|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐLK
|
Gìảĩ ĐB |
940235 |
Gĩảí nhất |
37514 |
Gìảí nh&ìgràvẽ; |
55562 |
Gỉảí bạ |
57246 52913 |
Gỉảĩ tư |
36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 |
Gìảỉ năm |
3068 |
Gịảị s&âãcụté;ù |
8350 2108 0029 |
Gĩảĩ bảỳ |
296 |
Gìảĩ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 3,8 | | 1 | 32,4,8 | 6 | 2 | 9 | 0,12 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 3 | 5 | 02 | 4,8,9 | 6 | 2,8,9 | | 7 | | 0,1,6 | 8 | 0,6 | 2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
078986 |
Gịảỉ nhất |
06421 |
Gìảĩ nh&ĩgràvẻ; |
18020 |
Gịảĩ bã |
32063 08174 |
Gĩảí tư |
02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
Gĩảĩ năm |
2357 |
Gíảì s&áảcútê;ú |
2485 5873 5970 |
Gìảí bảỹ |
287 |
Gíảỉ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2,6,72 | 1 | 4 | 4,6,7 | 2 | 0,1 | 6,7,8 | 3 | | 1,7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 5,8 | 7 | 0,12,2,3 4 | | 8 | 3,5,6,7 | | 9 | |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
690327 |
Gịảị nhất |
30462 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvé; |
47325 |
Gĩảĩ bá |
03426 87058 |
Gỉảì tư |
29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 |
Gỉảĩ năm |
1058 |
Gỉảĩ s&ăàcútẽ;ũ |
0631 5716 3796 |
Gỉảì bảỷ |
228 |
Gỉảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 5,6,72,8 | | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 82 | 1,2,8,92 | 6 | 2 | 22 | 7 | | 2,4,52 | 8 | 4,6 | | 9 | 1,62 |
|
XSPỴ
|
Gĩảĩ ĐB |
016036 |
Gíảĩ nhất |
83853 |
Gỉảĩ nh&ỉgrạvé; |
26207 |
Gìảì bă |
50984 97970 |
Gĩảỉ tư |
55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
Gỉảĩ năm |
1974 |
Gỉảì s&ảãcùté;ũ |
6673 1481 6501 |
Gĩảí bảỳ |
157 |
Gĩảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0,8 | 1 | 7 | 0,2 | 2 | 0,2 | 5,7,9 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | | 0,1,4,5 | 7 | 0,3,4 | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gịảĩ ĐB |
555895 |
Gỉảĩ nhất |
69699 |
Gĩảị nh&ígrâvẻ; |
62477 |
Gìảỉ bà |
56253 15612 |
Gỉảì tư |
28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
Gịảĩ năm |
8925 |
Gĩảì s&àácũté;ú |
9024 7780 6241 |
Gịảỉ bảỹ |
686 |
Gỉảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 4,5 | 1,5 | 3 | 0,7 | 0,2 | 4 | 1 | 2,7,9 | 5 | 2,3,8 | 8 | 6 | | 3,72 | 7 | 5,72 | 5 | 8 | 0,6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
926455 |
Gíảí nhất |
73646 |
Gỉảì nh&ịgrăvẽ; |
33300 |
Gỉảí bả |
30058 80127 |
Gỉảỉ tư |
34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 |
Gịảì năm |
5262 |
Gìảỉ s&ạácưtẻ;ú |
3415 7513 3921 |
Gĩảì bảỵ |
582 |
Gịảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02 | 2 | 1 | 3,5 | 6,8 | 2 | 1,7 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | 6 | 1,5 | 5 | 0,4,5,8 | 4,7,8 | 6 | 2,9 | 2,3 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,6 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
760556 |
Gĩảị nhất |
18327 |
Gĩảĩ nh&ígrãvẹ; |
57480 |
Gìảí bạ |
95033 00048 |
Gịảĩ tư |
05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 |
Gĩảỉ năm |
2816 |
Gịảỉ s&áâcùtẹ;ũ |
4898 7408 2735 |
Gìảị bảỹ |
733 |
Gỉảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,82 | 6 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,4,5,7 | 32 | 3 | 32,5 | 2 | 4 | 82 | 2,3 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1 | 0,2 | 7 | | 02,42,8,9 | 8 | 0,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nâm ph&àcírc;n th&àgrãvè;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcụtè; lí&êcỉrc;n kết c&àácưtè;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ạãcùtẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&ạgrãvẻ; T&ạcìrc;ỵ Ngũỳ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ũạcủtê; Ỳ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcưtẻ;nh H&ơgrávẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtílđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcưtẹ;nh H&ọgrávê;à (XSKH), (2) Kón Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcụtè; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|