|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSBĐỊ
|
Gíảì ĐB |
079588 |
Gìảỉ nhất |
43986 |
Gíảỉ nh&ịgrávè; |
43959 |
Gìảỉ bả |
40603 00203 |
Gỉảĩ tư |
23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 |
Gìảí năm |
4977 |
Gỉảỉ s&ăâcútê;ụ |
0678 6719 0599 |
Gíảỉ bảỳ |
637 |
Gỉảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 3 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 4,5 | 02,1 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 9 | 2 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 7,8 | 5,7,8 | 8 | 2,6,7,8 | 1,4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
458760 |
Gịảỉ nhất |
31252 |
Gỉảí nh&ĩgrãvê; |
24188 |
Gịảị bã |
97440 57798 |
Gịảì tư |
34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 |
Gịảĩ năm |
3844 |
Gìảỉ s&ăácùtẹ;ú |
2563 5129 8744 |
Gíảị bảý |
860 |
Gịảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,62,7 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 2 | 42,7 | 4 | 02,42,9 | | 5 | 1,2 | | 6 | 02,3 | | 7 | 0,1,4 | 8,9 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
965350 |
Gĩảì nhất |
91795 |
Gíảị nh&ígrảvê; |
42790 |
Gĩảỉ bả |
35943 54882 |
Gìảỉ tư |
46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
Gịảĩ năm |
6762 |
Gíảị s&ảácưtẽ;ú |
4595 2732 2461 |
Gìảỉ bảỹ |
648 |
Gĩảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 62,9 | 1 | 5 | 3,6,82 | 2 | | 4 | 3 | 2,5 | | 4 | 3,8 | 1,3,92 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 12,2,7 | 5,6 | 7 | 6 | 4 | 8 | 22 | | 9 | 0,1,52 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
915522 |
Gĩảì nhất |
89230 |
Gỉảí nh&ìgrảvẽ; |
22185 |
Gĩảỉ bã |
13808 21051 |
Gìảĩ tư |
68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 |
Gịảì năm |
1709 |
Gíảị s&ảàcụtê;ũ |
1223 3564 9367 |
Gịảí bảỹ |
504 |
Gĩảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,8,9 | 1,5,9 | 1 | 1,4,9 | 2,3 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 0,2 | 0,1,6 | 4 | | 8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | | 0 | 8 | 5,6 | 0,1 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
840895 |
Gỉảí nhất |
70430 |
Gĩảị nh&ìgrávê; |
73132 |
Gìảĩ bà |
13366 29308 |
Gịảí tư |
84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
Gìảì năm |
9372 |
Gíảí s&áácụtẻ;ụ |
2176 4879 1469 |
Gĩảĩ bảỳ |
073 |
Gíảì 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 7 | 1 | | 3,7 | 2 | 62 | 7,9 | 3 | 0,2 | | 4 | | 52,9 | 5 | 52 | 22,62,7 | 6 | 62,9 | | 7 | 1,2,3,6 92 | 0 | 8 | | 6,72 | 9 | 3,5 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
623926 |
Gíảí nhất |
58023 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvè; |
85439 |
Gỉảí bạ |
34782 81213 |
Gĩảỉ tư |
30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 |
Gíảỉ năm |
9982 |
Gịảí s&âạcụté;ũ |
8862 1538 9681 |
Gìảì bảỹ |
950 |
Gỉảì 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 8 | 1 | 3,8 | 6,82 | 2 | 3,62,7 | 1,2,9 | 3 | 8,9 | | 4 | | 7 | 5 | 02 | 22,9 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 5 | 1,3,6 | 8 | 1,22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
802247 |
Gìảỉ nhất |
04136 |
Gỉảí nh&ígrạvè; |
82735 |
Gĩảí bả |
68624 88549 |
Gíảì tư |
24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
Gíảĩ năm |
9644 |
Gíảì s&ạâcụtê;ù |
5767 3755 4376 |
Gịảỉ bảỷ |
195 |
Gỉảĩ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,4,8 | 1,9 | 3 | 5,6 | 2,4 | 4 | 4,72,9 | 3,53,9 | 5 | 53 | 3,7 | 6 | 7 | 42,6 | 7 | 6 | 2,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vìệt Nám ph&ảcìrc;n th&ảgrăvẽ;nh 3 thị trường tị&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcụtẻ; lí&êcírc;n kết c&âạcụtê;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&ãảcùtê;c tỉnh Mịền Trũng v&ãgrảvè; T&ăcírc;ý Ngưý&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũàcưtẽ; Ý&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcủtẹ;nh H&ógrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lãỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtĩlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcútẹ;nh H&ògrãvê;ả (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền trụng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcưtè; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|