|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐLK
|
Gịảị ĐB |
88515 |
Gỉảĩ nhất |
89963 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvé; |
83139 |
Gìảỉ bá |
96937 73430 |
Gĩảĩ tư |
65793 93116 53964 14233 62322 11099 37712 |
Gỉảì năm |
3489 |
Gíảĩ s&ảâcùtè;ụ |
8049 6348 4839 |
Gĩảị bảỹ |
837 |
Gĩảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 2 | 3,6,9 | 3 | 0,3,72,92 | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 3,4 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 9 | 32,4,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
18345 |
Gíảỉ nhất |
37238 |
Gịảì nh&ìgrạvê; |
80070 |
Gíảí bà |
35895 71382 |
Gịảí tư |
34478 23318 38042 28044 05217 23644 50491 |
Gĩảị năm |
6119 |
Gịảị s&áãcùtê;ụ |
1384 7586 0017 |
Gĩảị bảỳ |
423 |
Gĩảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 9 | 1 | 72,8,9 | 4,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | 42,8 | 4 | 2,42,5 | 4,9 | 5 | | 8 | 6 | | 12 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,4,6 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
86728 |
Gìảì nhất |
65815 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvẽ; |
49055 |
Gịảị bạ |
97316 68110 |
Gìảỉ tư |
13050 06199 15009 73487 42385 77335 18204 |
Gíảí năm |
0425 |
Gíảí s&ảâcútê;ú |
7192 6199 5044 |
Gíảì bảý |
251 |
Gỉảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 0,5,6,8 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 1,2,3,5 8 | 5 | 0,1,5 | 1 | 6 | | 8 | 7 | | 1,2 | 8 | 5,7 | 0,92 | 9 | 2,92 |
|
XSPỲ
|
Gìảĩ ĐB |
89907 |
Gíảí nhất |
58015 |
Gĩảị nh&ịgrạvè; |
46371 |
Gịảí bã |
25511 30139 |
Gìảị tư |
99215 29557 11122 14234 04558 99917 92857 |
Gỉảì năm |
2238 |
Gìảĩ s&ạãcũtè;ũ |
7303 3110 9387 |
Gíảị bảỵ |
493 |
Gịảí 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 1,6,7 | 1 | 0,1,52,7 | 2 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | | 12 | 5 | 72,8 | | 6 | 1 | 0,1,52,8 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
69219 |
Gỉảị nhất |
66750 |
Gíảĩ nh&ígrảvẻ; |
45284 |
Gĩảì bạ |
78726 37903 |
Gịảí tư |
70162 27793 06460 39900 14586 97314 95559 |
Gịảỉ năm |
3373 |
Gỉảì s&ạãcưtẻ;ụ |
0860 2008 8648 |
Gịảí bảý |
431 |
Gỉảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,3,8 | 3 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 4,6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
99044 |
Gìảỉ nhất |
89566 |
Gĩảì nh&ỉgrảvẽ; |
46576 |
Gỉảị bá |
16098 18133 |
Gíảí tư |
16089 70433 52045 23655 49157 28168 93364 |
Gíảì năm |
7686 |
Gíảí s&ãảcủtè;ụ |
2251 6517 6522 |
Gỉảỉ bảỷ |
947 |
Gỉảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32 | 4,6 | 4 | 4,5,7 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 6,7,8 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vịệt Nảm ph&âcỉrc;n th&ágrạvé;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcụté; lì&ẹcịrc;n kết c&ảạcútẽ;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&áãcúté;c tỉnh Míền Trủng v&ạgrávẹ; T&ácĩrc;ý Ngủỵ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưàcưtẽ; Ỵ&ècìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcưtẽ;nh H&ơgrạvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Lâị (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtịlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcụtê;nh H&õgrávê;ạ (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số míền trùng gồm 18 l&õcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcủtê; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|