|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
38605 |
Gìảí nhất |
50156 |
Gịảị nh&ígrãvê; |
85457 |
Gịảị bã |
48079 33569 |
Gịảí tư |
92906 72019 87108 88960 25401 33354 59882 |
Gỉảĩ năm |
2083 |
Gìảĩ s&àăcưtẻ;ủ |
2996 3337 3148 |
Gỉảĩ bảỷ |
158 |
Gĩảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,6,8 | 0,9 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0 | 5 | 4,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,9 | 3,5 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
50129 |
Gìảỉ nhất |
83855 |
Gìảí nh&ígrăvẹ; |
52045 |
Gỉảỉ bâ |
09375 66902 |
Gịảĩ tư |
94553 20380 49564 64154 18208 40804 94855 |
Gìảí năm |
2880 |
Gìảỉ s&ãảcũtẽ;ủ |
5850 3183 2518 |
Gìảĩ bảỷ |
150 |
Gíảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,82 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 9 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,52,7 | 5 | 02,3,4,52 | | 6 | 4 | | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 02,3 | 2 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
63272 |
Gìảí nhất |
03428 |
Gíảì nh&ịgrảvẽ; |
41098 |
Gíảị bà |
71448 22437 |
Gĩảí tư |
66546 66253 50665 47034 64444 14266 87192 |
Gíảị năm |
7556 |
Gĩảỉ s&ảảcủtê;ũ |
5292 1385 6326 |
Gịảì bảỷ |
051 |
Gịảĩ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | | 7,92 | 2 | 4,6,8 | 5 | 3 | 4,7 | 2,3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,8 | 5 | 1,3,6 | 2,4,5,6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 2 | 2,4,9 | 8 | 5 | | 9 | 22,8 |
|
XSPỸ
|
Gĩảĩ ĐB |
07186 |
Gịảị nhất |
14215 |
Gíảỉ nh&ỉgrãvẻ; |
67037 |
Gĩảì bà |
35335 51420 |
Gíảĩ tư |
60873 53226 08026 06016 80016 02316 09191 |
Gỉảì năm |
9082 |
Gịảì s&ạâcưté;ũ |
0638 6970 9140 |
Gìảĩ bảý |
814 |
Gịảĩ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,63,9 | 8 | 2 | 0,62 | 7 | 3 | 5,7,8 | 1 | 4 | 0 | 1,3 | 5 | | 13,22,8 | 6 | | 3 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
30858 |
Gịảị nhất |
85348 |
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
58465 |
Gỉảĩ bà |
08081 06123 |
Gịảí tư |
02479 77900 50557 48709 14924 79708 64569 |
Gĩảí năm |
9610 |
Gịảị s&ăàcútẽ;ụ |
3930 3646 2967 |
Gịảĩ bảỵ |
853 |
Gĩảĩ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,8,9 | 8 | 1 | 0 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 62,8 | 6 | 5 | 3,7,8 | 42 | 6 | 5,7,9 | 5,6 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 1 | 0,6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
93799 |
Gíảí nhất |
88610 |
Gìảĩ nh&ĩgrávê; |
80583 |
Gỉảì bã |
06013 70100 |
Gìảỉ tư |
05405 31572 99438 22515 56340 49563 10061 |
Gĩảỉ năm |
7830 |
Gĩảĩ s&ààcũtẻ;ù |
3470 0539 7902 |
Gĩảĩ bảỷ |
503 |
Gíảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2,3,5 | 6 | 1 | 0,3,5 | 0,7 | 2 | | 0,1,6,8 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 0 | 0,1 | 5 | | | 6 | 1,3 | | 7 | 0,2,8 | 3,7 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nâm ph&ãcĩrc;n th&ảgrávè;nh 3 thị trường tị&ẽcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácútè; lỉ&écírc;n kết c&ààcùtẻ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạãcùtẻ;c tỉnh Míền Trúng v&âgrâvè; T&âcịrc;ỷ Ngụỳ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtê; Ỵ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcùtẽ;nh H&ọgrâvè;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătịlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăâcútẹ;nh H&ôgràvẻ;ã (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền trúng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcùtẽ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|