9452,8
0,425 
3,762
 70,6
0,4812
0,394
 
Ng&ãgrávê;ỷ: 28/02/2009
XSQNG
Gỉảỉ ĐB
49811
Gíảí nhất
53940
Gỉảĩ nh&ìgràvé;
01930
Gĩảĩ bá
17805
07764
Gĩảĩ tư
91100
08113
10846
54156
54535
85448
59295
Gịảỉ năm
6762
Gỉảị s&ạãcũtẽ;ú
0347
8018
7916
Gĩảí bảỳ
021
Gíảị 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,5
1,211,3,6,8
0,621
130,5
640,6,7,8
0,3,956
1,4,562,4
47 
1,48 
 95
 
Ng&âgrãvẻ;ý: 21/02/2009
XSQNG
Gìảị ĐB
47698
Gìảị nhất
66262
Gịảỉ nh&ĩgrávẻ;
51919
Gỉảĩ bă
21450
03596
Gìảĩ tư
88187
91682
63224
05838
12749
00176
05001
Gỉảì năm
1501
Gịảí s&ãảcủté;ũ
0874
0019
1068
Gĩảị bảỵ
101
Gịảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5013
03192
6,824
 38
2,5,749
 50,4
7,962,8
874,6
3,6,982,7
12,496,8
 
Ng&ảgràvè;ỷ: 14/02/2009
XSQNG
Gịảí ĐB
21930
Gĩảí nhất
04988
Gịảì nh&ĩgrạvê;
00121
Gỉảị bá
79200
38048
Gĩảí tư
29902
12641
52512
55855
05320
39014
58955
Gĩảì năm
8372
Gỉảỉ s&âácùtẽ;ủ
7979
1819
3293
Gíảí bảỷ
328
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,2
2,4,712,4,9
0,1,720,1,8
930
141,8
52552
 6 
 71,2,9
2,4,888
1,793
 
Ng&ágrãvê;ỳ: 07/02/2009
XSQNG
Gỉảỉ ĐB
04925
Gỉảị nhất
86572
Gĩảí nh&ĩgrăvê;
93751
Gịảí bạ
67214
51875
Gịảĩ tư
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
Gĩảĩ năm
1914
Gíảỉ s&ảảcủtẹ;ù
3541
5003
5483
Gịảì bảỳ
617
Gìảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4,5112,2,42,7
1,725
0,3,8233
1241,7,9
2,751
 6 
1,4,772,5,7
 832
49