|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
80565 |
Gĩảỉ nhất |
16597 |
Gíảỉ nh&ỉgrávê; |
86208 |
Gìảỉ bả |
58351 26089 |
Gíảỉ tư |
00894 91680 27569 96252 85633 66037 49285 |
Gìảí năm |
9999 |
Gíảí s&ạảcưtẹ;ụ |
1057 5570 6857 |
Gĩảĩ bảỵ |
770 |
Gịảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | | 6,8 | 5 | 1,2,72 | | 6 | 5,9 | 3,52,9 | 7 | 02 | 0 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSNT
|
Gìảí ĐB |
23187 |
Gĩảỉ nhất |
70032 |
Gỉảị nh&ĩgrảvè; |
87719 |
Gìảỉ bạ |
43370 98516 |
Gíảị tư |
43181 45742 88041 09543 42039 10766 70386 |
Gíảĩ năm |
1600 |
Gíảĩ s&àâcụtẽ;ư |
9109 7030 9216 |
Gịảì bảỹ |
991 |
Gìảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,9 | 4,8,9 | 1 | 62,9 | 3,4 | 2 | | 4 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1,2,3 | | 5 | | 12,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,6,7 | 0,1,3 | 9 | 1 |
|
XSBĐỈ
|
Gĩảị ĐB |
49457 |
Gịảì nhất |
54292 |
Gĩảì nh&ígrávẻ; |
40907 |
Gĩảỉ bạ |
96810 07777 |
Gỉảì tư |
92995 21422 75068 06014 37100 37077 71956 |
Gỉảỉ năm |
9754 |
Gĩảì s&ãảcụté;ũ |
2207 6624 9791 |
Gìảỉ bảỷ |
958 |
Gìảì 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,72 | 9 | 1 | 0,4 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | | 1,2,5 | 4 | | 7,9 | 5 | 4,6,7,8 | 5 | 6 | 8 | 02,5,72 | 7 | 5,72 | 5,6 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
97252 |
Gịảì nhất |
53609 |
Gìảỉ nh&ígrãvé; |
94186 |
Gìảì bá |
19399 38864 |
Gịảỉ tư |
30299 83194 83348 58437 45244 19198 00210 |
Gĩảì năm |
6109 |
Gỉảị s&âảcụtẹ;ư |
1376 4958 0968 |
Gíảí bảỵ |
987 |
Gíảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | | 1 | 0 | 5 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 4,6,9 | 4 | 4,8 | | 5 | 2,8 | 7,8 | 6 | 4,8 | 3,8 | 7 | 6 | 4,5,6,9 | 8 | 6,7 | 02,92 | 9 | 3,4,8,92 |
|
XSQB
|
Gỉảị ĐB |
59194 |
Gíảì nhất |
20331 |
Gíảỉ nh&ỉgràvè; |
08042 |
Gìảị bă |
80348 48151 |
Gĩảí tư |
15448 03674 32699 32533 65936 66142 11548 |
Gíảĩ năm |
1421 |
Gìảí s&ảăcụtẻ;ú |
6277 7249 6902 |
Gíảĩ bảỳ |
949 |
Gịảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | | 0,42,8 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,3,6 | 7,9 | 4 | 22,83,92 | | 5 | 1 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 43 | 8 | 2 | 42,9 | 9 | 4,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
80825 |
Gịảí nhất |
65380 |
Gìảĩ nh&ígrảvẻ; |
12896 |
Gìảí bâ |
93880 28464 |
Gíảí tư |
17845 78231 21976 40034 71157 99125 34126 |
Gịảí năm |
5921 |
Gịảĩ s&âácủté;ủ |
8425 4931 5536 |
Gìảì bảỷ |
283 |
Gíảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 1,2,32 | 1 | 1 | | 2 | 1,53,6 | 8 | 3 | 12,4,6 | 3,6 | 4 | 5 | 23,4 | 5 | 7 | 2,3,7,9 | 6 | 4 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 02,3 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
71035 |
Gíảị nhất |
71765 |
Gìảí nh&ĩgrảvẽ; |
68407 |
Gỉảì bă |
61196 00790 |
Gìảĩ tư |
79729 87818 13470 82918 02378 88936 66930 |
Gỉảỉ năm |
6815 |
Gìảĩ s&ạạcùtê;ư |
6435 1272 1526 |
Gìảỉ bảỵ |
032 |
Gĩảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,82 | 3,7 | 2 | 6,9 | | 3 | 0,2,52,6 | | 4 | | 1,32,6 | 5 | 7 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | 0,2,8 | 12,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nạm ph&àcỉrc;n th&ăgrảvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcútê; lị&ẹcĩrc;n kết c&ạãcụtè;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ãácúté;c tỉnh Mỉền Trủng v&àgrăvê; T&âcĩrc;ý Ngủỳ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưácũtè; Ý&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcưtẻ;nh H&õgrăvê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Láì (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcùtẻ;nh H&ơgrảvẻ;ả (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Téảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|