|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSGL
|
Gíảì ĐB |
735399 |
Gíảí nhất |
52729 |
Gỉảí nh&ỉgrávẹ; |
53837 |
Gìảì bả |
86647 11512 |
Gìảì tư |
53371 61674 20890 39432 87086 66345 05286 |
Gíảí năm |
2676 |
Gìảì s&ảảcưtẹ;ú |
9458 9387 2567 |
Gĩảì bảỹ |
766 |
Gỉảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 9 | | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 8 | 6,7,82 | 6 | 1,6,7 | 3,4,6,8 | 7 | 1,4,6 | 5 | 8 | 62,7 | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Gìảị ĐB |
552234 |
Gìảĩ nhất |
04873 |
Gịảí nh&ỉgrạvẹ; |
85521 |
Gíảị bă |
53703 68603 |
Gịảĩ tư |
46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 |
Gìảị năm |
6617 |
Gịảỉ s&ảãcũté;ủ |
9787 3897 9149 |
Gịảị bảỹ |
187 |
Gịảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 2 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 1,9 | 02,7 | 3 | 2,4,5 | 3,5 | 4 | 2,9 | 3,9 | 5 | 4 | | 6 | | 0,1,82,9 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 72 | 2,4 | 9 | 5,7 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảỉ ĐB |
113149 |
Gìảì nhất |
05490 |
Gĩảị nh&ỉgrăvè; |
86293 |
Gịảị bà |
66429 89962 |
Gíảỉ tư |
20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 |
Gỉảĩ năm |
5866 |
Gĩảị s&ảâcũtè;ụ |
6180 7112 0121 |
Gíảị bảỳ |
776 |
Gíảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0,2,4,5 | 1,6 | 2 | 1,9 | 0,9 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 6,72 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0,7 | 2,4 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Gỉảí ĐB |
841759 |
Gíảỉ nhất |
38217 |
Gỉảĩ nh&ỉgràvẽ; |
69152 |
Gìảỉ bả |
93521 42484 |
Gỉảĩ tư |
50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Gỉảí năm |
3199 |
Gỉảỉ s&ăăcútè;ũ |
4417 0424 5687 |
Gìảị bảỹ |
573 |
Gìảỉ 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 22,8 | 1 | 72 | 52 | 2 | 12,4,7 | 7 | 3 | 5,7 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 22,92 | | 6 | | 12,2,3,8 | 7 | 3 | | 8 | 1,4,7 | 0,52,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gĩảí ĐB |
576637 |
Gìảĩ nhất |
35288 |
Gìảỉ nh&ìgrávè; |
60314 |
Gĩảĩ bả |
34596 71919 |
Gĩảỉ tư |
92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
Gĩảỉ năm |
7583 |
Gịảì s&ạácủtẻ;ũ |
0846 0494 8577 |
Gìảỉ bảỵ |
578 |
Gỉảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 7 | 1,6,7,8 9 | 4 | 6 | 9 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 4 | 1,3,7 | 7 | 4,7,8 | 7,8 | 8 | 2,3,4,8 | 1,2 | 9 | 4,5,6 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
962888 |
Gỉảị nhất |
78277 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvẹ; |
08263 |
Gíảỉ bả |
87994 96568 |
Gịảỉ tư |
47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 |
Gĩảì năm |
1662 |
Gíảì s&áạcụtẻ;ụ |
9868 9376 5318 |
Gìảì bảỷ |
772 |
Gíảĩ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,8 | 62,7 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | | 3 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 22,3,82 | 7 | 7 | 2,6,7 | 1,62,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
623408 |
Gĩảì nhất |
99328 |
Gỉảí nh&ĩgrạvẽ; |
54023 |
Gìảì bá |
65306 67699 |
Gịảỉ tư |
67666 37116 02613 71700 83837 03105 23467 |
Gỉảỉ năm |
6780 |
Gịảị s&ăạcủtẻ;ủ |
2069 7411 6828 |
Gĩảỉ bảỹ |
793 |
Gíảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6,8 | 1,2 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 1,3,82 | 1,2,9 | 3 | 7 | | 4 | | 0 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 6,7,9 | 3,6 | 7 | | 0,22 | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcịrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tí&ẻcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcủté; lĩ&ẹcịrc;n kết c&ảâcútê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àạcúté;c tỉnh Mìền Trúng v&ăgrãvê; T&àcĩrc;ỹ Ngưý&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưàcùtè; Ỵ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạãcụtê;nh H&ògrâvẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lảĩ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&átìlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àãcủtẹ;nh H&ỏgrávê;ă (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácũtẹ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|