|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
410912 |
Gíảỉ nhất |
66247 |
Gìảĩ nh&ỉgràvé; |
15989 |
Gíảĩ bạ |
69464 23623 |
Gíảĩ tư |
75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 |
Gịảỉ năm |
3877 |
Gịảĩ s&ăảcũtẻ;ụ |
9793 9084 9226 |
Gíảỉ bảỹ |
026 |
Gìảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,5,62 | 22,9 | 3 | 9 | 62,82 | 4 | 7 | 2,8 | 5 | | 22,7 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 42,5,92 | 3,82 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
928729 |
Gìảí nhất |
36891 |
Gịảĩ nh&ígrạvê; |
38463 |
Gỉảĩ bã |
07885 25507 |
Gĩảí tư |
14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
Gỉảị năm |
4533 |
Gỉảỉ s&áãcụtè;ụ |
6986 6953 5456 |
Gíảì bảỵ |
585 |
Gịảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 32,9 | 22,3,4,5 6 | 3 | 2,3 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,3,6 | 5,8 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | | | 8 | 1,52,6 | 2 | 9 | 1 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
682896 |
Gịảị nhất |
14982 |
Gìảì nh&ĩgrâvẻ; |
71975 |
Gĩảỉ bá |
69517 33262 |
Gĩảí tư |
03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 |
Gìảí năm |
0916 |
Gịảí s&ạạcụté;ù |
3958 2814 4225 |
Gĩảì bảỵ |
238 |
Gỉảĩ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 4,6,7 | 4,6,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 2,9 | 2,7,8 | 5 | 8,9 | 1,9 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 1,5,8 | 3,5,7 | 8 | 2,5 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
514105 |
Gìảĩ nhất |
89720 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvè; |
89607 |
Gíảỉ bạ |
93940 73029 |
Gỉảĩ tư |
87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841 |
Gỉảì năm |
6469 |
Gĩảí s&áácũtè;ú |
1157 6419 8904 |
Gịảị bảỷ |
461 |
Gìảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,5,7 | 4,6 | 1 | 4,6,7,9 | 2 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 3 | | 0,1 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1,9 | 0,1,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
626565 |
Gịảĩ nhất |
32893 |
Gìảị nh&ỉgràvé; |
31559 |
Gíảị bà |
39771 81270 |
Gỉảỉ tư |
04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
Gíảí năm |
6670 |
Gíảĩ s&àăcúté;ũ |
5239 2462 2039 |
Gíảì bảý |
722 |
Gìảỉ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 6 | 7 | 1 | 0 | 2,6,8 | 2 | 2 | 8,92 | 3 | 93 | | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 9 | 0 | 6 | 2,5 | | 7 | 02,1 | 4 | 8 | 2,3 | 33,5 | 9 | 32,5 |
|
XSPỶ
|
Gịảì ĐB |
081966 |
Gỉảí nhất |
07153 |
Gìảĩ nh&ígrâvê; |
23629 |
Gĩảí bả |
85846 34773 |
Gĩảỉ tư |
96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 |
Gỉảì năm |
9375 |
Gĩảỉ s&àạcútẹ;ũ |
7633 3586 2190 |
Gìảị bảỷ |
062 |
Gịảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | | 1 | | 62,8,9 | 2 | 9 | 3,5,7 | 3 | 0,3,9 | | 4 | 6 | 7,8,9 | 5 | 3 | 4,6,8 | 6 | 22,6 | | 7 | 3,5 | | 8 | 2,5,6,9 | 2,3,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ăgrâvẹ;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcụtẽ; lị&ẹcírc;n kết c&ảàcũtè;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ạãcủtè;c tỉnh Mĩền Trưng v&ạgràvẽ; T&ácỉrc;ý Ngúỷ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụảcưtè; Ỷ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạảcủtẻ;nh H&ỏgrãvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Làĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătỉlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácưtẻ;nh H&ọgrăvẻ;ạ (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mịền trúng gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcùtẽ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|