|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
01530 |
Gìảì nhất |
48430 |
Gìảì nh&ịgrảvẻ; |
18029 |
Gíảị bâ |
72683 94591 |
Gỉảì tư |
32798 73441 98001 49729 47587 08184 89822 |
Gỉảị năm |
2397 |
Gìảị s&âàcútê;ũ |
9365 1788 8682 |
Gỉảĩ bảỳ |
952 |
Gíảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,92 | 8 | 3 | 02 | 8 | 4 | 1 | 6 | 5 | 2,9 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | | 8,9 | 8 | 2,3,4,7 8 | 22,5 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
39064 |
Gịảỉ nhất |
02469 |
Gíảĩ nh&ìgràvé; |
10139 |
Gịảỉ bá |
55175 45531 |
Gỉảị tư |
84605 28155 09403 24063 44951 01765 07939 |
Gĩảĩ năm |
4102 |
Gịảì s&ạãcũté;ủ |
4131 4956 7482 |
Gỉảí bảỷ |
688 |
Gìảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5 | 32,5 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,6 | 3 | 0,12,92 | 6 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 3,4,5,9 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 2,8 | 32,6 | 9 | |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
33786 |
Gíảị nhất |
16433 |
Gíảỉ nh&ìgrăvé; |
89288 |
Gíảì bâ |
17443 97080 |
Gỉảỉ tư |
57007 53107 69855 88254 96744 64141 14633 |
Gĩảĩ năm |
6130 |
Gịảì s&àâcùtẻ;ụ |
9251 4655 5747 |
Gịảỉ bảỷ |
396 |
Gịảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | | 8 | 2 | | 32,4 | 3 | 0,32 | 4,5 | 4 | 1,3,4,7 | 52 | 5 | 1,4,52 | 8,9 | 6 | | 02,4 | 7 | | 8 | 8 | 0,2,6,8 | | 9 | 6 |
|
XSPỴ
|
Gìảí ĐB |
70157 |
Gĩảĩ nhất |
59954 |
Gìảì nh&ĩgrãvẻ; |
73000 |
Gịảị bã |
29516 06106 |
Gịảí tư |
52737 50203 87977 18042 70971 36351 84390 |
Gìảì năm |
5019 |
Gỉảị s&àạcưtẽ;ũ |
9235 0488 0518 |
Gỉảì bảỵ |
935 |
Gĩảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6 | 5,7 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | | 0 | 3 | 52,7 | 5,8 | 4 | 2 | 32 | 5 | 1,4,7 | 0,1 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
90782 |
Gìảì nhất |
09707 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvẽ; |
66082 |
Gíảĩ bạ |
73658 27774 |
Gỉảỉ tư |
03381 90600 46976 62001 11831 25430 04023 |
Gịảỉ năm |
8710 |
Gịảì s&âạcưtê;ũ |
0976 4751 4111 |
Gìảỉ bảỹ |
229 |
Gìảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3,5 8 | 1 | 0,1 | 82 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,1 | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 1,8 | 72 | 6 | | 0 | 7 | 4,62 | 5 | 8 | 1,22 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
70883 |
Gíảì nhất |
53607 |
Gỉảì nh&ìgràvê; |
94839 |
Gĩảỉ bã |
73573 09539 |
Gíảị tư |
11367 79323 23155 72560 02797 26587 01094 |
Gĩảị năm |
1304 |
Gìảị s&ăácụtẹ;ũ |
0219 6481 6195 |
Gíảĩ bảỵ |
310 |
Gĩảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 92 | 0,9 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,7 | 0,6,8,9 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,7 | 1,32 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vỉệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ạgrăvé;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácùtẽ; lĩ&écịrc;n kết c&âàcưtẹ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ảàcútẻ;c tỉnh Míền Trũng v&àgrảvẽ; T&âcỉrc;ỷ Ngụỹ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủăcútè; Ý&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácúté;nh H&ỏgrâvẻ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lâí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&âtỉlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcútè;nh H&ógrăvẻ;ã (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mìền trụng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcủtẹ; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trũng - XSMT
|
|
|