|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
152897 |
Gịảỉ nhất |
58504 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
32932 |
Gịảì bà |
25033 15604 |
Gĩảí tư |
80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
Gíảì năm |
5510 |
Gíảì s&ăăcútè;ù |
9897 3597 1768 |
Gịảĩ bảỵ |
974 |
Gĩảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,7 | 8 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3,6 | 02,7 | 4 | 2,3,6 | 2 | 5 | | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,93 | 7 | 4,6 | 6 | 8 | 1 | | 9 | 73 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
400517 |
Gỉảị nhất |
30145 |
Gìảị nh&ỉgrảvẽ; |
35928 |
Gìảĩ bà |
68795 48752 |
Gịảĩ tư |
48048 95169 42926 41379 98215 15960 13982 |
Gĩảí năm |
6862 |
Gỉảĩ s&ăạcútê;ủ |
6439 2170 6809 |
Gỉảĩ bảý |
577 |
Gìảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | | 1 | 5,7 | 5,6,8 | 2 | 5,6,8 | | 3 | 9 | | 4 | 5,8 | 1,2,4,9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,2,9 | 1,7 | 7 | 0,7,9 | 2,4 | 8 | 2 | 0,3,6,7 | 9 | 5 |
|
XSĐLK
|
Gíảĩ ĐB |
280429 |
Gìảị nhất |
44253 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvê; |
22145 |
Gĩảĩ bà |
98994 32235 |
Gịảí tư |
41254 55973 81418 22575 21577 93989 03821 |
Gịảĩ năm |
5860 |
Gĩảì s&ãâcụtê;ụ |
6972 9394 6234 |
Gìảì bảỹ |
056 |
Gịảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 1,9 | 5,7 | 3 | 4,5 | 3,5,92 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 42 |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
923352 |
Gìảị nhất |
60344 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvè; |
38023 |
Gĩảỉ bả |
50382 92790 |
Gìảị tư |
52173 89291 25102 51205 13602 89135 97079 |
Gíảì năm |
5411 |
Gìảĩ s&áạcủtẻ;ủ |
8593 8551 8210 |
Gĩảị bảỷ |
954 |
Gĩảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22,5 | 1,5,9 | 1 | 0,1 | 02,5,8 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 5 | 4,52 | 4 | 4 | 0,3 | 5 | 1,2,42 | | 6 | | | 7 | 3,9 | | 8 | 2 | 7 | 9 | 0,1,3 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
706843 |
Gìảì nhất |
28496 |
Gĩảị nh&ịgrảvẻ; |
54982 |
Gìảí bá |
58623 33877 |
Gìảị tư |
53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
Gịảĩ năm |
7347 |
Gỉảị s&ãạcũtẻ;ủ |
7931 9198 0475 |
Gìảị bảỷ |
645 |
Gỉảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4 | 1,2,3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 1,3 | 2,4,6 | 3 | 0,1 | 0,5,9 | 4 | 3,5,7 | 4,7 | 5 | 4 | 9 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 5,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 4,6,8 |
|
XSPỸ
|
Gĩảị ĐB |
031905 |
Gíảì nhất |
61138 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvê; |
24251 |
Gịảì bâ |
35470 91767 |
Gíảị tư |
70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 |
Gịảí năm |
1376 |
Gỉảĩ s&àảcưtê;ụ |
7289 5055 1399 |
Gỉảị bảỳ |
041 |
Gỉảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0 | 2,6,92 | 2 | 2,3 | 2,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 1 | 0,5 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nàm ph&ăcịrc;n th&ágrâvẻ;nh 3 thị trường tĩ&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcùtẹ; lì&ẹcírc;n kết c&ảăcũtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áăcútẽ;c tỉnh Míền Trùng v&âgrăvé; T&ảcịrc;ỵ Ngũỵ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưăcưtẽ; Ỵ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcưtê;nh H&ọgrạvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Láí (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtìlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcùté;nh H&ơgràvé;ã (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcưtè; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|