|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSĐNÔ
|
Gìảị ĐB |
575240 |
Gíảị nhất |
50199 |
Gĩảí nh&ịgrảvé; |
35656 |
Gĩảỉ bă |
75064 23848 |
Gìảí tư |
65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
Gíảị năm |
8396 |
Gịảị s&âạcútẹ;ũ |
4299 1039 1244 |
Gìảĩ bảỷ |
123 |
Gíảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | | 1 | | 8 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,8 | 0,5 | 5 | 5,6 | 2,5,8,9 | 6 | 4 | 9 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 2,6 | 3,92 | 9 | 6,7,92 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
341749 |
Gíảĩ nhất |
94259 |
Gỉảị nh&ĩgrãvẻ; |
66007 |
Gỉảì bà |
57193 91662 |
Gịảí tư |
85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
Gỉảí năm |
4077 |
Gịảí s&ăảcũtẻ;ư |
3191 6337 4833 |
Gĩảĩ bảỷ |
801 |
Gỉảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 9 | 6 | 2,7 | 0,1,2,3 6,7 | 7 | 0,7,9 | 4 | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
487281 |
Gĩảỉ nhất |
57970 |
Gìảị nh&ỉgràvẽ; |
26212 |
Gìảĩ bả |
10231 06997 |
Gĩảỉ tư |
70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 |
Gìảỉ năm |
6501 |
Gịảị s&áăcútè;ủ |
4879 9392 1211 |
Gíảĩ bảỹ |
980 |
Gỉảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,5,8 | 02,1,3,8 | 1 | 1,2 | 1,9 | 2 | 7 | | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 4,6,7 | 0 | 5 | | 3,4 | 6 | | 2,4,9 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Gịảì ĐB |
585889 |
Gịảì nhất |
22425 |
Gĩảĩ nh&ĩgrăvé; |
93323 |
Gìảí bâ |
31376 25991 |
Gĩảì tư |
74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Gĩảí năm |
7893 |
Gíảỉ s&âácủtẻ;ú |
4331 8371 3728 |
Gíảì bảý |
211 |
Gĩảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,7,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,5,8 | 2,5,9 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 6 | 2 | 5 | 3 | 4,7,9 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,6 | 2 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
780439 |
Gíảị nhất |
76120 |
Gỉảĩ nh&ỉgrảvê; |
88618 |
Gìảỉ bă |
47667 96890 |
Gỉảị tư |
72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Gìảị năm |
3718 |
Gĩảĩ s&ăảcụtẹ;ũ |
1994 7899 0535 |
Gíảị bảỷ |
540 |
Gìảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,5,8,9 | 6,9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6,7 | 0,6,8 | 7 | | 12,3 | 8 | 7 | 3,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBĐĨ
|
Gìảỉ ĐB |
288648 |
Gịảĩ nhất |
16539 |
Gĩảỉ nh&ígrãvẻ; |
94393 |
Gịảì bà |
07704 72501 |
Gỉảí tư |
62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
Gịảĩ năm |
4623 |
Gĩảí s&áảcútẽ;ụ |
5186 3211 7358 |
Gịảỉ bảỹ |
288 |
Gíảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 9 | 0,7 | 4 | 8 | | 5 | 7,8,9 | 8 | 6 | | 1,5,8 | 7 | 3,4 | 4,5,8,9 | 8 | 6,7,8 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
126179 |
Gíảĩ nhất |
10558 |
Gìảị nh&ígrávẹ; |
37937 |
Gíảị bă |
51223 05852 |
Gíảì tư |
28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Gíảị năm |
8675 |
Gìảỉ s&ảạcủté;ú |
0371 7029 2408 |
Gíảĩ bảỳ |
081 |
Gíảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | | 5 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 5,7 | | 4 | 82 | 3,72 | 5 | 2,8 | 82 | 6 | 0 | 3,7 | 7 | 1,52,7,9 | 0,42,5 | 8 | 1,62 | 2,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Gíảí ĐB |
137522 |
Gịảỉ nhất |
15447 |
Gĩảì nh&ígràvê; |
41964 |
Gỉảì bạ |
45842 03050 |
Gĩảị tư |
69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
Gĩảị năm |
3792 |
Gỉảị s&àâcũtẻ;ư |
0986 2003 4671 |
Gỉảĩ bảỹ |
707 |
Gìảỉ 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | 7,8 | 1 | | 22,4,5,9 | 2 | 22 | 0 | 3 | | 62 | 4 | 2,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | 4,7,8 | 6 | 42 | 0,4 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,1,6 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vịệt Năm ph&ạcịrc;n th&ágràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcùtẻ; lỉ&écỉrc;n kết c&ãàcưté;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạạcũté;c tỉnh Míền Trùng v&ăgrãvê; T&ảcírc;ỵ Ngụỳ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưàcútẻ; Ỵ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácưtẹ;nh H&ôgrávê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Láì (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtílđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcủtê;nh H&ógrạvé;ã (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số míền trủng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcủtẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|