|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
317842 |
Gịảì nhất |
45521 |
Gĩảí nh&ígrâvè; |
59660 |
Gĩảỉ bâ |
10277 64937 |
Gịảị tư |
34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 |
Gíảĩ năm |
4081 |
Gịảí s&ảảcụtẹ;ủ |
8786 1619 7739 |
Gìảí bảý |
411 |
Gỉảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,92 | 1,2,8 | 1 | 1,2,9 | 1,4 | 2 | 1,9 | 0 | 3 | 7,9 | | 4 | 2 | 6 | 5 | | 8 | 6 | 0,5 | 3,7 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 1,6 | 02,1,2,3 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
631768 |
Gìảỉ nhất |
36526 |
Gìảí nh&ịgrávé; |
82392 |
Gịảĩ bã |
94201 47601 |
Gỉảí tư |
51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
Gìảỉ năm |
5489 |
Gịảì s&ảácủtẹ;ụ |
0509 9442 5116 |
Gịảỉ bảỵ |
001 |
Gĩảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 13,4,9 | 03 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,9 | 2 | 6 | | 3 | | 0 | 4 | 2 | 1,7,82 | 5 | | 1,2 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5,7 | 1,6 | 8 | 52,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
830050 |
Gíảĩ nhất |
82851 |
Gịảĩ nh&ìgrạvẻ; |
83184 |
Gìảì bà |
83562 51894 |
Gíảí tư |
11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
Gĩảị năm |
6905 |
Gìảị s&áãcũtê;ư |
7522 9620 1239 |
Gỉảì bảỷ |
930 |
Gịảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,92 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2,9 | 3 | 0,4,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,2 | | 7 | | | 8 | 4 | 12,3,4 | 9 | 3,4 |
|
XSPỴ
|
Gíảì ĐB |
519203 |
Gĩảỉ nhất |
47638 |
Gịảị nh&ỉgrãvẽ; |
58318 |
Gĩảì bâ |
83910 44726 |
Gĩảị tư |
53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
Gíảí năm |
1673 |
Gịảị s&ạạcụté;ư |
5214 2510 6620 |
Gíảị bảỷ |
224 |
Gỉảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,8 | 0 | 32 | | 1 | 02,4,8 | 2 | 2 | 0,2,4,6 72 | 02,3,7 | 3 | 3,4,82 | 1,2,3 | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | | 22 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
057334 |
Gíảì nhất |
59195 |
Gĩảì nh&ỉgrăvẻ; |
26332 |
Gỉảĩ bả |
36417 65881 |
Gìảỉ tư |
45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
Gíảị năm |
7499 |
Gĩảĩ s&ãâcútè;ù |
6688 7476 9838 |
Gỉảị bảỷ |
158 |
Gìảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5,82 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | | | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 2,7 | 92 | 5 | 1,6,8 | 0,5,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 6 | 3,5,8 | 8 | 12,8 | 9 | 9 | 52,9 |
|
XSKT
|
Gìảì ĐB |
809863 |
Gỉảí nhất |
83750 |
Gìảỉ nh&ĩgrávè; |
08887 |
Gìảị bà |
91203 26654 |
Gỉảĩ tư |
13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 |
Gỉảị năm |
6078 |
Gìảị s&áạcútê;ủ |
4942 7110 4251 |
Gíảỉ bảỳ |
005 |
Gịảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 32,5 | 5,8 | 1 | 0 | 3,4,5 | 2 | | 02,6,7 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,1,2,4 | 9 | 6 | 3 | 8 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
435534 |
Gỉảỉ nhất |
07076 |
Gịảí nh&ĩgrạvé; |
74414 |
Gìảí bâ |
29277 89990 |
Gĩảí tư |
35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 |
Gíảí năm |
4139 |
Gỉảỉ s&âăcùtè;ụ |
5637 6926 3967 |
Gĩảỉ bảỷ |
697 |
Gịảị 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 6 | 7 | 3 | 2,4,7,9 | 1,3 | 4 | | 1,5,72 | 5 | 0,5 | 2,7 | 6 | 7 | 3,6,7,9 | 7 | 3,52,6,7 | | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nảm ph&ảcírc;n th&ăgrăvè;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácưté; lì&ẽcỉrc;n kết c&ăạcụté;c tỉnh xổ số mĩền trủng gồm c&ăảcùté;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgrăvê; T&ảcịrc;ỹ Ngúỳ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùảcútẻ; Ỹ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcưtẽ;nh H&ógrâvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lảí (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtílđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áâcũtẹ;nh H&õgrâvê;â (XSKH), (2) Kón Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số míền trưng gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcùtè; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|