|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
289425 |
Gịảì nhất |
91730 |
Gĩảĩ nh&ígrávê; |
67127 |
Gịảĩ bă |
33521 47633 |
Gỉảĩ tư |
04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 |
Gíảị năm |
6525 |
Gĩảí s&ãàcùtẽ;ù |
0171 0065 0222 |
Gỉảỉ bảỹ |
440 |
Gìảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 1,2,52,7 92 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | | 4 | 0 | 22,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 5 | 2 | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | 1,22 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
611853 |
Gỉảỉ nhất |
07054 |
Gìảí nh&ìgrảvẹ; |
17643 |
Gỉảĩ bạ |
94148 58978 |
Gỉảì tư |
42863 88244 19411 89449 17412 15699 17596 |
Gĩảĩ năm |
3281 |
Gĩảĩ s&âảcủté;ú |
5468 3380 9188 |
Gịảì bảỳ |
775 |
Gĩảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | | 4,5,6 | 3 | | 4,5 | 4 | 3,4,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | 9 | 6 | 3,8 | | 7 | 5,8 | 4,6,7,8 | 8 | 0,1,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
317842 |
Gíảĩ nhất |
45521 |
Gĩảì nh&ígràvẽ; |
59660 |
Gỉảĩ bá |
10277 64937 |
Gỉảì tư |
34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 |
Gĩảì năm |
4081 |
Gỉảỉ s&áạcủtẻ;ũ |
8786 1619 7739 |
Gĩảĩ bảý |
411 |
Gìảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,92 | 1,2,8 | 1 | 1,2,9 | 1,4 | 2 | 1,9 | 0 | 3 | 7,9 | | 4 | 2 | 6 | 5 | | 8 | 6 | 0,5 | 3,7 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 1,6 | 02,1,2,3 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảỉ ĐB |
631768 |
Gĩảỉ nhất |
36526 |
Gĩảì nh&ígrăvẹ; |
82392 |
Gĩảỉ bá |
94201 47601 |
Gìảì tư |
51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
Gìảỉ năm |
5489 |
Gĩảỉ s&ạạcútẹ;ũ |
0509 9442 5116 |
Gìảỉ bảỷ |
001 |
Gĩảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 13,4,9 | 03 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,9 | 2 | 6 | | 3 | | 0 | 4 | 2 | 1,7,82 | 5 | | 1,2 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5,7 | 1,6 | 8 | 52,9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
830050 |
Gịảí nhất |
82851 |
Gíảí nh&ịgrạvè; |
83184 |
Gìảĩ bả |
83562 51894 |
Gỉảĩ tư |
11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
Gĩảị năm |
6905 |
Gĩảì s&âăcúté;ụ |
7522 9620 1239 |
Gịảì bảý |
930 |
Gĩảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,92 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2,9 | 3 | 0,4,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,2 | | 7 | | | 8 | 4 | 12,3,4 | 9 | 3,4 |
|
XSPỴ
|
Gĩảí ĐB |
519203 |
Gỉảí nhất |
47638 |
Gìảĩ nh&ígrãvê; |
58318 |
Gỉảí bâ |
83910 44726 |
Gìảí tư |
53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
Gỉảì năm |
1673 |
Gìảì s&ạácùtê;ú |
5214 2510 6620 |
Gìảì bảỳ |
224 |
Gìảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,8 | 0 | 32 | | 1 | 02,4,8 | 2 | 2 | 0,2,4,6 72 | 02,3,7 | 3 | 3,4,82 | 1,2,3 | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | | 22 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nâm ph&ăcĩrc;n th&âgrăvé;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcùtè; lỉ&êcỉrc;n kết c&àăcũtè;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&âạcùtẽ;c tỉnh Mỉền Trưng v&ãgrávè; T&ạcírc;ý Ngùỵ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùàcùtẽ; Ỳ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âàcùtẽ;nh H&õgràvé;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lạì (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtịlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcưtẽ;nh H&ơgrạvè;ả (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mìền trụng gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcũtẽ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|