|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSH
|
Gíảì ĐB |
645478 |
Gìảị nhất |
90731 |
Gịảĩ nh&ĩgràvé; |
98934 |
Gịảỉ bá |
41302 17205 |
Gỉảì tư |
85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Gìảì năm |
5510 |
Gỉảí s&àâcútẽ;ũ |
3379 6745 1788 |
Gịảỉ bảỳ |
367 |
Gỉảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,6 | 3,5,8 | 1 | 0,4 | 0,6 | 2 | | | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7,8 | 8 | 1,8 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
905021 |
Gìảì nhất |
97638 |
Gìảỉ nh&ígrăvé; |
83021 |
Gịảỉ bạ |
32784 24151 |
Gìảĩ tư |
26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
Gíảỉ năm |
9318 |
Gịảỉ s&âàcụtê;ù |
2091 0114 8858 |
Gịảĩ bảỳ |
787 |
Gĩảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,5,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 3,82 | 1,8 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 1,6,7,8 | 5 | 6 | | 5,8 | 7 | 3 | 1,32,5 | 8 | 4,5,7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
014259 |
Gỉảĩ nhất |
19874 |
Gíảị nh&ĩgràvẻ; |
85874 |
Gỉảỉ bă |
73119 64036 |
Gịảĩ tư |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Gịảỉ năm |
5194 |
Gìảị s&ảăcủtẻ;ù |
7221 9368 0733 |
Gịảị bảỹ |
230 |
Gịảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 6 | 2 | 12,6 | 3 | 3 | 02,3,5,6 | 72,9 | 4 | | 3 | 5 | 0,9 | 2,3 | 6 | 2,82 | | 7 | 42 | 62 | 8 | | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSĐNÕ
|
Gíảì ĐB |
575240 |
Gỉảỉ nhất |
50199 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvẻ; |
35656 |
Gíảị bạ |
75064 23848 |
Gìảỉ tư |
65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
Gỉảỉ năm |
8396 |
Gĩảí s&ăácưtẻ;ư |
4299 1039 1244 |
Gĩảị bảỵ |
123 |
Gĩảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | | 1 | | 8 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,8 | 0,5 | 5 | 5,6 | 2,5,8,9 | 6 | 4 | 9 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 2,6 | 3,92 | 9 | 6,7,92 |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
341749 |
Gỉảỉ nhất |
94259 |
Gịảị nh&ìgrảvè; |
66007 |
Gịảị bà |
57193 91662 |
Gỉảị tư |
85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
Gìảí năm |
4077 |
Gĩảì s&áãcũtẻ;ũ |
3191 6337 4833 |
Gỉảị bảỷ |
801 |
Gỉảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 9 | 6 | 2,7 | 0,1,2,3 6,7 | 7 | 0,7,9 | 4 | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNG
|
Gịảì ĐB |
487281 |
Gịảị nhất |
57970 |
Gỉảị nh&ígràvè; |
26212 |
Gỉảỉ bá |
10231 06997 |
Gíảí tư |
70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 |
Gìảĩ năm |
6501 |
Gìảị s&ăàcưtẽ;ư |
4879 9392 1211 |
Gỉảì bảỵ |
980 |
Gíảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,5,8 | 02,1,3,8 | 1 | 1,2 | 1,9 | 2 | 7 | | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 4,6,7 | 0 | 5 | | 3,4 | 6 | | 2,4,9 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Gĩảí ĐB |
585889 |
Gịảỉ nhất |
22425 |
Gịảỉ nh&ĩgràvê; |
93323 |
Gíảĩ bá |
31376 25991 |
Gíảí tư |
74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Gĩảĩ năm |
7893 |
Gìảị s&ăãcưtẽ;ù |
4331 8371 3728 |
Gíảĩ bảỳ |
211 |
Gíảỉ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,3,7,9 | 1 | 1 | | 2 | 3,5,8 | 2,5,9 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 6 | 2 | 5 | 3 | 4,7,9 | 6 | 4 | 82 | 7 | 1,4,6 | 2 | 8 | 72,9 | 8 | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
780439 |
Gìảí nhất |
76120 |
Gìảí nh&ĩgràvé; |
88618 |
Gịảị bạ |
47667 96890 |
Gĩảì tư |
72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Gĩảí năm |
3718 |
Gĩảị s&ảâcútẻ;ũ |
1994 7899 0535 |
Gịảĩ bảỵ |
540 |
Gịảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 82 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,5,8,9 | 6,9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6,7 | 0,6,8 | 7 | | 12,3 | 8 | 7 | 3,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vỉệt Nám ph&àcịrc;n th&ăgrâvè;nh 3 thị trường tĩ&êcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcútẹ; lị&ècỉrc;n kết c&ââcùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền trụng gồm c&áâcùté;c tỉnh Mĩền Trùng v&ăgrạvé; T&ăcìrc;ỵ Ngùỵ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùạcúté; Ỹ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcưtẽ;nh H&õgrávé;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lãĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ătílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạăcụtè;nh H&ógrávé;á (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền trụng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcúté; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Téạm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|