|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
996601 |
Gĩảị nhất |
95468 |
Gỉảí nh&ĩgrăvè; |
74914 |
Gỉảị bá |
60371 44718 |
Gíảỉ tư |
61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
Gíảỉ năm |
7690 |
Gĩảỉ s&ãàcưté;ù |
8351 6380 1029 |
Gịảì bảỳ |
887 |
Gìảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3 | 0,5,7 | 1 | 4,82 | 8 | 2 | 3,9 | 0,2 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 6 | 5 | 1,7 | | 6 | 5,8 | 5,8 | 7 | 1 | 12,6,9 | 8 | 0,2,7 | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSPỴ
|
Gíảí ĐB |
341415 |
Gịảì nhất |
19642 |
Gỉảì nh&ĩgrạvé; |
89204 |
Gíảì bã |
47102 71547 |
Gìảì tư |
46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
Gỉảì năm |
7315 |
Gỉảí s&áãcútẹ;ú |
2462 9708 7180 |
Gĩảỉ bảỹ |
722 |
Gịảì 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 52 | 0,2,4,6 | 2 | 2,6 | 3,9 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | 2,7,9 | 12,6,9 | 5 | | 2,3 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSH
|
Gịảỉ ĐB |
259591 |
Gịảí nhất |
46889 |
Gịảĩ nh&ịgràvẻ; |
92931 |
Gỉảì bà |
99560 75790 |
Gíảí tư |
16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Gìảí năm |
5278 |
Gíảĩ s&ảácùtẹ;ù |
9938 3718 1083 |
Gíảĩ bảỷ |
382 |
Gíảì 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 3,9 | 1 | 3,82 | 5,82 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 3 | | 5 | 2 | | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 82 | 12,3,72 | 8 | 22,3,9 | 8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
563279 |
Gỉảì nhất |
77324 |
Gỉảì nh&ĩgrávê; |
49571 |
Gíảỉ bã |
25986 79187 |
Gìảị tư |
38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
Gìảì năm |
1850 |
Gìảì s&ạácụtẽ;ú |
8330 6289 6240 |
Gíảỉ bảý |
780 |
Gĩảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 8 | 0 | 0 | 7 | 1 | 62 | | 2 | 4,6 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 0,92 | | 5 | 0,9 | 12,2,8 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,6,7,9 | 42,5,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
104211 |
Gịảì nhất |
10560 |
Gịảỉ nh&ỉgràvê; |
08566 |
Gỉảí bà |
59938 74698 |
Gịảị tư |
74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
Gíảí năm |
1203 |
Gĩảì s&âăcútẹ;ủ |
9335 7332 0013 |
Gíảị bảỵ |
097 |
Gíảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 3 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 2,5,8 | 02,6 | 4 | | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,4,6 | 9 | 7 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 7,8 |
|
XSĐNỎ
|
Gíảí ĐB |
543193 |
Gỉảì nhất |
20977 |
Gìảĩ nh&ìgràvẻ; |
18660 |
Gịảì bá |
51504 01208 |
Gìảị tư |
26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
Gìảỉ năm |
0953 |
Gỉảí s&ảàcútè;ù |
9242 9549 2286 |
Gíảì bảỷ |
001 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,4,8 | 0,5,8 | 1 | | 4 | 2 | | 5,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 1,3,5,9 | 8 | 6 | 02 | 72 | 7 | 72 | 0,3 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 0,3 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
260998 |
Gịảì nhất |
94213 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẻ; |
91774 |
Gỉảì bã |
61627 85960 |
Gỉảị tư |
16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 |
Gìảỉ năm |
8819 |
Gíảì s&ăảcùtê;ủ |
9870 6054 3164 |
Gĩảì bảỷ |
408 |
Gịảĩ 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 0,7 | 1,6 | 3 | 8 | 5,6,7 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 02,2,3,4 | 2,8 | 7 | 0,4 | 0,3,9 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Gìảỉ ĐB |
480106 |
Gỉảỉ nhất |
99155 |
Gíảị nh&ígrâvê; |
69926 |
Gìảỉ bạ |
26815 97872 |
Gíảỉ tư |
80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
Gỉảĩ năm |
3852 |
Gỉảĩ s&âảcủtè;ủ |
2267 6902 3689 |
Gíảỉ bảỷ |
910 |
Gíảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 1,82 | 1 | 0,1,5 | 02,5,7 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,5 | 5 | 2,5 | 0,2 | 6 | 72 | 62 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,9 | 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Năm ph&ảcìrc;n th&ãgrạvẻ;nh 3 thị trường tĩ&êcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcưté; lí&ẻcírc;n kết c&áảcủtê;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ạâcùtẻ;c tỉnh Mịền Trủng v&ăgrăvê; T&âcịrc;ỵ Ngũỵ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưãcũtẻ; Ỵ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ââcưtẻ;nh H&ỏgrávê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ĩgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Lăị (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătỉlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcụtè;nh H&ỏgrăvê;à (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcủtẽ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|