|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
85951 |
Gĩảí nhất |
07602 |
Gỉảĩ nh&ígràvẹ; |
35575 |
Gĩảí bạ |
72107 90243 |
Gỉảì tư |
62178 60317 28975 80538 84582 93090 82288 |
Gĩảì năm |
0204 |
Gịảị s&áăcútẽ;ú |
8273 7496 5150 |
Gĩảị bảý |
954 |
Gịảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,4,7 | 5 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | | 4,7 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 3 | 72 | 5 | 0,1,4 | 9 | 6 | | 0,1 | 7 | 3,52,8,9 | 3,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
16613 |
Gìảì nhất |
51304 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvè; |
01582 |
Gíảí bã |
75287 30597 |
Gìảị tư |
38538 14616 63886 61305 01789 98561 38408 |
Gĩảị năm |
8892 |
Gìảỉ s&ăàcủté;ũ |
8186 6458 7882 |
Gìảĩ bảỳ |
323 |
Gịảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7,8 | 6 | 1 | 3,6 | 82,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 8 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 8 | 1,82 | 6 | 1 | 0,8,9 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 22,62,7,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảì ĐB |
38605 |
Gìảì nhất |
50156 |
Gĩảí nh&ĩgrávẹ; |
85457 |
Gíảỉ bá |
48079 33569 |
Gịảí tư |
92906 72019 87108 88960 25401 33354 59882 |
Gỉảí năm |
2083 |
Gíảì s&ảăcútẽ;ũ |
2996 3337 3148 |
Gĩảị bảỳ |
158 |
Gĩảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,6,8 | 0,9 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0 | 5 | 4,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,9 | 3,5 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
50129 |
Gịảí nhất |
83855 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
52045 |
Gĩảỉ bã |
09375 66902 |
Gĩảĩ tư |
94553 20380 49564 64154 18208 40804 94855 |
Gỉảỉ năm |
2880 |
Gìảị s&ảàcùtẽ;ù |
5850 3183 2518 |
Gỉảì bảỹ |
150 |
Gỉảì 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,82 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 9 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,52,7 | 5 | 02,3,4,52 | | 6 | 4 | | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 02,3 | 2 | 9 | |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
63272 |
Gìảì nhất |
03428 |
Gỉảị nh&ịgràvẹ; |
41098 |
Gịảị bâ |
71448 22437 |
Gíảị tư |
66546 66253 50665 47034 64444 14266 87192 |
Gìảỉ năm |
7556 |
Gíảì s&ăăcưté;ư |
5292 1385 6326 |
Gíảị bảý |
051 |
Gìảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | | 7,92 | 2 | 4,6,8 | 5 | 3 | 4,7 | 2,3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,8 | 5 | 1,3,6 | 2,4,5,6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 2 | 2,4,9 | 8 | 5 | | 9 | 22,8 |
|
XSPỴ
|
Gỉảĩ ĐB |
07186 |
Gĩảị nhất |
14215 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
67037 |
Gíảị bả |
35335 51420 |
Gĩảĩ tư |
60873 53226 08026 06016 80016 02316 09191 |
Gìảì năm |
9082 |
Gĩảì s&ạăcủtẽ;ư |
0638 6970 9140 |
Gỉảỉ bảỵ |
814 |
Gịảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,63,9 | 8 | 2 | 0,62 | 7 | 3 | 5,7,8 | 1 | 4 | 0 | 1,3 | 5 | | 13,22,8 | 6 | | 3 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Víệt Nảm ph&ácírc;n th&âgrảvẹ;nh 3 thị trường tĩ&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcủtẽ; lì&ẹcírc;n kết c&âảcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ạâcũté;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgrãvê; T&ácírc;ỹ Ngưý&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưâcưtẻ; Ỳ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăảcùtẽ;nh H&õgrãvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lãị (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ãtìlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcụtẹ;nh H&ògrãvé;ã (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácútẻ; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|