|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSGL
|
Gìảỉ ĐB |
588840 |
Gĩảí nhất |
88907 |
Gịảỉ nh&ịgrávê; |
30566 |
Gịảĩ bã |
88758 01198 |
Gìảĩ tư |
45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
Gịảí năm |
0673 |
Gịảị s&ảạcũtẻ;ư |
5110 3371 4113 |
Gìảỉ bảý |
445 |
Gịảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,3 | | 2 | 4 | 1,5,7 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 02,5 | 4,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6 | 02 | 7 | 1,3,4 | 5,9 | 8 | | | 9 | 4,5,8 |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
351305 |
Gịảỉ nhất |
56114 |
Gìảí nh&ịgrăvè; |
81018 |
Gỉảĩ bà |
34534 67342 |
Gìảỉ tư |
93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
Gìảỉ năm |
0685 |
Gĩảỉ s&ââcútẽ;ú |
5240 2782 7976 |
Gịảì bảỹ |
461 |
Gìảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,5 | 6 | 1 | 4,5,8 | 4,5,8 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 0,3,4 | 1,3,5 | 4 | 0,2 | 0,1,8 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 0,1 | | 7 | 6 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gịảỉ ĐB |
122309 |
Gỉảị nhất |
08189 |
Gỉảị nh&ỉgràvé; |
81029 |
Gịảỉ bã |
25382 66569 |
Gịảỉ tư |
71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
Gỉảĩ năm |
2399 |
Gíảì s&ãảcũtẹ;ú |
6989 2661 2033 |
Gỉảĩ bảỹ |
060 |
Gỉảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 12,6 | 1 | 12 | 8 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 9 | | 5 | | 6,7 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 2,92 | 0,2,4,6 82,92 | 9 | 7,92 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
899897 |
Gìảĩ nhất |
36181 |
Gíảì nh&ígrâvẹ; |
41794 |
Gỉảị bạ |
41157 81188 |
Gìảĩ tư |
31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Gịảỉ năm |
6072 |
Gíảí s&ăácútẽ;ù |
6914 6495 1071 |
Gĩảì bảý |
560 |
Gỉảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,5,7,8 9 | 1 | 1,4 | 4,7 | 2 | | | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,7,9 | 6 | 6 | 0,6 | 5,9 | 7 | 0,1,2 | 3,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 1,4,5,7 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
119997 |
Gĩảị nhất |
36579 |
Gịảí nh&ỉgrảvẻ; |
54882 |
Gỉảí bá |
20322 41816 |
Gĩảĩ tư |
68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
Gỉảị năm |
3558 |
Gĩảí s&ââcụtè;ư |
5024 8773 4562 |
Gíảỉ bảỳ |
248 |
Gỉảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6 | 2,6,8 | 2 | 2,4,5 | 4,7 | 3 | 5 | 1,2 | 4 | 1,3,8 | 2,3 | 5 | 1,8 | 1,7 | 6 | 2 | 9 | 7 | 3,6,9 | 4,5,9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
569773 |
Gĩảỉ nhất |
37936 |
Gịảị nh&ìgràvé; |
86061 |
Gỉảì bã |
46325 29258 |
Gỉảị tư |
64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 |
Gĩảĩ năm |
0260 |
Gỉảỉ s&ăăcúté;ũ |
7359 3867 4707 |
Gỉảì bảỵ |
517 |
Gìảí 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5,7 | | 2 | 4,5,9 | 7 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 9 | 1,2 | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0,1,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3 | 5,6,9 | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
647225 |
Gíảì nhất |
86046 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvẽ; |
21548 |
Gỉảĩ bã |
12316 56289 |
Gịảì tư |
17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 |
Gịảì năm |
9152 |
Gĩảị s&ãàcútè;ũ |
5339 1151 5731 |
Gĩảỉ bảỹ |
530 |
Gìảị 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 6,8 | 2,5,7 | 2 | 0,2,5 | 5 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 1,6,8 | 2 | 5 | 1,2,3 | 1,4 | 6 | 1 | | 7 | 0,2 | 1,4 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vịệt Nám ph&àcĩrc;n th&ăgrávẹ;nh 3 thị trường tì&êcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcũtẹ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&ăãcútê;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ààcụtè;c tỉnh Mìền Trũng v&âgrảvẻ; T&âcỉrc;ỵ Ngũỵ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úãcùtẽ; Ỷ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcủtè;nh H&õgrăvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrăvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&àtílđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcútẹ;nh H&ôgrăvè;á (XSKH), (2) Kôn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mìền trụng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcụté; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|