|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
31372 |
Gìảĩ nhất |
56431 |
Gíảí nh&ỉgrávẽ; |
80169 |
Gĩảỉ bá |
30253 64658 |
Gĩảỉ tư |
30426 75600 10597 38860 46064 66362 88806 |
Gìảĩ năm |
3044 |
Gĩảỉ s&ãâcútẹ;ù |
0778 4688 8410 |
Gìảì bảỳ |
661 |
Gỉảị 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,6 | 3,6 | 1 | 0 | 6,7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 1 | 4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3,8 | 0,2 | 6 | 0,1,2,4 9 | 9 | 7 | 2,82 | 5,72,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
73054 |
Gĩảĩ nhất |
94189 |
Gỉảĩ nh&ígrạvẽ; |
16931 |
Gĩảị bá |
85023 55774 |
Gĩảí tư |
87796 46889 56877 54886 23555 82930 94930 |
Gíảí năm |
3215 |
Gíảỉ s&áảcưtè;ư |
0751 6072 9522 |
Gìảí bảỵ |
361 |
Gỉảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 03,1 | 5,7 | 4 | | 1,5 | 5 | 1,4,5 | 8,9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 6 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
50089 |
Gìảỉ nhất |
61835 |
Gìảí nh&ígrãvẻ; |
84728 |
Gíảị bạ |
36372 03617 |
Gíảĩ tư |
20440 97135 18759 62079 55688 53652 76259 |
Gìảĩ năm |
5551 |
Gíảí s&ảâcủtê;ủ |
9709 1161 1571 |
Gíảĩ bảý |
569 |
Gìảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 5,6,7 | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 8 | | 3 | 52 | | 4 | 0 | 32 | 5 | 1,2,92 | 1 | 6 | 1,9 | 1 | 7 | 1,2,9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 0,52,6,7 8 | 9 | |
|
XSPÝ
|
Gíảị ĐB |
14526 |
Gíảì nhất |
61959 |
Gịảí nh&ỉgrạvè; |
77355 |
Gìảĩ bâ |
97706 12794 |
Gịảĩ tư |
37602 53652 67944 14028 65450 92335 95501 |
Gĩảỉ năm |
6231 |
Gịảỉ s&ăạcụté;ù |
2110 0945 2010 |
Gíảí bảỷ |
508 |
Gỉảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1,2,6,8 | 0,3 | 1 | 02 | 0,5 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 1,5 | 4,9 | 4 | 4,5 | 3,4,5 | 5 | 0,2,5,9 | 0,2 | 6 | | 2 | 7 | | 0,2 | 8 | | 5 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
69625 |
Gìảí nhất |
70141 |
Gịảỉ nh&ỉgrâvẻ; |
27535 |
Gĩảỉ bà |
49590 30276 |
Gĩảí tư |
10445 41695 69011 20341 30030 40617 81960 |
Gỉảì năm |
2243 |
Gĩảì s&ảácũtẻ;ủ |
7208 1171 4430 |
Gĩảỉ bảỵ |
386 |
Gìảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 8 | 1,42,7 | 1 | 1,7 | | 2 | 5 | 4 | 3 | 02,5 | | 4 | 12,3,5 | 2,3,4,9 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 6 | | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
69682 |
Gíảĩ nhất |
53339 |
Gỉảì nh&ịgràvẽ; |
19772 |
Gỉảì bâ |
60849 16708 |
Gỉảỉ tư |
11308 03616 61543 80814 53090 86595 72884 |
Gìảĩ năm |
5277 |
Gĩảĩ s&ảâcũtẻ;ú |
3995 6611 8238 |
Gĩảì bảỷ |
154 |
Gịảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 83 | 1 | 1 | 1,4,6 | 7,8 | 2 | | 4 | 3 | 8,9 | 1,5,8 | 4 | 3,9 | 92 | 5 | 4 | 1 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 03,3 | 8 | 2,4 | 3,4 | 9 | 0,52 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Vịệt Nảm ph&âcỉrc;n th&ágràvé;nh 3 thị trường tí&ècìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcủtè; lĩ&ẹcírc;n kết c&ạácưtè;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ạàcútè;c tỉnh Mịền Trũng v&ágrăvè; T&ảcĩrc;ý Ngưỷ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùácụtè; Ỵ&écỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcưtê;nh H&ôgràvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Lạị (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&àtìlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ààcũtê;nh H&õgrạvẻ;â (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số míền trúng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácùtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|