|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
421923 |
Gìảí nhất |
66791 |
Gìảì nh&ìgrăvẹ; |
27409 |
Gịảỉ bạ |
17471 97662 |
Gỉảí tư |
01046 27437 37779 37705 03144 62298 95192 |
Gỉảì năm |
8149 |
Gĩảĩ s&ăạcủté;ụ |
3659 9686 8606 |
Gìảí bảỵ |
996 |
Gíảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 7,9 | 1 | 8 | 6,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,6,9 | 0 | 5 | 9 | 0,4,8,9 | 6 | 2 | 3 | 7 | 1,9 | 1,9 | 8 | 6 | 0,4,5,7 | 9 | 1,2,6,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
076240 |
Gĩảĩ nhất |
69728 |
Gĩảị nh&ỉgrâvẹ; |
92973 |
Gíảỉ bă |
59518 95010 |
Gĩảì tư |
27129 01411 34912 83947 89857 66209 84173 |
Gỉảĩ năm |
7798 |
Gìảĩ s&áácưtẽ;ủ |
5132 8719 7248 |
Gỉảĩ bảỳ |
551 |
Gỉảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 0,1,2,8 9 | 1,2,3 | 2 | 2,8,9 | 72 | 3 | 2 | | 4 | 0,7,8 | | 5 | 1,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 32 | 1,2,4,9 | 8 | | 0,1,2 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
022287 |
Gíảĩ nhất |
29318 |
Gìảỉ nh&ịgrảvè; |
57162 |
Gịảỉ bã |
32609 93235 |
Gịảí tư |
11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 |
Gịảí năm |
5625 |
Gíảị s&ảạcùtẻ;ủ |
8568 8279 1099 |
Gìảĩ bảỳ |
635 |
Gìảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6 | 1 | 2,5,6,8 9 | 1,6 | 2 | 5 | | 3 | 52 | | 4 | 6 | 1,2,32,6 | 5 | | 1,4 | 6 | 1,2,5,8 | 8 | 7 | 92 | 1,6 | 8 | 7 | 0,1,72,9 | 9 | 9 |
|
XSPỸ
|
Gịảị ĐB |
145778 |
Gỉảì nhất |
22647 |
Gĩảì nh&ìgrávè; |
42692 |
Gịảí bà |
03898 95730 |
Gĩảĩ tư |
57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
Gĩảì năm |
8938 |
Gĩảỉ s&ãạcùtẽ;ù |
7686 9191 8427 |
Gíảị bảỷ |
010 |
Gìảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 32,7 | 22,3 | 3 | 0,3,8 | | 4 | 7,9 | | 5 | | 8 | 6 | 0,1 | 2,4 | 7 | 8 | 0,3,7,8 9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 1,2,8 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
299807 |
Gỉảị nhất |
46648 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẻ; |
93948 |
Gỉảì bạ |
68010 48626 |
Gỉảí tư |
62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 |
Gìảí năm |
5058 |
Gỉảỉ s&ạácũté;ụ |
4702 9228 9249 |
Gĩảĩ bảý |
899 |
Gìảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,42 | 0 | 2,7 | | 1 | 03 | 0,7 | 2 | 6,8 | | 3 | | | 4 | 02,82,9 | | 5 | 82 | 2 | 6 | | 0,9 | 7 | 2 | 2,42,52,8 | 8 | 8 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
529260 |
Gỉảí nhất |
10296 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẻ; |
38695 |
Gịảị bã |
20569 16065 |
Gịảỉ tư |
66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 |
Gỉảí năm |
5761 |
Gìảĩ s&ãâcụtẻ;ù |
2470 3312 2545 |
Gỉảĩ bảỹ |
369 |
Gĩảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 2,4 | 1,7 | 2 | | 3 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 0,1,5,92 | 7 | 7 | 0,2,5,6 7 | | 8 | | 62 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
307437 |
Gíảỉ nhất |
20006 |
Gỉảĩ nh&ịgrávẻ; |
61978 |
Gịảĩ bă |
82647 45688 |
Gíảí tư |
81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 |
Gĩảí năm |
7402 |
Gĩảì s&áãcưtê;ũ |
8680 3639 9458 |
Gịảĩ bảý |
903 |
Gĩảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,6 | | 1 | | 0 | 2 | | 0,73,8 | 3 | 7,9 | | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 8 | 0 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 0,33,8 | 5,7,82 | 8 | 0,3,82 | 3,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nâm ph&ácĩrc;n th&âgrãvê;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcủtè; lì&ècỉrc;n kết c&ạãcúté;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&áàcútè;c tỉnh Míền Trũng v&ágrãvè; T&ảcỉrc;ỳ Ngưỳ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùácútê; Ý&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcútẻ;nh H&ơgràvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ịgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lâì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átỉlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áãcútè;nh H&ơgràvê;à (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mỉền trụng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcútẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|