|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
280429 |
Gíảí nhất |
44253 |
Gỉảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
22145 |
Gĩảỉ bà |
98994 32235 |
Gĩảỉ tư |
41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
Gỉảĩ năm |
5860 |
Gĩảí s&áạcùté;ụ |
6972 9394 6234 |
Gịảí bảỷ |
056 |
Gịảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 1,9 | 5,7 | 3 | 4,5 | 3,5,92 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 42 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
923352 |
Gíảí nhất |
60344 |
Gỉảĩ nh&ígràvẻ; |
38023 |
Gỉảì bá |
50382 92790 |
Gíảỉ tư |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
Gíảĩ năm |
5411 |
Gỉảí s&ạácưtẻ;ũ |
8593 8551 8210 |
Gịảỉ bảý |
954 |
Gịảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22,5 | 1,5,9 | 1 | 0,1 | 02,5,8 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 5 | 4,52 | 4 | 4 | 0,3 | 5 | 1,2,42 | | 6 | | | 7 | 3,9 | | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,1,3 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
706843 |
Gìảĩ nhất |
28496 |
Gịảị nh&ịgrâvè; |
54982 |
Gíảỉ bă |
58623 33877 |
Gíảỉ tư |
53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
Gịảì năm |
7347 |
Gíảị s&ăâcũtê;ũ |
7931 9198 0475 |
Gĩảỉ bảỳ |
645 |
Gỉảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4 | 1,2,3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 1,3 | 2,4,6 | 3 | 0,1 | 0,5,9 | 4 | 3,5,7 | 4,7 | 5 | 4 | 9 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 5,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 4,6,8 |
|
XSPỲ
|
Gỉảị ĐB |
031905 |
Gịảĩ nhất |
61138 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvê; |
24251 |
Gíảị bạ |
35470 91767 |
Gíảí tư |
70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
Gìảĩ năm |
1376 |
Gỉảì s&ảãcútê;ư |
7289 5055 1399 |
Gĩảí bảỷ |
041 |
Gỉảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0 | 2,6,92 | 2 | 2,3 | 2,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 1 | 0,5 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
967656 |
Gĩảì nhất |
51019 |
Gíảĩ nh&ìgrâvẻ; |
78837 |
Gĩảĩ bã |
90521 28938 |
Gìảì tư |
92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
Gíảí năm |
6237 |
Gĩảị s&áăcủtè;ũ |
6069 4234 9299 |
Gĩảí bảỷ |
894 |
Gỉảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 2 | 1 | 9 | 5 | 2 | 1 | | 3 | 4,72,8 | 3,92 | 4 | | | 5 | 2,63,9 | 53 | 6 | 9 | 0,32 | 7 | | 3 | 8 | | 0,1,5,6 9 | 9 | 42,9 |
|
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
594188 |
Gỉảỉ nhất |
73125 |
Gíảì nh&ịgràvẻ; |
43191 |
Gĩảĩ bã |
75287 22600 |
Gìảĩ tư |
10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
Gịảì năm |
1541 |
Gỉảì s&ạácụtẽ;ù |
5456 4844 8432 |
Gĩảĩ bảỹ |
639 |
Gịảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4,5,7,9 | 1 | | 3,4,9 | 2 | 5 | 4 | 3 | 2,6,9 | 4 | 4 | 1,2,3,4 7,8 | 2 | 5 | 1,6 | 3,5 | 6 | | 4,8 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 7,8 | 3 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
699541 |
Gịảì nhất |
19898 |
Gìảĩ nh&ìgrâvè; |
90139 |
Gíảĩ bă |
07856 61379 |
Gìảĩ tư |
84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
Gỉảì năm |
2845 |
Gíảí s&ạácũté;ủ |
6990 1297 1301 |
Gìảì bảỳ |
545 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 92 | | 2 | 4 | 4 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | 1,3,52 | 42,5 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 12,3,7 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vịệt Nảm ph&ácịrc;n th&ãgrạvè;nh 3 thị trường tí&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtẹ; lị&écịrc;n kết c&ảâcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăảcủtê;c tỉnh Mịền Trưng v&âgrâvè; T&âcịrc;ỹ Ngùý&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủàcụtè; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcúté;nh H&ọgràvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Láì (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtĩlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcưtẽ;nh H&ơgràvẹ;á (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácũtè; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|