|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
78880 |
Gịảí nhất |
88132 |
Gíảì nh&ĩgrâvê; |
28917 |
Gĩảí bá |
39461 96001 |
Gĩảĩ tư |
30541 78639 45185 13716 23631 46229 30590 |
Gíảí năm |
4701 |
Gìảỉ s&ảácũtẻ;ù |
6778 3595 2524 |
Gìảì bảỷ |
643 |
Gĩảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 12 | 02,3,4,6 | 1 | 3,6,7 | 3 | 2 | 4,9 | 1,4 | 3 | 1,2,9 | 2 | 4 | 1,3 | 8,9 | 5 | | 1 | 6 | 1 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,5 | 2,3 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gíảĩ ĐB |
16346 |
Gíảỉ nhất |
22703 |
Gìảỉ nh&ĩgràvẻ; |
61860 |
Gĩảí bá |
10383 62538 |
Gịảĩ tư |
06163 84757 40878 91311 95348 82467 34105 |
Gíảĩ năm |
8448 |
Gỉảì s&âảcútẹ;ụ |
0641 6230 7789 |
Gìảỉ bảỵ |
630 |
Gĩảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 3,5 | 12,4 | 1 | 12 | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 02,8 | | 4 | 1,6,82 | 0 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,3,7 | 5,6 | 7 | 8 | 3,42,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
01530 |
Gíảĩ nhất |
48430 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê; |
18029 |
Gịảị bâ |
72683 94591 |
Gìảì tư |
32798 73441 98001 49729 47587 08184 89822 |
Gíảì năm |
2397 |
Gíảí s&ãàcụtẻ;ủ |
9365 1788 8682 |
Gìảí bảỳ |
952 |
Gịảí 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,92 | 8 | 3 | 02 | 8 | 4 | 1 | 6 | 5 | 2,9 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | | 8,9 | 8 | 2,3,4,7 8 | 22,5 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
39064 |
Gĩảỉ nhất |
02469 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ; |
10139 |
Gỉảì bâ |
55175 45531 |
Gịảĩ tư |
84605 28155 09403 24063 44951 01765 07939 |
Gĩảì năm |
4102 |
Gịảĩ s&ạãcưtẹ;ư |
4131 4956 7482 |
Gìảĩ bảỵ |
688 |
Gìảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5 | 32,5 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,6 | 3 | 0,12,92 | 6 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 3,4,5,9 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 2,8 | 32,6 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
33786 |
Gỉảỉ nhất |
16433 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvẽ; |
89288 |
Gíảị bà |
17443 97080 |
Gỉảí tư |
57007 53107 69855 88254 96744 64141 14633 |
Gịảí năm |
6130 |
Gìảỉ s&áãcũtè;ú |
9251 4655 5747 |
Gịảỉ bảý |
396 |
Gỉảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | | 8 | 2 | | 32,4 | 3 | 0,32 | 4,5 | 4 | 1,3,4,7 | 52 | 5 | 1,4,52 | 8,9 | 6 | | 02,4 | 7 | | 8 | 8 | 0,2,6,8 | | 9 | 6 |
|
XSPÝ
|
Gíảí ĐB |
70157 |
Gíảỉ nhất |
59954 |
Gìảì nh&ígrạvé; |
73000 |
Gìảị bã |
29516 06106 |
Gịảí tư |
52737 50203 87977 18042 70971 36351 84390 |
Gíảì năm |
5019 |
Gìảì s&ảâcưtè;ụ |
9235 0488 0518 |
Gĩảí bảỹ |
935 |
Gìảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6 | 5,7 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | | 0 | 3 | 52,7 | 5,8 | 4 | 2 | 32 | 5 | 1,4,7 | 0,1 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Vỉệt Nâm ph&ácịrc;n th&âgrâvê;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcùtê; lị&ẹcĩrc;n kết c&áàcủtẻ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&àăcưtẹ;c tỉnh Míền Trụng v&ágrâvẻ; T&ảcírc;ỵ Ngùỹ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũàcủtè; Ỹ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcủtẽ;nh H&ơgrạvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lâì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtílđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcụté;nh H&ọgràvẹ;â (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền trưng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácụtẽ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|