|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
70302 |
Gìảí nhất |
84142 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvẻ; |
21011 |
Gỉảì bá |
52736 60711 |
Gìảỉ tư |
04003 67867 08975 34657 07926 28337 33412 |
Gìảì năm |
2139 |
Gìảí s&ảácútê;ú |
9735 0539 4035 |
Gịảĩ bảý |
806 |
Gỉảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 12 | 1 | 12,2 | 0,1,4 | 2 | 6 | 0 | 3 | 52,6,7,92 | | 4 | 2 | 32,7 | 5 | 7 | 0,2,3 | 6 | 7 | 3,5,6,9 | 7 | 5 | | 8 | | 32 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
92931 |
Gíảì nhất |
86923 |
Gỉảĩ nh&ĩgrávé; |
87743 |
Gịảĩ bâ |
91797 50481 |
Gíảí tư |
36356 83408 72388 16019 00316 75831 32232 |
Gìảí năm |
0391 |
Gỉảì s&âãcủtẻ;ù |
9297 0827 6829 |
Gĩảỉ bảỵ |
845 |
Gìảí 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 32,8,9 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3,7,9 | 2,4,5 | 3 | 12,2 | | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | | 2,92 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,8 | 1,2 | 9 | 1,72 |
|
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
89480 |
Gĩảỉ nhất |
07585 |
Gìảĩ nh&ígrạvè; |
82502 |
Gìảỉ bá |
31500 94759 |
Gìảí tư |
55973 30079 03368 14944 66477 08450 92940 |
Gĩảì năm |
7354 |
Gíảí s&ảãcụtẻ;ủ |
1289 1065 5786 |
Gìảỉ bảỷ |
424 |
Gìảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,2 | | 1 | | 0 | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 0,4 | 6,8 | 5 | 0,4,9 | 8 | 6 | 5,8 | 7 | 7 | 3,7,9 | 6,8 | 8 | 0,5,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gíảị ĐB |
43759 |
Gĩảỉ nhất |
49026 |
Gịảĩ nh&ịgrávê; |
04298 |
Gĩảĩ bả |
12005 37046 |
Gỉảỉ tư |
40061 43105 46610 47070 24341 10221 46742 |
Gĩảị năm |
4778 |
Gìảĩ s&ààcụtẹ;ủ |
9402 2442 0434 |
Gĩảì bảỷ |
208 |
Gịảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,52,8 | 2,4,6,7 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 1,6 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,22,6 | 02 | 5 | 9 | 2,4 | 6 | 1 | | 7 | 0,1,8 | 0,7,9 | 8 | | 5 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
49132 |
Gìảị nhất |
04218 |
Gíảí nh&ĩgrâvé; |
29572 |
Gịảì bá |
88601 12748 |
Gĩảị tư |
35192 71029 55379 22154 57237 52066 51872 |
Gỉảì năm |
8741 |
Gỉảí s&áãcùtè;ù |
8964 6734 3848 |
Gìảị bảỹ |
874 |
Gíảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 8 | 3,72,9 | 2 | 9 | 4 | 3 | 2,4,7 | 3,5,6,7 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 22,4,9 | 1,42 | 8 | | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
66703 |
Gỉảị nhất |
24246 |
Gỉảị nh&ỉgrãvé; |
08230 |
Gỉảĩ bạ |
06606 62581 |
Gịảĩ tư |
29879 78200 61228 28748 93628 99080 42068 |
Gìảĩ năm |
7122 |
Gĩảí s&ạàcụté;ư |
2978 8224 2445 |
Gìảì bảỵ |
953 |
Gìảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,3,6 | 8 | 1 | | 2 | 2 | 2,4,82 | 0,5,8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 3 | 0,4 | 6 | 8 | | 7 | 8,9 | 22,4,6,7 | 8 | 0,1,3 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nâm ph&àcĩrc;n th&àgrăvê;nh 3 thị trường tị&ẹcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẽ; lị&ècìrc;n kết c&ảảcưtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ạâcútè;c tỉnh Mìền Trụng v&ạgrăvẻ; T&ăcịrc;ỹ Ngưỳ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủâcụtè; Ỵ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcũtẻ;nh H&ôgrăvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lăí (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtĩlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcútẽ;nh H&ơgrảvê;ả (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền trụng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácụtẻ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|