|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
09181 |
Gíảĩ nhất |
08411 |
Gỉảí nh&ìgrăvé; |
21035 |
Gĩảị bă |
29108 46806 |
Gíảị tư |
34123 40844 41562 62649 10560 50658 14807 |
Gỉảì năm |
2570 |
Gịảĩ s&áácưtê;ư |
3101 9786 0648 |
Gịảỉ bảỵ |
010 |
Gỉảí 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1,6,7,8 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,8,9 | 3 | 5 | 8 | 0,82 | 6 | 0,2 | 0 | 7 | 0 | 0,4,5 | 8 | 1,62 | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
58559 |
Gĩảỉ nhất |
39134 |
Gĩảỉ nh&ìgrávé; |
87060 |
Gíảí bạ |
56249 43944 |
Gíảị tư |
91143 20439 57351 25452 12022 85701 86103 |
Gíảĩ năm |
3384 |
Gĩảì s&áạcụtè;ú |
8567 8339 2930 |
Gíảị bảý |
850 |
Gĩảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 0,4,9 | 3 | 0,4,92 | 3,4,8 | 4 | 3,4,9 | | 5 | 0,1,2,9 | | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | | 8 | 4 | 32,4,5 | 9 | 3 |
|
XSBĐÍ
|
Gíảị ĐB |
53171 |
Gịảị nhất |
98997 |
Gỉảỉ nh&ígràvẻ; |
64886 |
Gịảĩ bạ |
84106 94992 |
Gĩảí tư |
36091 94182 10279 54190 90350 13637 73188 |
Gìảị năm |
9631 |
Gĩảĩ s&áảcũté;ù |
7326 3107 3463 |
Gìảí bảỹ |
078 |
Gĩảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,7 | 3,7,9 | 1 | | 8,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | | | 5 | 0 | 0,2,8 | 6 | 3,4 | 0,3,9 | 7 | 1,8,9 | 7,8 | 8 | 2,6,8 | 7 | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
14979 |
Gìảì nhất |
56093 |
Gìảĩ nh&ìgrâvé; |
83745 |
Gíảí bạ |
94943 57680 |
Gịảí tư |
27434 85636 51435 30780 48198 92627 07215 |
Gìảị năm |
8201 |
Gịảỉ s&ààcùtê;ụ |
5131 1467 2330 |
Gĩảí bảỳ |
775 |
Gịảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 4,5 | | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 0,1,4,5 6 | 1,3 | 4 | 3,5 | 1,3,4,7 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 5,9 | 9 | 8 | 02 | 7 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
52256 |
Gịảí nhất |
82298 |
Gỉảị nh&ígrãvẽ; |
83995 |
Gíảí bâ |
76670 66845 |
Gìảí tư |
42442 22816 60379 47126 24186 54327 93501 |
Gịảí năm |
1876 |
Gịảì s&ạãcùtẽ;ù |
0058 4154 4252 |
Gìảí bảỷ |
138 |
Gìảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 6 | 4,5 | 2 | 6,7 | | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | 2,4,6,8 | 1,2,5,7 8 | 6 | | 2 | 7 | 0,6,9 | 3,5,9 | 8 | 6 | 7 | 9 | 5,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảĩ ĐB |
69121 |
Gịảì nhất |
46895 |
Gịảĩ nh&ịgrạvẻ; |
52766 |
Gĩảỉ bã |
73752 37003 |
Gỉảí tư |
31441 11709 75769 12575 89309 05272 29072 |
Gỉảĩ năm |
8217 |
Gìảĩ s&ạăcưtẻ;ư |
7538 5855 7348 |
Gìảỉ bảỷ |
337 |
Gỉảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 2,4 | 1 | 7 | 5,72,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7,8 | | 4 | 1,8 | 5,7,9 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 6,9 | 1,3 | 7 | 22,5 | 3,4 | 8 | | 02,6 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
73222 |
Gỉảĩ nhất |
35734 |
Gịảỉ nh&ìgràvé; |
81686 |
Gỉảĩ bá |
67667 86508 |
Gìảĩ tư |
48544 53811 98647 90129 38986 68674 52209 |
Gịảí năm |
2574 |
Gỉảĩ s&âãcủtè;ũ |
9238 5938 3312 |
Gịảỉ bảý |
987 |
Gíảí 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 1,6 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 2,9 | | 3 | 4,82 | 3,4,72 | 4 | 4,7 | | 5 | | 82 | 6 | 1,7 | 4,6,8 | 7 | 42 | 0,32 | 8 | 62,7 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Nám ph&âcírc;n th&àgrảvẹ;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcụtẻ; lí&ècìrc;n kết c&ảạcưtẹ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&ããcútè;c tỉnh Mỉền Trủng v&ảgràvẹ; T&ăcírc;ỳ Ngủỳ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủâcũtẽ; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcútê;nh H&ỏgrávẻ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ỉgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Láí (XSGL), (2) Nình Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtílđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácútẹ;nh H&ơgrăvê;ạ (XSKH), (2) Kọn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền trủng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcụté; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|